![]() Pol Llonch 17 | |
![]() Boyd Lucassen (Kiến tạo: Martjin Berden) 47 | |
![]() Zakaria Eddahchouri 78 |
Thống kê trận đấu Willem II vs Go Ahead Eagles
số liệu thống kê

Willem II

Go Ahead Eagles
60 Kiểm soát bóng 40
7 Phạm lỗi 6
20 Ném biên 22
1 Việt vị 2
42 Chuyền dài 11
9 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 2
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 6
6 Phát bóng 16
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Willem II vs Go Ahead Eagles
Willem II (4-2-3-1): Timon Wellenreuther (21), Ulrik Yttergaard Jenssen (4), Pol Llonch (8), Nikolaos Michelis (25), Leeroy Owusu (13), Dries Saddiki (17), Goerkem Saglam (23), Che Nunnely (7), Derrick Koehn (27), Mats Koehlert (11), Kwasi Okyere Wriedt (9)
Go Ahead Eagles (4-2-3-1): Warner Hahn (1), Boyd Lucassen (2), Gerrit Nauber (3), Justin Bakker (26), Mats Deijl (20), Jay Idzes (6), Luuk Brouwers (8), Martjin Berden (7), Philippe Rommens (10), Ragnar Oratmangoen (11), Isac Lidberg (9)

Willem II
4-2-3-1
21
Timon Wellenreuther
4
Ulrik Yttergaard Jenssen
8
Pol Llonch
25
Nikolaos Michelis
13
Leeroy Owusu
17
Dries Saddiki
23
Goerkem Saglam
7
Che Nunnely
27
Derrick Koehn
11
Mats Koehlert
9
Kwasi Okyere Wriedt
9
Isac Lidberg
11
Ragnar Oratmangoen
10
Philippe Rommens
7
Martjin Berden
8
Luuk Brouwers
6
Jay Idzes
20
Mats Deijl
26
Justin Bakker
3
Gerrit Nauber
2
Boyd Lucassen
1
Warner Hahn

Go Ahead Eagles
4-2-3-1
Thay người | |||
64’ | Kwasi Okyere Wriedt Argyris Kampetsis | 71’ | Francis Ross Zakaria Eddahchouri |
64’ | Mats Koehlert Max Svensson | 76’ | Isac Lidberg Jacob Mulenga |
71’ | Pol Llonch Ringo Meerveld | 90’ | Zakaria Eddahchouri Francis Ross |
80’ | Dries Saddiki Godfried Roemeratoe | 90’ | Philippe Rommens Cuco Martina |
80’ | Che Nunnely John Yeboah |
Cầu thủ dự bị | |||
Godfried Roemeratoe | Andries Noppert | ||
Jorn Brondeel | Job Schuurman | ||
Connor van den Berg | Zakaria Eddahchouri | ||
Argyris Kampetsis | Francis Ross | ||
Elton Kabangu | Quiermo Dumay | ||
Ringo Meerveld | Yacine Bourhane | ||
John Yeboah | Semir Ozturk | ||
Vincent Schippers | Jacob Mulenga | ||
Max Svensson | Cuco Martina | ||
Sam Tel |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây Willem II
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây Go Ahead Eagles
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 23 | 5 | 4 | 33 | 74 | T T B H B |
2 | ![]() | 32 | 23 | 4 | 5 | 59 | 73 | T T T T T |
3 | ![]() | 32 | 19 | 8 | 5 | 38 | 65 | T T T T B |
4 | ![]() | 32 | 18 | 8 | 6 | 17 | 62 | H T T T B |
5 | ![]() | 32 | 15 | 9 | 8 | 16 | 54 | H H B T T |
6 | ![]() | 32 | 15 | 8 | 9 | 20 | 53 | B B H T T |
7 | ![]() | 32 | 13 | 9 | 10 | 3 | 48 | H H H B H |
8 | ![]() | 32 | 11 | 7 | 14 | -16 | 40 | T B T T B |
9 | ![]() | 32 | 11 | 6 | 15 | -17 | 39 | H B T B T |
10 | ![]() | 32 | 9 | 11 | 12 | -2 | 38 | T T H B T |
11 | ![]() | 32 | 10 | 8 | 14 | -11 | 38 | B B T T B |
12 | ![]() | 32 | 9 | 11 | 12 | -17 | 38 | H T B B T |
13 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | 1 | 37 | B T B H T |
14 | ![]() | 32 | 8 | 11 | 13 | -11 | 35 | H H B T H |
15 | ![]() | 32 | 8 | 8 | 16 | -21 | 32 | B H H B B |
16 | ![]() | 32 | 6 | 7 | 19 | -21 | 25 | B B B H B |
17 | ![]() | 32 | 5 | 7 | 20 | -30 | 22 | H B B B T |
18 | ![]() | 32 | 4 | 8 | 20 | -41 | 20 | H B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại