Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Aleksa Vukanovic37
  • Mihailo Ivanovic (Thay: Aleksa Vukanovic)42
  • Lazar Nikolic (Thay: Uros Nikolic)57
  • Andrija Radulovic (Thay: Mihai Butean)57
  • Lazar Nikolic (Kiến tạo: Caleb Zady Sery)59
  • Marko Velickovic (Thay: Yusuf Bamidele)75
  • Vukan Savicevic (Thay: Marko Poletanovic)75
  • Kenneth Taylor30
  • Branco van den Boomen (Thay: Kenneth Taylor)46
  • Josip Sutalo (Kiến tạo: Chuba Akpom)53
  • Mika Godts (Thay: Carlos Forbs)60
  • Steven Berghuis (Thay: Christian Rasmussen)60
  • Kristian Hlynsson (Thay: Devyne Rensch)71
  • Kristian Hlynsson (Thay: Kian Fitz-Jim)71
  • Steven Berghuis (Thay: Christian Rasmussen)75
  • Bertrand Traore (Thay: Chuba Akpom)80
  • Jorrel Hato (Kiến tạo: Steven Berghuis)85
  • Bertrand Traore (Kiến tạo: Jorrel Hato)90+2'

Thống kê trận đấu Vojvodina vs Ajax

số liệu thống kê
Vojvodina
Vojvodina
Ajax
Ajax
44 Kiểm soát bóng 56
6 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 9
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Vojvodina vs Ajax

Tất cả (25)
90+7'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+2'

Jorrel Hato là người kiến tạo cho bàn thắng.

90+2' G O O O A A A L - Bertrand Traore đã ghi bàn!

G O O O A A A L - Bertrand Traore đã ghi bàn!

85'

Steven Berghuis là người kiến tạo cho bàn thắng.

85' G O O O A A A L - Jorrel Hato đã trúng đích!

G O O O A A A L - Jorrel Hato đã trúng đích!

80'

Chuba Akpom rời sân và được thay thế bởi Bertrand Traore.

75'

Marko Poletanovic rời sân và được thay thế bởi Vukan Savicevic.

75'

Yusuf Bamidele rời sân và được thay thế bởi Marko Velickovic.

75'

Christian Rasmussen rời sân và được thay thế bởi Steven Berghuis.

71'

Kian Fitz-Jim rời sân và được thay thế bởi Kristian Hlynsson.

71'

Devyne Rensch rời sân và được thay thế bởi Kristian Hlynsson.

60'

Christian Rasmussen rời sân và được thay thế bởi Steven Berghuis.

60'

Carlos Forbs rời sân và được thay thế bởi Mika Godts.

59'

Caleb Zady Sery là người kiến tạo cho bàn thắng.

59' G O O O A A A L - Lazar Nikolic đã trúng đích!

G O O O A A A L - Lazar Nikolic đã trúng đích!

57'

Mihai Butean rời sân và được thay thế bởi Andrija Radulovic.

57'

Uros Nikolic rời sân và được thay thế bởi Lazar Nikolic.

53'

Chuba Akpom là người kiến tạo cho bàn thắng.

53' G O O O A A A L - Josip Sutalo đã trúng đích!

G O O O A A A L - Josip Sutalo đã trúng đích!

46'

Kenneth Taylor rời sân và được thay thế bởi Branco van den Boomen.

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

Đội hình xuất phát Vojvodina vs Ajax

Vojvodina (4-3-3): Lazar Carevic (25), Mihai Butean (16), Collins Sichenje (29), Djordje Crnomarkovic (5), Lucas Barros Da Cunha (23), Njegoš Petrović (18), Uros Nikolic (10), Marko Poletanovic (4), Bamidele Yusuf (7), Aleksa Vukanovic (9), Caleb Zady Sery (14)

Ajax (4-3-3): Remko Pasveer (22), Devyne Rensch (2), Josip Šutalo (37), Youri Baas (15), Jorrel Hato (4), Kian Fitz Jim (28), Jordan Henderson (6), Kenneth Taylor (8), Christian Rasmussen (92), Chuba Akpom (10), Carlos Borges (11)

Vojvodina
Vojvodina
4-3-3
25
Lazar Carevic
16
Mihai Butean
29
Collins Sichenje
5
Djordje Crnomarkovic
23
Lucas Barros Da Cunha
18
Njegoš Petrović
10
Uros Nikolic
4
Marko Poletanovic
7
Bamidele Yusuf
9
Aleksa Vukanovic
14
Caleb Zady Sery
11
Carlos Borges
10
Chuba Akpom
92
Christian Rasmussen
8
Kenneth Taylor
6
Jordan Henderson
28
Kian Fitz Jim
4
Jorrel Hato
15
Youri Baas
37
Josip Šutalo
2
Devyne Rensch
22
Remko Pasveer
Ajax
Ajax
4-3-3
Thay người
42’
Aleksa Vukanovic
Mihailo Ivanovic
46’
Kenneth Taylor
Branco Van den Boomen
57’
Uros Nikolic
Lazar Nikolic
60’
Carlos Forbs
Mika Godts
57’
Mihai Butean
Andrija Radulovic
71’
Devyne Rensch
Kristian Hlynsson
75’
Marko Poletanovic
Vukan Savicevic
75’
Christian Rasmussen
Steven Berghuis
75’
Yusuf Bamidele
Marko Velickovic
80’
Chuba Akpom
Bertrand Traoré
Cầu thủ dự bị
Matija Gocmanac
Jay Gorter
Dragan Rosic
Diant Ramaj
Seid Korac
Anton Gaaei
Stefan Djordjevic
Ahmetcan Kaplan
Mihailo Ivanovic
Sivert Mannsverk
Igor Jelicic
Jakov Medic
Lazar Nikolic
Julian Rijkhoff
Vukan Savicevic
Bertrand Traoré
Petar Sukacev
Branco Van den Boomen
Marko Velickovic
Steven Berghuis
Andrija Radulovic
Kristian Hlynsson
Luka Drobnjak
Mika Godts

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa League
26/07 - 2024
H1: 0-0
02/08 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây Vojvodina

VĐQG Serbia
21/12 - 2024
15/12 - 2024
08/12 - 2024
29/11 - 2024
24/11 - 2024
10/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024
19/10 - 2024
07/10 - 2024

Thành tích gần đây Ajax

VĐQG Hà Lan
22/12 - 2024
Cúp quốc gia Hà Lan
20/12 - 2024
H1: 0-0
VĐQG Hà Lan
15/12 - 2024
Europa League
13/12 - 2024
H1: 0-1
VĐQG Hà Lan
08/12 - 2024
H1: 0-0
05/12 - 2024
H1: 2-1
01/12 - 2024
Europa League
29/11 - 2024
H1: 0-0
VĐQG Hà Lan
24/11 - 2024
H1: 1-0
10/11 - 2024
H1: 1-0

Bảng xếp hạng Europa League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LazioLazio65101116
2Athletic ClubAthletic Club6510916
3AnderlechtAnderlecht6420514
4LyonLyon6411813
5E.FrankfurtE.Frankfurt6411413
6GalatasarayGalatasaray6330412
7Man UnitedMan United6330412
8RangersRangers6321611
9TottenhamTottenham6321411
10FCSBFCSB6321211
11AjaxAjax6312810
12SociedadSociedad6312410
13Bodoe/GlimtBodoe/Glimt6312110
14AS RomaAS Roma623139
15OlympiacosOlympiacos623129
16FerencvarosFerencvaros630319
17Viktoria PlzenViktoria Plzen623119
18FC PortoFC Porto622228
19AZ AlkmaarAZ Alkmaar622208
20Union St.GilloiseUnion St.Gilloise622208
21FenerbahceFenerbahce6222-28
22PAOK FCPAOK FC621327
23FC MidtjyllandFC Midtjylland6213-27
24ElfsborgElfsborg6213-37
25SC BragaSC Braga6213-37
26HoffenheimHoffenheim6132-36
27Maccabi Tel AvivMaccabi Tel Aviv6204-66
28BesiktasBesiktas6204-76
29Slavia PragueSlavia Prague6114-24
30FC TwenteFC Twente6042-34
31Malmo FFMalmo FF6114-64
32LudogoretsLudogorets6033-53
33QarabagQarabag6105-103
34RFSRFS6024-72
35NiceNice6024-82
36Dynamo KyivDynamo Kyiv6006-140
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa League

Xem thêm
top-arrow
X