![]() Bugra Cagiran 35 | |
![]() (Pen) Anthony Van den Hurk 39 | |
![]() Berat Yaman (Thay: Jospin Nshimirimana) 40 | |
![]() Burak Kavlak 47 | |
![]() (Pen) Anthony Van den Hurk 49 | |
![]() Yigit Ulas (Thay: Cengizhan Akgun) 51 | |
![]() Farouk Miya (Kiến tạo: Benhur Keser) 52 | |
![]() Ercan Coskun 61 | |
![]() Gokhan Gonul (Thay: Kerem Kalafat) 65 | |
![]() Alper Potuk (Thay: Mithat Pala) 65 | |
![]() Koray Altinay (Thay: Ercan Coskun) 66 | |
![]() Koray Altinay 70 | |
![]() Kubilay Kanatsizkus (Thay: Anthony Van den Hurk) 72 | |
![]() Farouk Miya 73 | |
![]() Enriko Papa (Thay: Srdjan Grahovac) 74 | |
![]() (VAR check) 76 | |
![]() Mert Mirac Altintas (Thay: Taha Gur) 76 | |
![]() Berat Mert (Thay: Dogukan Emeksiz) 76 |
Thống kê trận đấu Yeni Malatyaspor vs Rizespor
số liệu thống kê

Yeni Malatyaspor

Rizespor
32 Kiểm soát bóng 68
6 Phạm lỗi 14
23 Ném biên 13
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 10
1 Thẻ vàng 2
2 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
11 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Yeni Malatyaspor vs Rizespor
Thay người | |||
40’ | Jospin Nshimirimana Berat Yaman | 65’ | Kerem Kalafat Gokhan Gonul |
51’ | Cengizhan Akgun Yigit Ulas | 65’ | Mithat Pala Alper Potuk |
76’ | Taha Gur Mert Mirac Altintas | 66’ | Ercan Coskun Koray Altinay |
76’ | Dogukan Emeksiz Berat Mert | 72’ | Anthony Van den Hurk Kubilay Kanatsizkus |
74’ | Srdjan Grahovac Enriko Papa |
Cầu thủ dự bị | |||
Yakup Alkan | Koray Altinay | ||
Mert Mirac Altintas | Emircan Altintas | ||
Kerem Altunisik | Gokhan Gonul | ||
Alperen Arslan | Zafer Gorgen | ||
Nuri Fatih Aydin | Kubilay Kanatsizkus | ||
Berat Mert | Enriko Papa | ||
Atakan Mujde | Alper Potuk | ||
Yigit Ulas | Efe Tecimer | ||
Berat Yaman | Anil Yasar | ||
Ahmet Eyup Turkaslan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Yeni Malatyaspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Rizespor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 20 | 9 | 5 | 31 | 69 | H T H T T |
2 | ![]() | 34 | 17 | 9 | 8 | 20 | 60 | H T T B H |
3 | ![]() | 34 | 17 | 7 | 10 | 21 | 58 | T T B H T |
4 | ![]() | 34 | 16 | 10 | 8 | 12 | 58 | B T T T H |
5 | ![]() | 34 | 15 | 11 | 8 | 5 | 56 | T H H T H |
6 | ![]() | 34 | 16 | 4 | 14 | 19 | 52 | T T T B B |
7 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 13 | 51 | B B T T T |
8 | ![]() | 34 | 13 | 12 | 9 | 8 | 51 | T H H H T |
9 | ![]() | 34 | 12 | 15 | 7 | 8 | 51 | B T H H T |
10 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 8 | 49 | B H B T H |
11 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 8 | 49 | T H H T H |
12 | ![]() | 34 | 12 | 13 | 9 | 7 | 49 | T T H T H |
13 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 5 | 47 | T H H B H |
14 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -2 | 45 | B H H T B |
15 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | -4 | 45 | T B T B T |
16 | ![]() | 34 | 11 | 6 | 17 | -2 | 39 | B B B B H |
17 | ![]() | 34 | 11 | 5 | 18 | -6 | 38 | T B B H B |
18 | ![]() | 34 | 10 | 7 | 17 | -8 | 37 | B B T B B |
19 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -31 | 27 | B B B B B |
20 | ![]() | 34 | 0 | 0 | 34 | -112 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại