![]() Samuel Gidi (Kiến tạo: Adrian Kapralik) 16 | |
![]() Patrik Myslovic (Kiến tạo: Samuel Gidi) 24 | |
![]() David Depetris (Thay: Matej Franko) 46 | |
![]() Marian Pisoja (Thay: Lubomir Willweber) 46 | |
![]() Peter Mazan (Thay: David Richtarech) 46 | |
![]() Samuel Gidi 50 | |
![]() Peter Mazan 60 | |
![]() Taofiq Jibril 64 | |
![]() Lubos Kupcik 68 | |
![]() Taofiq Jibril (Kiến tạo: Adrian Kapralik) 69 | |
![]() Branislav Sluka (Thay: Taofiq Jibril) 70 | |
![]() David Duris (Kiến tạo: Branislav Sluka) 74 | |
![]() Patrik Ilko (Thay: Adrian Kapralik) 77 | |
![]() Mario Sauer (Thay: Samuel Gidi) 77 | |
![]() David Depetris (Kiến tạo: Robert Polievka) 79 | |
![]() Lukas Gasparovic (Thay: Michal Fasko) 84 |
Thống kê trận đấu Zilina vs Dukla Banska Bystrica
số liệu thống kê

Zilina

Dukla Banska Bystrica
51 Kiểm soát bóng 49
10 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 9
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Zilina vs Dukla Banska Bystrica
Zilina (4-3-3): Lubomir Belko (30), Matus Rusnak (66), Patrik Leitner (3), Andrej Stojchevski (18), Kristian Bari (20), Patrik Myslovic (7), Adam Kopas (33), Samuel Gidi (11), Adrian Kapralik (10), Taofiq Jibril (8), David Duris (29)
Dukla Banska Bystrica (4-2-3-1): Matus Hruska (22), David Richtarech (6), Lubos Kupcik (12), Patrik Prikryl (19), Timotej Zahumensky (44), Branislav Luptak (10), Lubomir Willweber (41), Adrian Slavik (27), Michal Fasko (23), Robert Polievka (17), Matej Franko (9)

Zilina
4-3-3
30
Lubomir Belko
66
Matus Rusnak
3
Patrik Leitner
18
Andrej Stojchevski
20
Kristian Bari
7
Patrik Myslovic
33
Adam Kopas
11
Samuel Gidi
10
Adrian Kapralik
8
Taofiq Jibril
29
David Duris
9
Matej Franko
17
Robert Polievka
23
Michal Fasko
27
Adrian Slavik
41
Lubomir Willweber
10
Branislav Luptak
44
Timotej Zahumensky
19
Patrik Prikryl
12
Lubos Kupcik
6
David Richtarech
22
Matus Hruska

Dukla Banska Bystrica
4-2-3-1
Thay người | |||
70’ | Taofiq Jibril Branislav Sluka | 46’ | David Richtarech Peter Mazan |
77’ | Adrian Kapralik Patrik Ilko | 46’ | Lubomir Willweber Marian Pisoja |
77’ | Samuel Gidi Mario Sauer | 46’ | Matej Franko David Alberto Depetris |
84’ | Michal Fasko Lukas Gasparovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Marek Teplan | Martin Slaninka | ||
Milos Volesak | Filip Balaz | ||
Henry Addo | Peter Mazan | ||
Patrik Ilko | Marian Pisoja | ||
Vladimir Trabalik | David Alberto Depetris | ||
Mario Sauer | Adam Hanes | ||
Branislav Sluka | Matus Koros | ||
Tomas Nemcik | Jakub Uhrincat | ||
Timotej Jambor | Lukas Gasparovic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovakia
Thành tích gần đây Zilina
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Thành tích gần đây Dukla Banska Bystrica
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 15 | 4 | 3 | 23 | 49 | T T H H B |
2 | ![]() | 22 | 13 | 6 | 3 | 22 | 45 | H B H B T |
3 | ![]() | 22 | 12 | 8 | 2 | 17 | 44 | T T H H T |
4 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 10 | 32 | B T H H T |
5 | ![]() | 22 | 7 | 9 | 6 | 2 | 30 | T H T H H |
6 | ![]() | 22 | 7 | 8 | 7 | 6 | 29 | B T T B T |
7 | ![]() | 22 | 6 | 9 | 7 | -6 | 27 | H H H T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 4 | 12 | -14 | 22 | T B H T H |
9 | ![]() | 22 | 3 | 11 | 8 | -13 | 20 | H T B H H |
10 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -17 | 20 | B B B T B |
11 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -14 | 19 | H B T H H |
12 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -16 | 17 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 16 | 4 | 3 | 24 | 52 | T H H B T |
2 | ![]() | 23 | 13 | 7 | 3 | 22 | 46 | B H B T H |
3 | ![]() | 23 | 12 | 9 | 2 | 17 | 45 | T H H T H |
4 | ![]() | 23 | 8 | 9 | 6 | 10 | 33 | T H H T H |
5 | ![]() | 23 | 7 | 10 | 6 | 2 | 31 | H T H H H |
6 | ![]() | 23 | 7 | 8 | 8 | 5 | 29 | T T B T B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 6 | 9 | 8 | -7 | 27 | H H T B B |
2 | ![]() | 23 | 7 | 4 | 12 | -13 | 25 | B H T H T |
3 | ![]() | 23 | 4 | 11 | 8 | -12 | 23 | T B H H T |
4 | ![]() | 23 | 5 | 7 | 11 | -12 | 22 | B T H H T |
5 | ![]() | 23 | 5 | 5 | 13 | -18 | 20 | B B T B B |
6 | ![]() | 23 | 4 | 5 | 14 | -18 | 17 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại