Thứ Hai, 19/05/2025

Trực tiếp kết quả Zweigen Kanazawa vs Thespakusatsu Gunma hôm nay 03-06-2023

Giải J League 2 - Th 7, 03/6

Kết thúc

Zweigen Kanazawa

Zweigen Kanazawa

1 : 1

Thespakusatsu Gunma

Thespakusatsu Gunma

Hiệp một: 1-1
T7, 12:00 03/06/2023
Vòng 19 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Atsuki Yamanaka
10
Hiroto Hatao (Kiến tạo: Koki Kazama)
19
Kyohei Sugiura (Kiến tạo: Yuki Kajiura)
24
Tomoyuki Shiraishi (Thay: Ryo Sato)
57
Tatsuya Uchida (Thay: Taiki Amagasa)
57
Shu Hiramatsu (Thay: Hayate Take)
70
Koya Okuda (Thay: Takayoshi Ishihara)
71
Shintaro Shimada (Thay: Kyohei Sugiura)
71
Yohei Toyoda (Thay: Masamichi Hayashi)
78
Riyo Kawamoto (Thay: Atsuki Yamanaka)
84
Koji Okumura (Thay: Shuto Kitagawa)
84
Shunya Mori (Thay: Masaya Kojima)
90

Thống kê trận đấu Zweigen Kanazawa vs Thespakusatsu Gunma

số liệu thống kê
Zweigen Kanazawa
Zweigen Kanazawa
Thespakusatsu Gunma
Thespakusatsu Gunma
48 Kiểm soát bóng 52
13 Phạm lỗi 4
0 Ném biên 0
3 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 8
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
11 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Zweigen Kanazawa vs Thespakusatsu Gunma

Zweigen Kanazawa (4-4-2): Yuto Shirai (1), Masaya Kojima (25), Honoya Shoji (39), Ryota Inoue (4), Yuto Nagamine (2), Junya Kato (7), Yuki Kajiura (17), Keita Fujimura (8), Takayoshi Ishihara (14), Kyohei Sugiura (11), Masamichi Hayashi (9)

Thespakusatsu Gunma (4-4-2): Masatoshi Kushibiki (21), Kazuma Okamoto (19), Shuichi Sakai (24), Hiroto Hatao (3), Daiki Nakashio (36), Ryo Sato (10), Taiki Amagasa (38), Koki Kazama (15), Atsuki Yamanaka (17), Hayate Take (13), Shuto Kitagawa (9)

Zweigen Kanazawa
Zweigen Kanazawa
4-4-2
1
Yuto Shirai
25
Masaya Kojima
39
Honoya Shoji
4
Ryota Inoue
2
Yuto Nagamine
7
Junya Kato
17
Yuki Kajiura
8
Keita Fujimura
14
Takayoshi Ishihara
11
Kyohei Sugiura
9
Masamichi Hayashi
9
Shuto Kitagawa
13
Hayate Take
17
Atsuki Yamanaka
15
Koki Kazama
38
Taiki Amagasa
10
Ryo Sato
36
Daiki Nakashio
3
Hiroto Hatao
24
Shuichi Sakai
19
Kazuma Okamoto
21
Masatoshi Kushibiki
Thespakusatsu Gunma
Thespakusatsu Gunma
4-4-2
Thay người
71’
Kyohei Sugiura
Shintaro Shimada
57’
Ryo Sato
Tomoyuki Shiraishi
71’
Takayoshi Ishihara
Koya Okuda
57’
Taiki Amagasa
Tatsuya Uchida
78’
Masamichi Hayashi
Yohei Toyoda
70’
Hayate Take
Shu Hiramatsu
90’
Masaya Kojima
Shunya Mori
84’
Atsuki Yamanaka
Riyo Kawamoto
84’
Shuto Kitagawa
Koji Okumura
Cầu thủ dự bị
Kazuya Onohara
Shu Hiramatsu
Shintaro Shimada
Riyo Kawamoto
Taiga Son
Tomoyuki Shiraishi
Shunya Mori
Koji Okumura
Motoaki Miura
Tatsuya Uchida
Koya Okuda
Hayate Shirowa
Yohei Toyoda
Ryo Ishii

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2

Thành tích gần đây Zweigen Kanazawa

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
13/03 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-3
J League 2
04/11 - 2023
29/10 - 2023
08/10 - 2023
01/10 - 2023

Thành tích gần đây Thespakusatsu Gunma

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 2
10/11 - 2024
03/11 - 2024
20/10 - 2024

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1611321636H H B T H
2Omiya ArdijaOmiya Ardija1610331333B H T T T
3Mito HollyhockMito Hollyhock16853829H T T T T
4Vegalta SendaiVegalta Sendai16853529T T T B H
5Tokushima VortisTokushima Vortis16844928T T B T T
6Jubilo IwataJubilo Iwata16835227B H T T T
7FC ImabariFC Imabari16673725H H T B B
8Sagan TosuSagan Tosu16745025B H T H T
9V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki16664224H H T H T
10Oita TrinitaOita Trinita16574122T T B H B
11Ventforet KofuVentforet Kofu16556-320B B T H T
12Consadole SapporoConsadole Sapporo16628-820H T B H T
13Montedio YamagataMontedio Yamagata16457117H B T H B
14Roasso KumamotoRoasso Kumamoto16457-317H B B H B
15Kataller ToyamaKataller Toyama16367-315H H B H B
16Fujieda MYFCFujieda MYFC16439-615T B B B B
17Iwaki FCIwaki FC16367-915T H H H B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi16358-614T B B B T
19Blaublitz AkitaBlaublitz Akita164111-1413B H B B B
20Ehime FCEhime FC16178-1210B H H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X