- Niklas Gunnarsson33
- Boris Cespedes38
- Moussa Baradji (Thay: Marley Ake)62
- Mitchy Ntelo (Thay: Mauro Rodrigues)62
- Hugo Komano (Kiến tạo: Anthony Sauthier)72
- Fode Sylla (Thay: Mateusz Legowski)84
- Ricardo Azevedo (Thay: Hugo Komano)88
- Jason Gnakpa (Thay: Niklas Gunnarsson)88
- William Le Pogam90
- Ricardo Azevedo90+5'
- (VAR check)11
- Jordi Quintilla38
- Jozo Stanic59
- Willem Geubbels (Thay: Felix Mambimbi)66
- Kevin Csoboth (Thay: Christian Witzig)66
- Konrad Faber (Thay: Hugo Vandermersch)78
- Jovan Milosevic (Thay: Jordi Quintilla)79
- Moustapha Cisse (Thay: Chadrac Akolo)82
Thống kê trận đấu Yverdon vs St. Gallen
số liệu thống kê
Yverdon
St. Gallen
32 Kiểm soát bóng 68
13 Phạm lỗi 12
25 Ném biên 29
0 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 9
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 6
5 Sút không trúng đích 12
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Yverdon vs St. Gallen
Yverdon (3-4-2-1): Paul Bernardoni (40), Niklas Gunnarsson (23), Christian Marques (25), Mohamed Tijani (2), Anthony Sauthier (32), William Le Pogam (6), Boris Céspedes (10), Mateusz Legowski (8), Marley Ake (9), Mauro Rodrigues (7), Hugo Komano (21)
St. Gallen (4-3-1-2): Lawrence Ati Zigi (1), Hugo Vandermersch (28), Stephan Ambrosius (5), Jozo Stanic (4), Chima Okoroji (36), Lukas Gortler (16), Jordi Quintilla (8), Christian Witzig (7), Bastien Toma (24), Chadrac Akolo (10), Felix Mambimbi (18)
Yverdon
3-4-2-1
40
Paul Bernardoni
23
Niklas Gunnarsson
25
Christian Marques
2
Mohamed Tijani
32
Anthony Sauthier
6
William Le Pogam
10
Boris Céspedes
8
Mateusz Legowski
9
Marley Ake
7
Mauro Rodrigues
21
Hugo Komano
18
Felix Mambimbi
10
Chadrac Akolo
24
Bastien Toma
7
Christian Witzig
8
Jordi Quintilla
16
Lukas Gortler
36
Chima Okoroji
4
Jozo Stanic
5
Stephan Ambrosius
28
Hugo Vandermersch
1
Lawrence Ati Zigi
St. Gallen
4-3-1-2
Thay người | |||
62’ | Mauro Rodrigues Mitchy Ntelo | 66’ | Felix Mambimbi Willem Geubbels |
62’ | Marley Ake Moussa Baradji | 66’ | Christian Witzig Kevin Csoboth |
84’ | Mateusz Legowski Fode Sylla | 78’ | Hugo Vandermersch Konrad Faber |
88’ | Niklas Gunnarsson Jason Gnakpa | 79’ | Jordi Quintilla Jovan Milosevic |
88’ | Hugo Komano Ricardo Azevedo Alves | 82’ | Chadrac Akolo Moustapha Cisse |
Cầu thủ dự bị | |||
Mitchy Ntelo | Konrad Faber | ||
Jason Gnakpa | Abdoulaye Diaby | ||
Moussa Baradji | Yannick Noah | ||
Jessé Hautier | Moustapha Cisse | ||
Fode Sylla | Willem Geubbels | ||
Ricardo Azevedo Alves | Lukas Watkowiak | ||
Dion Kacuri | Kevin Csoboth | ||
Franco Gonzalez | Corsin Konietzke | ||
Kevin Martin | Jovan Milosevic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Yverdon
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây St. Gallen
Europa Conference League
VĐQG Thụy Sĩ
Europa Conference League
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Europa Conference League
VĐQG Thụy Sĩ
Europa Conference League
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lugano | 18 | 9 | 4 | 5 | 6 | 31 | B T B T B |
2 | Basel | 18 | 9 | 3 | 6 | 21 | 30 | T T H H B |
3 | Lausanne | 18 | 9 | 3 | 6 | 9 | 30 | B T H T T |
4 | Luzern | 18 | 8 | 5 | 5 | 3 | 29 | B H T B T |
5 | Servette | 18 | 8 | 5 | 5 | 2 | 29 | H B T H B |
6 | FC Zurich | 18 | 7 | 6 | 5 | -1 | 27 | H B H B B |
7 | Sion | 18 | 7 | 5 | 6 | 4 | 26 | T B T T T |
8 | St. Gallen | 18 | 6 | 7 | 5 | 6 | 25 | T H B H T |
9 | Young Boys | 18 | 6 | 5 | 7 | -4 | 23 | T H T B T |
10 | Yverdon | 18 | 4 | 5 | 9 | -12 | 17 | B H B H B |
11 | Grasshopper | 18 | 3 | 6 | 9 | -10 | 15 | B H H H T |
12 | Winterthur | 18 | 3 | 4 | 11 | -24 | 13 | T H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại