ANH TA RỒI! - Kwadwo Baah nhận thẻ đỏ! Các đồng đội phản đối dữ dội!
![]() Zak Swanson 11 | |
![]() Kwadwo Baah 30 | |
![]() Rocco Vata (Thay: James Morris) 46 | |
![]() Paddy Lane (Thay: Matt Ritchie) 46 | |
![]() Freddie Potts 57 | |
![]() (Pen) Edo Kayembe 57 | |
![]() Marlon Pack 57 | |
![]() Edo Kayembe 59 | |
![]() Nicolas Schmid 59 | |
![]() Josh Murphy 60 | |
![]() Callum Lang 64 | |
![]() Ryan Andrews (Thay: Jeremy Ngakia) 71 | |
![]() Zak Swanson 75 | |
![]() Terry Devlin (Thay: Zak Swanson) 78 | |
![]() Owen Moxon (Thay: Callum Lang) 79 | |
![]() Vakoun Issouf Bayo (Thay: Daniel Jebbison) 82 | |
![]() Moussa Sissoko (Thay: Edo Kayembe) 87 | |
![]() Owen Moxon 90 | |
![]() Rocco Vata 90+5' | |
![]() Kwadwo Baah 90+8' |
Thống kê trận đấu Watford vs Portsmouth


Diễn biến Watford vs Portsmouth

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

G O O O A A A L - Rocco Vata đã trúng đích!

Thẻ vàng cho Owen Moxon.
Edo Kayembe rời sân và được thay thế bởi Moussa Sissoko.
Daniel Jebbison rời sân và được thay thế bởi Vakoun Issouf Bayo.
Callum Lang rời sân và được thay thế bởi Owen Moxon.
Zak Swanson rời sân và được thay thế bởi Terry Devlin.

Thẻ vàng cho Zak Swanson.
Jeremy Ngakia rời sân và được thay thế bởi Ryan Andrews.

Thẻ vàng cho Callum Lang.

Thẻ vàng cho Josh Murphy.

Thẻ vàng cho Nicolas Schmid.

Thẻ vàng cho Edo Kayembe.

G O O O A A A L - Edo Kayembe của Watford thực hiện cú sút từ chấm phạt đền!

Thẻ vàng cho Marlon Pack.

Thẻ vàng cho Freddie Potts.
Matt Ritchie rời sân và được thay thế bởi Paddy Lane.
James Morris rời sân và được thay thế bởi Rocco Vata.
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Đội hình xuất phát Watford vs Portsmouth
Watford (5-4-1): Daniel Bachmann (1), Jeremy Ngakia (2), Ryan Porteous (5), Mattie Pollock (6), Yasser Larouci (37), James Morris (22), Kwadwo Baah (34), Edo Kayembe (39), Imran Louza (10), Giorgi Chakvetadze (8), Daniel Jebbison (18)
Portsmouth (4-2-3-1): Nicolas Schmid (13), Zak Swanson (22), Marlon Pack (7), Ryley Towler (4), Connor Ogilvie (3), Andre Dozzell (21), Freddie Potts (8), Josh Murphy (23), Callum Lang (49), Matt Ritchie (30), Colby Bishop (9)


Thay người | |||
46’ | James Morris Rocco Vata | 46’ | Matt Ritchie Paddy Lane |
71’ | Jeremy Ngakia Ryan Andrews | 78’ | Zak Swanson Terry Devlin |
82’ | Daniel Jebbison Vakoun Bayo | 79’ | Callum Lang Owen Moxon |
87’ | Edo Kayembe Moussa Sissoko |
Cầu thủ dự bị | |||
Jonathan Bond | Jordan Archer | ||
Francisco Sierralta | Tom McIntyre | ||
Ryan Andrews | Paddy Lane | ||
Tom Ince | Owen Moxon | ||
Rocco Vata | Terry Devlin | ||
Pierre Dwomoh | Abdoulaye Kamara | ||
Moussa Sissoko | Christian Saydee | ||
Festy Ebosele | Elias Sørensen | ||
Vakoun Bayo | Sam Silvera |
Tình hình lực lượng | |||
Tom Dele-Bashiru Chấn thương đầu gối | Will Norris Va chạm | ||
Conor Shaughnessy Chấn thương bắp chân | |||
Jacob Farrell Không xác định | |||
Jordan Williams Chấn thương gân kheo | |||
Ibane Bowat Không xác định | |||
Kusini Yengi Chấn thương đầu gối | |||
Mark O'Mahony Chấn thương hông |
Nhận định Watford vs Portsmouth
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Watford
Thành tích gần đây Portsmouth
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 39 | 26 | 7 | 6 | 27 | 83 | T T H T T |
2 | ![]() | 39 | 23 | 12 | 4 | 51 | 81 | H B T H H |
3 | ![]() | 39 | 22 | 15 | 2 | 42 | 81 | T T H T T |
4 | ![]() | 39 | 20 | 12 | 7 | 19 | 72 | T T H B T |
5 | ![]() | 39 | 17 | 8 | 14 | 5 | 59 | T T B T B |
6 | ![]() | 39 | 13 | 18 | 8 | 13 | 57 | H T H H B |
7 | ![]() | 39 | 16 | 9 | 14 | 10 | 57 | T B T H T |
8 | ![]() | 39 | 14 | 15 | 10 | 7 | 57 | T H H T B |
9 | ![]() | 39 | 15 | 8 | 16 | -4 | 53 | H B T B H |
10 | ![]() | 39 | 13 | 13 | 13 | 7 | 52 | H H B B T |
11 | ![]() | 39 | 15 | 7 | 17 | 1 | 52 | H B B B B |
12 | ![]() | 39 | 14 | 10 | 15 | -6 | 52 | B T T B H |
13 | ![]() | 39 | 13 | 12 | 14 | -3 | 51 | B T B T B |
14 | ![]() | 38 | 10 | 17 | 11 | -5 | 47 | B H B H T |
15 | ![]() | 39 | 11 | 12 | 16 | -8 | 45 | B B B H B |
16 | ![]() | 39 | 12 | 9 | 18 | -11 | 45 | H T B B H |
17 | ![]() | 39 | 12 | 9 | 18 | -14 | 45 | B T B B T |
18 | ![]() | 39 | 10 | 12 | 17 | -12 | 42 | H B T B T |
19 | ![]() | 39 | 10 | 12 | 17 | -17 | 42 | B H B T B |
20 | ![]() | 39 | 10 | 11 | 18 | -9 | 41 | T H T H B |
21 | ![]() | 39 | 9 | 13 | 17 | -20 | 40 | B B B T H |
22 | ![]() | 38 | 10 | 8 | 20 | -11 | 38 | B B T T T |
23 | ![]() | 39 | 10 | 8 | 21 | -25 | 38 | T B T H T |
24 | ![]() | 39 | 7 | 13 | 19 | -37 | 34 | B B T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại