![]() Marley Watkins 7 | |
![]() Christian Ramirez (Kiến tạo: Jay Emmanuel-Thomas) 9 | |
![]() Scott Tanser (Kiến tạo: Matthew Millar) 42 | |
![]() Marley Watkins (Kiến tạo: Ryan Hedges) 43 | |
![]() Christian Ramirez (Kiến tạo: Teddy Jenks) 71 | |
![]() Scott Tanser 89 |
Thống kê trận đấu Aberdeen vs St. Mirren
số liệu thống kê

Aberdeen

St. Mirren
50 Kiểm soát bóng 50
13 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 9
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
11 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Aberdeen vs St. Mirren
Aberdeen (4-2-3-1): Joe Lewis (1), Funso Ojo (16), Ross McCrorie (2), David Bates (27), Jonathan Hayes (17), Lewis Ferguson (19), Scott Brown (8), Jay Emmanuel-Thomas (14), Ryan Hedges (11), Marley Watkins (7), Christian Ramirez (9)
St. Mirren (3-4-2-1): Jak Alnwick (1), Joe Shaughnessy (4), Charles Dunne (18), Marcus Fraser (22), Matthew Millar (44), Alan Power (6), Connor Ronan (43), Scott Tanser (3), Ryan Flynn (8), Jamie McGrath (7), Eamonn Brophy (9)

Aberdeen
4-2-3-1
1
Joe Lewis
16
Funso Ojo
2
Ross McCrorie
27
David Bates
17
Jonathan Hayes
19
Lewis Ferguson
8
Scott Brown
14
Jay Emmanuel-Thomas
11
Ryan Hedges
7 2
Marley Watkins
9 2
Christian Ramirez
9
Eamonn Brophy
7
Jamie McGrath
8
Ryan Flynn
3
Scott Tanser
43
Connor Ronan
6
Alan Power
44
Matthew Millar
22
Marcus Fraser
18
Charles Dunne
4
Joe Shaughnessy
1
Jak Alnwick

St. Mirren
3-4-2-1
Thay người | |||
59’ | Jay Emmanuel-Thomas Teddy Jenks | 29’ | Eamonn Brophy Curtis Main |
78’ | Ryan Hedges Connor McLennan | 67’ | Matthew Millar Kristian Dennis |
83’ | Marley Watkins Niall McGinn | 75’ | Connor Ronan Ethan Erhahon |
Cầu thủ dự bị | |||
Dean Campbell | Richard Tait | ||
Austin Samuels | Dean Lyness | ||
Teddy Jenks | Ethan Erhahon | ||
Connor McLennan | Greg Kiltie | ||
Niall McGinn | Kyle McAllister | ||
Declan Gallagher | Curtis Main | ||
Gary Woods | Kristian Dennis |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Aberdeen
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây St. Mirren
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 24 | 3 | 2 | 70 | 75 | T T B T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 33 | 59 | T T B T B |
3 | ![]() | 29 | 11 | 10 | 8 | 4 | 43 | T H T T T |
4 | ![]() | 29 | 12 | 6 | 11 | -8 | 42 | B T T B H |
5 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 0 | 41 | B B T B H |
6 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -14 | 37 | B B B T T |
7 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | 1 | 36 | T B T T B |
8 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | -18 | 35 | B T T B T |
9 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -12 | 34 | B H T B B |
10 | ![]() | 29 | 8 | 7 | 14 | -14 | 31 | T T B B B |
11 | ![]() | 29 | 7 | 7 | 15 | -20 | 28 | B B B B H |
12 | ![]() | 29 | 7 | 4 | 18 | -22 | 25 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại