Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Znicz Pruszkow vs Ruch Chorzow hôm nay 08-12-2024

Giải Hạng 2 Ba Lan - CN, 08/12

Kết thúc

Znicz Pruszkow

Znicz Pruszkow

2 : 3

Ruch Chorzow

Ruch Chorzow

Hiệp một: 2-1
CN, 20:30 08/12/2024
Vòng 19 - Hạng 2 Ba Lan
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Radoslaw Majewski
16
(og) Patryk Plewka
20
Radoslaw Majewski
25
Daniel Szczepan
70
Mohammed Mezghrani
85

Thống kê trận đấu Znicz Pruszkow vs Ruch Chorzow

số liệu thống kê
Znicz Pruszkow
Znicz Pruszkow
Ruch Chorzow
Ruch Chorzow
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Cúp quốc gia Ba Lan
27/07 - 2022
Hạng 2 Ba Lan
28/07 - 2024
08/12 - 2024

Thành tích gần đây Znicz Pruszkow

Hạng 2 Ba Lan
08/03 - 2025
15/02 - 2025
08/12 - 2024
30/11 - 2024
24/11 - 2024
10/11 - 2024
02/11 - 2024
29/10 - 2024

Thành tích gần đây Ruch Chorzow

Hạng 2 Ba Lan
09/03 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
Hạng 2 Ba Lan
18/02 - 2025
Giao hữu
Hạng 2 Ba Lan
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Ba Lan
04/12 - 2024
Hạng 2 Ba Lan
30/11 - 2024
24/11 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng 2 Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Arka GdyniaArka Gdynia2314632848T H T H T
2Termalica NiecieczaTermalica Nieciecza2314632448T H H H B
3Wisla PlockWisla Plock2312741343T H T T T
4Miedz LegnicaMiedz Legnica2312651842H H T B B
5Wisla KrakowWisla Krakow2310761937H B T H T
6Ruch ChorzowRuch Chorzow231067636T H B H B
7Polonia WarsawPolonia Warsaw231058235T H T T H
8Stal RzeszowStal Rzeszow23977634B H T T H
9Znicz PruszkowZnicz Pruszkow23977234B T B T T
10Gornik LecznaGornik Leczna23896533T H B B B
11GKS Tychy 71GKS Tychy 71237115632T T T T T
12LKS LodzLKS Lodz23878731B H B H T
13Chrobry GlogowChrobry Glogow235612-2021B H B T H
14Kotwica KolobrzegKotwica Kolobrzeg234811-1920B H B H H
15Warta PoznanWarta Poznan235513-2220B B H B B
16Odra OpoleOdra Opole234811-2820T H B B H
17Stal Stalowa WolaStal Stalowa Wola232813-2514B H H B H
18Pogon SiedlcePogon Siedlce232516-2211B H H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X