Ye Chugui (Yunnan Yukun) nhận thẻ vàng sau khi trận đấu kết thúc!
![]() Pedro 39 | |
![]() Franko Andrijasevic (Kiến tạo: Tixiang Li) 45+3' | |
![]() Jose Martinez (Thay: Teng Yi) 53 | |
![]() Jing Luo (Thay: Yufeng Zhang) 53 | |
![]() Songyi Li (Kiến tạo: Alexandru Ionita) 68 | |
![]() Deabeas Owusu-Sekyere (Thay: Tixiang Li) 69 | |
![]() Biao Li (Thay: Zilong Han) 69 | |
![]() Chugui Ye (Thay: Chenliang Zhang) 69 | |
![]() Nok-Hang Leung (Thay: Lei Tong) 80 | |
![]() Jean Kouassi (Thay: Yudong Wang) 81 | |
![]() Junsheng Yao (Thay: Jin Cheng) 81 | |
![]() Nene 84 | |
![]() Dezhi Duan (Thay: Alexandru Ionita) 89 | |
![]() Franko Andrijasevic 90+1' |
Thống kê trận đấu Yunnan Yukun vs Zhejiang Professional


Diễn biến Yunnan Yukun vs Zhejiang Professional

Liệu Yunnan Yukun có thể tận dụng quả ném biên này sâu trong phần sân của Zhejiang Prof.?
Yunnan Yukun được hưởng phạt góc.
Ye Chugui của Yunnan Yukun tung cú sút trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cản phá.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Zhejiang Prof..
Ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.

Franko Andrijasevic (Zhejiang Prof.) nhận thẻ vàng.
Yige Dai ra hiệu cho một quả đá phạt cho Zhejiang Prof. ở phần sân nhà.
Zhejiang Prof. có một quả phát bóng lên.
Yunnan Yukun thực hiện quả ném biên ở phần sân của Zhejiang Prof..
Duan Dezhi vào thay Alexandru Ionita cho đội chủ nhà.
Bóng an toàn khi Yunnan Yukun được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Yige Dai ra hiệu cho một quả đá phạt cho Yunnan Yukun ở phần sân nhà.
Yige Dai ra hiệu cho một quả ném biên cho Zhejiang Prof., gần khu vực của Yunnan Yukun.
Ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Jean Evrard Kouassi của Zhejiang Prof. tung cú sút nhưng không trúng đích.
Ném biên cho Zhejiang Prof. ở phần sân nhà.
Yige Dai cho Zhejiang Prof. hưởng phạt góc.

Nene (Yunnan Yukun) đã nhận thẻ vàng và phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
Zhejiang Prof. được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Yunnan Yukun được hưởng quả đá phạt.
Đội hình xuất phát Yunnan Yukun vs Zhejiang Professional
Yunnan Yukun (4-3-3): Zhen Ma (1), Chenliang Zhang (26), Li Songyi (4), Yi Teng (18), Xiangshuo Zhang (16), Alexandru Ionita (10), Zilong Han (27), Nene (14), Zhang Yufeng (20), John Hou Saether (30), Pedro (9)
Zhejiang Professional (4-4-2): Zhao Bo (33), Tong Lei (16), Liu Haofan (5), Lucas (36), Shiqin Wang (24), Sun Guowen (26), Franko Andrijasevic (11), Li Tixiang (10), Yudong Wang (39), Cheng Jin (22), Aaron Boupendza (9)


Thay người | |||
53’ | Teng Yi Jose Antonio Martinez | 69’ | Tixiang Li Deabeas Owusu |
53’ | Yufeng Zhang Luo Jing | 80’ | Lei Tong Leung Nok Hang |
69’ | Chenliang Zhang Ye Chugui | 81’ | Jin Cheng Yao Junsheng |
69’ | Zilong Han Biao Li | 81’ | Yudong Wang Jean Evrard Kouassi |
89’ | Alexandru Ionita Dezhi Duan |
Cầu thủ dự bị | |||
Shengjun Qiu | Dong Chunyu | ||
Jianxian Yu | Shenping Huo | ||
Jose Antonio Martinez | Qian Jiegei | ||
Hu Tao | Deabeas Owusu | ||
Ye Chugui | Yao Junsheng | ||
Dezhi Duan | Wu Wei | ||
Luo Jing | Bao Shengxin | ||
Sun Xuelong | Zhang Jiaqi | ||
Biao Li | Tao Qianglong | ||
Yin Congyao | Jean Evrard Kouassi | ||
Wang Kit Tsui | Yue Xin | ||
Leung Nok Hang |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Yunnan Yukun
Thành tích gần đây Zhejiang Professional
Bảng xếp hạng China Super League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 7 | 2 | 0 | 10 | 23 | H T T T T |
2 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 9 | 20 | T T H T T |
3 | ![]() | 9 | 5 | 4 | 0 | 11 | 19 | T H T T T |
4 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 6 | 17 | H T B T B |
5 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 4 | 17 | T T B B H |
6 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 5 | 15 | B H B T T |
7 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | -1 | 13 | H B T B B |
8 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | -3 | 13 | H T B H T |
9 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 2 | 12 | T B H T H |
10 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 0 | 12 | T H B T B |
11 | ![]() | 10 | 3 | 2 | 5 | -7 | 11 | T H B T T |
12 | ![]() | 10 | 3 | 1 | 6 | -11 | 10 | B T B H T |
13 | ![]() | 10 | 2 | 3 | 5 | -6 | 9 | B H H B B |
14 | ![]() | 9 | 2 | 1 | 6 | -3 | 7 | T B T B B |
15 | ![]() | 10 | 1 | 2 | 7 | -9 | 5 | T B H B B |
16 | ![]() | 10 | 0 | 4 | 6 | -7 | 4 | B B B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại