![]() Ronivaldo (Kiến tạo: Simon Pirkl) 2 | |
![]() Paul Mensah (Kiến tạo: Fabio Strauss) 10 | |
![]() Luca Kronberger 19 | |
![]() Tobias Koch 26 | |
![]() Ronivaldo 29 | |
![]() Danilo Mitrovic (Thay: Stefan Haudum) 46 | |
![]() Conor Noss (Kiến tạo: Ronivaldo) 52 | |
![]() Stefan Feiertag (Thay: Ronivaldo) 56 | |
![]() Mahamadou Diarra (Thay: Nik Prelec) 61 | |
![]() Julius Ertlthaler (Thay: Alexander Ranacher) 61 | |
![]() Sandi Ogrinec (Thay: Cem Ustundag) 61 | |
![]() Julian Peter Goelles (Kiến tạo: Stefan Feiertag) 64 | |
![]() Julius Ertlthaler 66 | |
![]() Mahamadou Diarra 74 | |
![]() Justin Forst (Thay: Alexander Buksa) 75 | |
![]() Kristijan Dobras (Thay: Conor Noss) 82 | |
![]() Raphael Hofer (Thay: Paul Mensah) 82 | |
![]() Marcel Schantl (Thay: Julian Peter Goelles) 82 | |
![]() Stefan Skrbo (Thay: David Gugganig) 83 | |
![]() Marcel Schantl (Thay: Julian Peter Goelles) 87 |
Thống kê trận đấu WSG Tirol vs BW Linz
số liệu thống kê

WSG Tirol

BW Linz
61 Kiểm soát bóng 39
9 Phạm lỗi 11
26 Ném biên 14
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát WSG Tirol vs BW Linz
WSG Tirol (4-3-1-2): Adam Stejskal (40), Alexander Ranacher (14), Felix Bacher (5), David Gugganig (3), Kofi Yeboah Schulz (44), Lukas Sulzbacher (6), Cem Ustundag (20), Luca Kronberger (7), Matthaus Taferner (30), Nik Prelec (9), Aleksander Buksa (11)
BW Linz (3-4-2-1): Nicolas Schmid (1), Stefan Haudum (27), Manuel Maranda (15), Fabio Strauss (2), Julian Golles (14), Simon Pirkl (8), Marco Krainz (4), Tobias Koch (6), Paul Mensah (10), Conor Noss (7), Ronivaldo (9)

WSG Tirol
4-3-1-2
40
Adam Stejskal
14
Alexander Ranacher
5
Felix Bacher
3
David Gugganig
44
Kofi Yeboah Schulz
6
Lukas Sulzbacher
20
Cem Ustundag
7
Luca Kronberger
30
Matthaus Taferner
9
Nik Prelec
11
Aleksander Buksa
9
Ronivaldo
7
Conor Noss
10
Paul Mensah
6
Tobias Koch
4
Marco Krainz
8
Simon Pirkl
14
Julian Golles
2
Fabio Strauss
15
Manuel Maranda
27
Stefan Haudum
1
Nicolas Schmid

BW Linz
3-4-2-1
Thay người | |||
61’ | Cem Ustundag Sandi Ogrinec | 46’ | Stefan Haudum Danilo Mitrovic |
61’ | Alexander Ranacher Julius Ertlthaler | 56’ | Ronivaldo Stefan Feiertag |
61’ | Nik Prelec Mahamadou Diarra | 82’ | Conor Noss Kristijan Dobras |
75’ | Alexander Buksa Justin Forst | 82’ | Julian Peter Goelles Marcel Schantl |
83’ | David Gugganig Stefan Skrbo | 82’ | Paul Mensah Raphael Hofer |
Cầu thủ dự bị | |||
Justin Forst | Danilo Mitrovic | ||
Stefan Skrbo | Kristijan Dobras | ||
Sandi Ogrinec | Michael Brandner | ||
Julius Ertlthaler | Andreas Lukse | ||
Dominik Stumberger | Stefan Feiertag | ||
Benjamin Ozegovic | Marcel Schantl | ||
Mahamadou Diarra | Raphael Hofer |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Áo
Thành tích gần đây WSG Tirol
VĐQG Áo
Giao hữu
VĐQG Áo
Thành tích gần đây BW Linz
VĐQG Áo
Giao hữu
VĐQG Áo
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 13 | 4 | 4 | 21 | 43 | H B T B T |
2 | ![]() | 21 | 13 | 4 | 4 | 15 | 43 | H T B T T |
3 | ![]() | 21 | 11 | 3 | 7 | 15 | 36 | T T H T B |
4 | ![]() | 21 | 9 | 8 | 4 | 10 | 35 | H H T T H |
5 | ![]() | 21 | 9 | 4 | 8 | 1 | 31 | H H T T T |
6 | ![]() | 21 | 8 | 7 | 6 | 5 | 31 | B B B T B |
7 | ![]() | 21 | 9 | 3 | 9 | -2 | 30 | H B B T T |
8 | ![]() | 21 | 6 | 8 | 7 | -4 | 26 | H H H B T |
9 | ![]() | 21 | 5 | 5 | 11 | -22 | 20 | H H T B B |
10 | ![]() | 21 | 4 | 7 | 10 | -9 | 19 | H H H B B |
11 | ![]() | 21 | 3 | 7 | 11 | -15 | 16 | T H B B B |
12 | ![]() | 21 | 3 | 6 | 12 | -15 | 15 | B T H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại