![]() Felipe Pires (Thay: Filipe Chaby) 43 | |
![]() Gauthier Ott 44 | |
![]() Midana Quintino Sambu (Thay: Mouhamadou Keita) 62 | |
![]() Ricardo Matos (Thay: Zequinha) 62 | |
![]() Pedro Carvalho (Thay: Tiago Manso) 62 | |
![]() Ricardo Matos 66 | |
![]() Francisco Machado (Thay: Soufiane Messeguem) 74 | |
![]() Rodrigo Vale Pereira (Thay: Henrique Gomes) 83 | |
![]() Xavier Cabrita Fernandes (Thay: Ruben Pina) 90 |
Thống kê trận đấu CF Os Belenenses vs Academico Viseu
số liệu thống kê

CF Os Belenenses

Academico Viseu
51 Kiểm soát bóng 49
11 Phạm lỗi 14
28 Ném biên 28
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
5 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát CF Os Belenenses vs Academico Viseu
Thay người | |||
43’ | Filipe Chaby Felipe Pires | 74’ | Soufiane Messeguem Francisco Machado |
62’ | Zequinha Ricardo Matos | 83’ | Henrique Gomes Rodrigo Vale Pereira |
62’ | Mouhamadou Keita Midana Quintino Sambu | ||
62’ | Tiago Manso Pedro Carvalho | ||
90’ | Ruben Pina Xavier Cabrita Fernandes |
Cầu thủ dự bị | |||
Guilherme | Joao Reis Pinto | ||
Fabio Campos Luis | Samba Kone | ||
Ricardo Matos | Rodrigo Vale Pereira | ||
Midana Quintino Sambu | Jeppe Simonsen | ||
Felipe Pires | Francisco Machado | ||
Gaston Manuel Romano | Igor Milioransa | ||
Xavier Cabrita Fernandes | Martim Augusto Ferreira | ||
Pedro Carvalho | Stivan Petkov | ||
Maxuel | Matheus Henrique Santos Sampaio |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây CF Os Belenenses
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Academico Viseu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 11 | 12 | 2 | 17 | 45 | B T H H T |
2 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 7 | 43 | B B T B T |
3 | ![]() | 26 | 11 | 10 | 5 | 14 | 43 | T H T B H |
4 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 14 | 41 | T H T T T |
5 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 7 | 41 | H T T B T |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 6 | 40 | B B H T H |
7 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 6 | 40 | T B H T H |
8 | ![]() | 26 | 10 | 9 | 7 | 3 | 39 | T T B B T |
9 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 8 | 37 | H H T T H |
10 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | H H H H H |
11 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | -9 | 30 | B B T H B |
12 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | -1 | 30 | T B T H H |
13 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -9 | 29 | T B B T H |
14 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -11 | 27 | T B H B B |
15 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -5 | 27 | B H H B B |
16 | ![]() | 25 | 4 | 10 | 11 | -12 | 22 | H T B B H |
17 | ![]() | 25 | 5 | 6 | 14 | -21 | 21 | T T B T B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 9 | 13 | -17 | 18 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại