Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
LiveScore Lịch thi đấu Kết quả Bảng xếp hạng Trực tiếp Link xem
  • Aidan Simmons (Thay: Tate Russell)46
  • Oscar Priestman (Thay: Lachlan Brook)46
  • (Pen) Marcus Antonsson57
  • Nicolas Milanovic71
  • Valentino Yuel (Thay: Joshua Brillante)76
  • Dylan Scicluna (Thay: Jack Clisby)82
  • Marcus Younis (Thay: Dylan Pierias)82
  • Marcus Antonsson (Kiến tạo: Valentino Yuel)88
  • Valentino Yuel (Kiến tạo: Jorrit Hendrix)90+1'
  • Bruno Fornaroli8
  • Zinedine Machach32
  • Bruno Fornaroli (Kiến tạo: Zinedine Machach)45+1'
  • (Pen) Bruno Fornaroli51
  • Stefan Nigro (Thay: Adama Traore)70
  • Ben Folami (Thay: Zinedine Machach)70
  • Jason Geria (Thay: Jake Brimmer)74
  • Bruno Fornaroli (Kiến tạo: Daniel Arzani)74
  • Fabian Monge (Thay: Daniel Arzani)82
  • Christopher Ikonomidis (Thay: Connor Chapman)82

Thống kê trận đấu Western Sydney Wanderers FC vs Melbourne Victory

số liệu thống kê
Western Sydney Wanderers FC
Western Sydney Wanderers FC
Melbourne Victory
Melbourne Victory
50 Kiểm soát bóng 50
13 Phạm lỗi 17
17 Ném biên 21
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 8
10 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Western Sydney Wanderers FC vs Melbourne Victory

Western Sydney Wanderers FC (4-4-2): Lawrence Thomas (20), Tate Russell (13), Marcelo (6), Tom Beadling (16), Jack Clisby (19), Dylan Pierias (7), Josh Brillante (25), Jorrit Hendrix (21), Lachlan Brook (17), Nicolas Milanovic (14), Marcus Antonsson (9)

Melbourne Victory (4-3-3): Paul Izzo (20), Connor Chapman (14), Damien Da Silva (5), Roderick Miranda (21), Adam Traore (3), Jake Brimmer (22), Zinedine Machach (8), Ryan Teague (25), Daniel Arzani (19), Bruno Fornaroli (10), Nishan Velupillay (17)

Western Sydney Wanderers FC
Western Sydney Wanderers FC
4-4-2
20
Lawrence Thomas
13
Tate Russell
6
Marcelo
16
Tom Beadling
19
Jack Clisby
7
Dylan Pierias
25
Josh Brillante
21
Jorrit Hendrix
17
Lachlan Brook
14
Nicolas Milanovic
9 2
Marcus Antonsson
17
Nishan Velupillay
10 4
Bruno Fornaroli
19
Daniel Arzani
25
Ryan Teague
8
Zinedine Machach
22
Jake Brimmer
3
Adam Traore
21
Roderick Miranda
5
Damien Da Silva
14
Connor Chapman
20
Paul Izzo
Melbourne Victory
Melbourne Victory
4-3-3
Thay người
46’
Lachlan Brook
Oscar Priestman
70’
Adama Traore
Stefan Nigro
46’
Tate Russell
Aidan Simmons
70’
Zinedine Machach
Ben Folami
76’
Joshua Brillante
Valentino Yuel
74’
Jake Brimmer
Jason Geria
82’
Dylan Pierias
Marcus Younis
82’
Connor Chapman
Christopher Ikonomidis
82’
Jack Clisby
Dylan Dean Scicluna
82’
Daniel Arzani
Fabian Monge
Cầu thủ dự bị
Marcus Younis
Christian Siciliano
Oscar Priestman
Jason Geria
Alex Bonetig
Christopher Ikonomidis
Aidan Simmons
Stefan Nigro
Dylan Dean Scicluna
Ben Folami
Valentino Yuel
Elizabeth Adams
Jack Gibson
Fabian Monge

Thành tích đối đầu

Thành tích gần đây Western Sydney Wanderers FC

VĐQG Australia
Cúp quốc gia Australia
12/09 - 2024

Thành tích gần đây Melbourne Victory

VĐQG Australia
08/12 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Australia
29/09 - 2024
21/09 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Australia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Auckland FCAuckland FC8611519T T T H B
2Adelaide UnitedAdelaide United8530818T H T T H
3Melbourne VictoryMelbourne Victory8521817T B T T H
4Melbourne City FCMelbourne City FC8422614T B T H H
5Western United FCWestern United FC9333312T B H T T
6Western Sydney Wanderers FCWestern Sydney Wanderers FC8323411T B T H T
7Macarthur FCMacarthur FC8323411T B H H T
8Sydney FCSydney FC8314010B T B B H
9Wellington PhoenixWellington Phoenix8314-110T T B B B
10Central Coast MarinersCentral Coast Mariners7232-59H B T T B
11Newcastle JetsNewcastle Jets7205-36B B B B T
12Perth GloryPerth Glory9126-195B H B B T
13Brisbane Roar FCBrisbane Roar FC8026-102B H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X