- Kosta Barbarouses (Thay: Yan Sasse)58
- Bozhidar Kraev (Kiến tạo: Clayton Lewis)61
- Nicholas Pennington (Thay: Clayton Lewis)74
- David Ball78
- Ben Waine (Thay: Oskar Zawada)82
- Benjamin Old (Thay: David Ball)82
- Bozhidar Kraev85
- Steven Peter Ugarkovic90+7'
- Yeni N'Gbakoto45+1'
- Milos Ninkovic (Thay: Ramy Najjarine)62
- Oliver Bozanic (Thay: Romain Amalfitano)62
- Yeni N'Gbakoto79
- Daniel Wilmering (Thay: Milos Ninkovic)81
- Nathanael Blair (Thay: Yeni N'Gbakoto)90
Thống kê trận đấu Wellington Phoenix vs Western Sydney Wanderers
số liệu thống kê
Wellington Phoenix
Western Sydney Wanderers
34 Kiểm soát bóng 66
14 Phạm lỗi 12
25 Ném biên 11
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 8
6 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Wellington Phoenix vs Western Sydney Wanderers
Wellington Phoenix (4-2-2-2): Oliver Sail (20), Callan Elliot (17), Scott Wootton (4), Tim Payne (6), Lucas Mauragis (12), Steven Ugarkovic (5), Clayton Lewis (23), Yan Sasse (31), Bozhidar Kraev (11), David Ball (10), Oskar Zawada (9)
Western Sydney Wanderers (4-4-2): Lawrence Thomas (20), Gabriel Cleur (2), Tomislav Mrcela (5), Marcelo (6), Adam Traore (3), Brandon Borrello (26), Calem Nieuwenhof (28), Romain Amalfitano (17), Ramy Najjarine (7), Yeni N'Gbakoto (23), Sulejman Krpic (11)
Wellington Phoenix
4-2-2-2
20
Oliver Sail
17
Callan Elliot
4
Scott Wootton
6
Tim Payne
12
Lucas Mauragis
5
Steven Ugarkovic
23
Clayton Lewis
31
Yan Sasse
11
Bozhidar Kraev
10
David Ball
9
Oskar Zawada
11
Sulejman Krpic
23
Yeni N'Gbakoto
7
Ramy Najjarine
17
Romain Amalfitano
28
Calem Nieuwenhof
26
Brandon Borrello
3
Adam Traore
6
Marcelo
5
Tomislav Mrcela
2
Gabriel Cleur
20
Lawrence Thomas
Western Sydney Wanderers
4-4-2
Thay người | |||
58’ | Yan Sasse Kosta Barbarouses | 62’ | Daniel Wilmering Milos Ninkovic |
74’ | Clayton Lewis Nicholas Pennington | 62’ | Romain Amalfitano Oliver Bozanic |
82’ | Oskar Zawada Ben Waine | 81’ | Milos Ninkovic Daniel Wilmering |
82’ | David Ball Ben Old | 90’ | Yeni N'Gbakoto Nathanael Blair |
Cầu thủ dự bị | |||
Sam Sutton | Nathanael Blair | ||
Ben Waine | Daniel Wilmering | ||
Nicholas Pennington | Ruon Tongyik | ||
Ben Old | Milos Ninkovic | ||
Kosta Barbarouses | Oliver Bozanic | ||
Alex Paulsen | Daniel Margush | ||
Joshua Laws | Alessandro Lopane |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Australia
Thành tích gần đây Wellington Phoenix
VĐQG Australia
Cúp quốc gia Australia
VĐQG Australia
Thành tích gần đây Western Sydney Wanderers
VĐQG Australia
Cúp quốc gia Australia
Bảng xếp hạng VĐQG Australia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Auckland FC | 8 | 6 | 1 | 1 | 5 | 19 | T T T H B |
2 | Adelaide United | 8 | 5 | 3 | 0 | 8 | 18 | T H T T H |
3 | Melbourne Victory | 8 | 5 | 2 | 1 | 8 | 17 | T B T T H |
4 | Melbourne City FC | 8 | 4 | 2 | 2 | 6 | 14 | T B T H H |
5 | Western United FC | 9 | 3 | 3 | 3 | 3 | 12 | T B H T T |
6 | Western Sydney Wanderers FC | 8 | 3 | 2 | 3 | 4 | 11 | T B T H T |
7 | Macarthur FC | 8 | 3 | 2 | 3 | 4 | 11 | T B H H T |
8 | Sydney FC | 8 | 3 | 1 | 4 | 0 | 10 | B T B B H |
9 | Wellington Phoenix | 8 | 3 | 1 | 4 | -1 | 10 | T T B B B |
10 | Central Coast Mariners | 7 | 2 | 3 | 2 | -5 | 9 | H B T T B |
11 | Newcastle Jets | 7 | 2 | 0 | 5 | -3 | 6 | B B B B T |
12 | Perth Glory | 9 | 1 | 2 | 6 | -19 | 5 | B H B B T |
13 | Brisbane Roar FC | 8 | 0 | 2 | 6 | -10 | 2 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại