Thứ Sáu, 16/05/2025

Trực tiếp kết quả Vojvodina vs Napredak hôm nay 12-12-2023

Giải VĐQG Serbia - Th 3, 12/12

Kết thúc

Vojvodina

Vojvodina

2 : 0

Napredak

Napredak

Hiệp một: 2-0
T3, 00:30 12/12/2023
Vòng 18 - VĐQG Serbia
Karadjordje Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Milan Lazarevic
34
Andrija Radulovic
45+1'

Thống kê trận đấu Vojvodina vs Napredak

số liệu thống kê
Vojvodina
Vojvodina
Napredak
Napredak
14 Phạm lỗi 17
27 Ném biên 19
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
5 Phát bóng 16
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Serbia
29/08 - 2021
14/02 - 2022
11/07 - 2022
25/10 - 2022
13/08 - 2023
12/12 - 2023
26/08 - 2024
31/01 - 2025

Thành tích gần đây Vojvodina

VĐQG Serbia
12/05 - 2025
02/05 - 2025
28/04 - 2025
23/04 - 2025
07/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025

Thành tích gần đây Napredak

VĐQG Serbia
13/05 - 2025
03/05 - 2025
28/04 - 2025
07/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
08/03 - 2025
03/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Serbia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Crvena ZvezdaCrvena Zvezda3028208486T T T T T
2Partizan BeogradPartizan Beograd3018932963T T T H T
3OFK BeogradOFK Beograd3013710146T B T T B
4FK Radnicki 1923FK Radnicki 19233013611745H B H B B
5VojvodinaVojvodina3011910842B T B B T
6Mladost LucaniMladost Lucani3011910-342H B H H B
7TSC Backa TopolaTSC Backa Topola3012513341B T T H T
8Novi PazarNovi Pazar3011712-840T B T H H
9CukarickiCukaricki3010911-339H B B T B
10FK IMT BeogradFK IMT Beograd3010713-937B T T H T
11Zeleznicar PancevoZeleznicar Pancevo309813035T T B B B
12NapredakNapredak309813-1135B T B T H
13FK Spartak SuboticaFK Spartak Subotica3081012-1434T B B H B
14Radnicki NisRadnicki Nis308814-1932B B H B H
15Tekstilac OdzaciTekstilac Odzaci309417-2731B B B T T
16Jedinstvo UbJedinstvo Ub304422-3816T B H B H
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CukarickiCukaricki35111212-545H B H T H
2Zeleznicar PancevoZeleznicar Pancevo3512914345T T B T H
3FK Spartak SuboticaFK Spartak Subotica35111113-1144T T H B T
4FK IMT BeogradFK IMT Beograd3511915-1042B H T B H
5Radnicki NisRadnicki Nis35101015-1840H H T T B
6NapredakNapredak3510916-1339B B T B H
7Tekstilac OdzaciTekstilac Odzaci3510421-3134T B B B B
8Jedinstvo UbJedinstvo Ub357424-3625B T B T T
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Crvena ZvezdaCrvena Zvezda3531318696T B T T H
2Partizan BeogradPartizan Beograd35191062867B H T B B
3OFK BeogradOFK Beograd3515812153T H B B T
4VojvodinaVojvodina35141011952T T B T H
5Novi PazarNovi Pazar3514813-650T B H T T
6FK Radnicki 1923FK Radnicki 19233514714449B T B H B
7TSC Backa TopolaTSC Backa Topola3514516347B B T B T
8Mladost LucaniMladost Lucani35121112-447B T H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X