Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Kanji Okunuki31
- Joseph Hungbo (Thay: Benjamin Goller)46
- (Pen) Can Uzun55
- Can Uzun55
- Sebastian Andersson (Thay: Can Uzun)68
- Erik Wekesser (Thay: Kanji Okunuki)76
- Jens Castrop80
- Taylan Duman84
- Taylan Duman (Thay: Jens Castrop)84
- Felix Lohkemper (Thay: Lukas Schleimer)84
- Joseph Hungbo90+5'
- Jannes-Kilian Horn90+13'
- Adriano Grimaldi (Kiến tạo: Filip Bilbija)10
- Sirlord Conteh17
- Pelle Boevink54
- David Kinsombi (Thay: Sirlord Conteh)57
- Visar Musliu (Kiến tạo: Raphael Obermair)61
- Kai Klefisch (Thay: Sebastian Klaas)71
- Filip Bilbija79
- Calvin Brackelmann (Thay: Aaron Zehnter)80
- Jannis Heuer80
- Robert Leipertz80
- Jannis Heuer (Thay: Laurin Curda)80
- Robert Leipertz (Thay: Adriano Grimaldi)80
- Koen Kostons90+4'
Thống kê trận đấu 1. FC Nuremberg vs Paderborn
Diễn biến 1. FC Nuremberg vs Paderborn
Thẻ vàng dành cho Jannes-Kilian Horn.
Thẻ vàng dành cho Joseph Hungbo.
Thẻ vàng dành cho Koen Kostons.
Lukas Schleimer rời sân và được thay thế bởi Felix Lohkemper.
Jens Castrop rời sân và được thay thế bởi Taylan Duman.
Aaron Zehnter rời sân và được thay thế bởi Calvin Brackelmann.
Thẻ vàng dành cho Jens Castrop.
Adriano Grimaldi rời sân và được thay thế bởi Robert Leipertz.
Laurin Curda rời sân và được thay thế bởi Jannis Heuer.
Aaron Zehnter rời sân và được thay thế bởi Calvin Brackelmann.
Thẻ vàng dành cho Filip Bilbija.
Kanji Okunuki rời sân và được thay thế bởi Erik Wekesser.
Sebastian Klaas rời sân và được thay thế bởi Kai Klefisch.
G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!
Can Uzun rời sân và được thay thế bởi Sebastian Andersson.
Can Uzun rời sân và được thay thế bởi Sebastian Andersson.
Raphael Obermair đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A A L - Visar Musliu đã bắn trúng mục tiêu!
G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!
Ngài Conteh sẽ rời sân và được thay thế bởi David Kinsombi.
Đội hình xuất phát 1. FC Nuremberg vs Paderborn
1. FC Nuremberg (4-1-4-1): Carl Klaus (1), Jan Gyamerah (28), Finn Jeltsch (44), Jannes Horn (38), Nathaniel Brown (27), Florian Flick (6), Benjamin Goller (14), Jens Castrop (17), Can Uzun (42), Kanji Okunuki (11), Lukas Schleimer (36)
Paderborn (4-4-2): Pelle Boevink (1), Larin Curda (17), Visar Musliu (16), Marcel Hoffmeier (33), Aaron Zehnter (32), Koen Kostons (10), Raphael Obermair (23), Sebastian Klaas (26), Filip Bilbija (7), Sirlord Conteh (11), Adriano Grimaldi (39)
Thay người | |||
46’ | Benjamin Goller Joseph Hungbo | 57’ | Sirlord Conteh David Kinsombi |
68’ | Can Uzun Sebastian Andersson | 71’ | Sebastian Klaas Kai Klefisch |
76’ | Kanji Okunuki Erik Wekesser | 80’ | Adriano Grimaldi Robert Leipertz |
84’ | Lukas Schleimer Felix Lohkemper | 80’ | Aaron Zehnter Calvin Marc Brackelmann |
84’ | Jens Castrop Taylan Duman | 80’ | Laurin Curda Jannis Heuer |
Cầu thủ dự bị | |||
Erik Wekesser | Robert Leipertz | ||
Christian Mathenia | Jannik Huth | ||
Johannes Geis | Calvin Marc Brackelmann | ||
Felix Lohkemper | Jannis Heuer | ||
Taylan Duman | David Kinsombi | ||
Ivan Marquez | Kai Klefisch | ||
Sebastian Andersson | Martin Ens | ||
Enrico Valentini | Marco Pledl | ||
Joseph Hungbo | Ilyas Ansah |
Nhận định 1. FC Nuremberg vs Paderborn
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây 1. FC Nuremberg
Thành tích gần đây Paderborn
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Cologne | 17 | 9 | 4 | 4 | 9 | 31 | T H T T T |
2 | Karlsruher SC | 17 | 8 | 5 | 4 | 3 | 29 | T B B T T |
3 | Hamburger SV | 17 | 7 | 7 | 3 | 16 | 28 | H T H H T |
4 | Elversberg | 17 | 8 | 4 | 5 | 9 | 28 | T B T T B |
5 | Magdeburg | 17 | 7 | 7 | 3 | 6 | 28 | T B T H T |
6 | Paderborn | 17 | 7 | 7 | 3 | 5 | 28 | T T B H B |
7 | Hannover 96 | 17 | 8 | 3 | 6 | 5 | 27 | B H T B H |
8 | Fortuna Dusseldorf | 17 | 7 | 5 | 5 | 5 | 26 | B H T H B |
9 | Kaiserslautern | 17 | 7 | 5 | 5 | 3 | 26 | T T T B B |
10 | Darmstadt | 17 | 6 | 6 | 5 | 7 | 24 | T H H T B |
11 | 1. FC Nuremberg | 17 | 6 | 4 | 7 | 1 | 22 | B H B B T |
12 | Berlin | 17 | 6 | 4 | 7 | 0 | 22 | H T B B H |
13 | Schalke 04 | 17 | 5 | 5 | 7 | -1 | 20 | H B T H T |
14 | Greuther Furth | 17 | 5 | 5 | 7 | -9 | 20 | B H T T B |
15 | Preussen Muenster | 17 | 3 | 7 | 7 | -5 | 16 | B H B T H |
16 | SSV Ulm 1846 | 17 | 2 | 8 | 7 | -4 | 14 | H H B H H |
17 | Eintracht Braunschweig | 17 | 3 | 4 | 10 | -20 | 13 | B H B B B |
18 | Jahn Regensburg | 17 | 3 | 2 | 12 | -30 | 11 | B H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại