![]() Abdulhadi Jahja 32 | |
![]() Fabrice Tamba 56 | |
![]() Djemilj Jahiji 79 | |
![]() (Pen) Marko Vukovic 90+3' |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bắc Macedonia
Thành tích gần đây Voska Sport
VĐQG Bắc Macedonia
Thành tích gần đây Shkupi
VĐQG Bắc Macedonia
Bảng xếp hạng VĐQG Bắc Macedonia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 20 | 10 | 2 | 31 | 70 | T T H H T |
2 | 32 | 18 | 10 | 4 | 36 | 64 | T T H H H | |
3 | 32 | 15 | 11 | 6 | 18 | 56 | B T H B B | |
4 | 32 | 13 | 11 | 8 | 4 | 50 | H H H H H | |
5 | 32 | 11 | 9 | 12 | -1 | 42 | H T T H T | |
6 | 32 | 12 | 12 | 8 | 5 | 39 | B B B T H | |
7 | 32 | 10 | 9 | 13 | -9 | 39 | B B B T H | |
8 | ![]() | 32 | 9 | 8 | 15 | -3 | 35 | B H B B H |
9 | 32 | 7 | 12 | 13 | -8 | 33 | H T B T H | |
10 | ![]() | 32 | 8 | 7 | 17 | -16 | 31 | T B B T H |
11 | 32 | 8 | 6 | 18 | -22 | 30 | B B B T B | |
12 | 32 | 5 | 7 | 20 | -35 | 13 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại