Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Yemen vs Bahrain hôm nay 17-11-2023

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Á - Th 6, 17/11

Kết thúc

Yemen

Yemen

0 : 2

Bahrain

Bahrain

Hiệp một: 0-1
T6, 01:00 17/11/2023
Vòng loại 2 - Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
 
 
Mohamed Marhoon
38
Harwan Al Zubaidi
45
(og) Harwan Al Zubaidi
48
Omar Al Dahi (Thay: Ahmed Al-Sarori)
55
Mohammed Al-Qashmi (Thay: Mohammed Hassan Al Tairi)
55
Anis Al-Maari (Thay: Nasser Al-Gahwashi)
55
Jona Moses (Thay: Mohamed Abdulwahab)
58
Ali Madan (Thay: Ibrahim Al Khatal)
58
Abdulla Yusuf Helal (Thay: Abdulla Al-Hashsash)
68
Mahdi Al-Humaidan
68
Mahdi Al-Humaidan (Thay: Mohamed Marhoon)
68
Mohammed Al-Hardan
69
Mohammed Al Dahi (Thay: Abdulwasea Al Matari)
71
Hamza Mahrous (Thay: Ahmed Maher)
78
Jasem Khlaif (Thay: Mohammed Al-Hardan)
79

Thống kê trận đấu Yemen vs Bahrain

số liệu thống kê
Yemen
Yemen
Bahrain
Bahrain
29 Kiểm soát bóng 71
9 Phạm lỗi 5
14 Ném biên 31
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 7
3 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 1
12 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Yemen vs Bahrain

Yemen (4-3-3): Abdullah Al-Saadi (1), Al-Khader Al-Douh (6), Hamza Al Rimi (4), Harwan Alzubaidi (3), Ahmed Al-Wajih (21), Hamza Hanash (18), Nasser Al Gahwashi (16), Mohammed Hassan Al Tairi (15), Ahmed Al-Sarori (7), Ahmed Maher (12), Abdulwasea Al Matari (11)

Bahrain (4-2-3-1): Ebrahim Lutfalla (22), Mohammed Adel (18), Amine Mohamad Hassan Benaddi (2), Waleed Al Hayam (3), Hazaa Ali (16), Mohamed Abdulwahab (5), Mohammed Al-Hardan (6), Mohamed Jasim Marhoon (8), Kamil Hasan Al Aswad (10), Ibrahim Al Khatal (11), Abdulla Al-Hashsash (14)

Yemen
Yemen
4-3-3
1
Abdullah Al-Saadi
6
Al-Khader Al-Douh
4
Hamza Al Rimi
3
Harwan Alzubaidi
21
Ahmed Al-Wajih
18
Hamza Hanash
16
Nasser Al Gahwashi
15
Mohammed Hassan Al Tairi
7
Ahmed Al-Sarori
12
Ahmed Maher
11
Abdulwasea Al Matari
14
Abdulla Al-Hashsash
11
Ibrahim Al Khatal
10
Kamil Hasan Al Aswad
8
Mohamed Jasim Marhoon
6
Mohammed Al-Hardan
5
Mohamed Abdulwahab
16
Hazaa Ali
3
Waleed Al Hayam
2
Amine Mohamad Hassan Benaddi
18
Mohammed Adel
22
Ebrahim Lutfalla
Bahrain
Bahrain
4-2-3-1
Thay người
55’
Nasser Al-Gahwashi
Anis Al-Maari
58’
Ibrahim Al Khatal
Ali Madan
55’
Ahmed Al-Sarori
Omar Abdullah Al-dahi
58’
Mohamed Abdulwahab
Jona Moses
55’
Mohammed Hassan Al Tairi
Mohammed Al-Qashmi
68’
Mohamed Marhoon
Mahdi Faisal Alhumaidan
71’
Abdulwasea Al Matari
Mohammed Al Dahi
68’
Abdulla Al-Hashsash
Abdulla Yusuf Helal
78’
Ahmed Maher
Hamza Mahrous
79’
Mohammed Al-Hardan
Jasem Khlaif
Cầu thủ dự bị
Hamza Mahrous
Sayed Ahmed
Mohammed Al-Ghaili
Mahdi Faisal Alhumaidan
Abdulmuain Al Jarshi
Jasem Khlaif
Radhawan Al-Hubaishi
Ahmed Bughammar
Anis Al-Maari
Jasim Ahmed Al Shaikh
Mohammed Al Dahi
Ali Hasan
Omar Abdullah Al-dahi
Abdulla Yusuf Helal
Wahid Mohammed Mohammed Al Khyat
Ali Madan
Mohammed Aman Khairalah
Jona Moses
Mohammed Al-Qashmi
Hamed Al-Doseri
Abdul Sabarah
Abdulla Al Khalasi
Yaser Thawab
Hussain Ali Abdulhusain Habib Mohamed Al Eker

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
17/11 - 2023
H1: 0-1
07/06 - 2024
H1: 0-0
Gulf Cup
28/12 - 2024
H1: 0-1

Thành tích gần đây Yemen

Gulf Cup
28/12 - 2024
H1: 0-1
25/12 - 2024
22/12 - 2024
Giao hữu
16/12 - 2024
H1: 0-0
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
12/06 - 2024
H1: 1-1
07/06 - 2024
H1: 0-0
27/03 - 2024
H1: 0-3
22/03 - 2024
H1: 1-0
21/11 - 2023
H1: 0-0
17/11 - 2023
H1: 0-1

Thành tích gần đây Bahrain

Gulf Cup
04/01 - 2025
H1: 1-0
01/01 - 2025
H1: 0-0
28/12 - 2024
H1: 0-1
26/12 - 2024
H1: 1-0
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
20/11 - 2024
14/11 - 2024
16/10 - 2024
10/10 - 2024
10/09 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Á

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1QatarQatar65101516T T T H T
2KuwaitKuwait621307T B B H T
3Ấn ĐộẤn Độ6123-45B H B H B
4AfghanistanAfghanistan6123-115B H T H B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản66002418T T T T T
2Triều TiênTriều Tiên630349B T B T T
3SyriaSyria6213-37B H T B B
4MyanmarMyanmar6015-251B H B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc65101916T H T T T
2Trung QuốcTrung Quốc622208B H T H B
3ThailandThailand622208T H B H T
4SingaporeSingapore6015-191B H B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1OmanOman6411913B T T T H
2KyrgyzstanKyrgyzstan6321611T T T H H
3MalaysiaMalaysia6312010T B B H T
4Chinese TaipeiChinese Taipei6006-150B B B B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran64201214H T T T H
2UzbekistanUzbekistan6420914H T T T H
3TurkmenistanTurkmenistan6024-102H B B B H
4Hong KongHong Kong6024-112H B B B H
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IraqIraq66001518T T T T T
2IndonesiaIndonesia6312010H T T B T
3Việt NamViệt Nam6204-46B B B T B
4PhilippinesPhilippines6015-111H B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JordanJordan64111213B T T T T
2Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út6411913T T H T B
3TajikistanTajikistan622248T B H B T
4PakistanPakistan6006-250B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1UAEUAE65101416T T T T H
2BahrainBahrain6321811B T T H H
3YemenYemen6123-45T B B H H
4NepalNepal6015-181B B B B H
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AustraliaAustralia66002218T T T T T
2PalestinePalestine622208B T T H B
3LebanonLebanon6132-36H B B H T
4BangladeshBangladesh6015-191H B B B B
Vòng loại 3 bảng A
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran6510716T H T T T
2UzbekistanUzbekistan6411313T H T B T
3UAEUAE6312810B H B T T
4QatarQatar6213-77H T B T B
5KyrgyzstanKyrgyzstan6105-73B B T B B
6Triều TiênTriều Tiên6024-42H H B B B
Vòng loại 3 bảng B
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc6420714T T T T H
2IraqIraq6321211H T B H T
3JordanJordan623149T B T H H
4OmanOman6204-36B T B T B
5KuwaitKuwait6042-64H B H B H
6PalestinePalestine6033-43B B H B H
Vòng loại 3 bảng C
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản65102016T T H T T
2AustraliaAustralia614117H T H H H
3IndonesiaIndonesia6132-36H H B B T
4Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út6132-36T B H H B
5BahrainBahrain6132-56B H H B H
6Trung QuốcTrung Quốc6204-106B B T T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X