Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Ismael Bennacer28
  • Matteo Gabbia33
  • Ismael Bennacer35
  • Fikayo Tomori (Thay: Matteo Gabbia)46
  • Noah Okafor (Thay: Olivier Giroud)46
  • Rafael Leao (Thay: Samuel Chukwueze)46
  • Christian Pulisic (Kiến tạo: Rafael Leao)59
  • Theo Hernandez (Thay: Alessandro Florenzi)68
  • Tijjani Reijnders (Kiến tạo: Theo Hernandez)74
  • Rafael Leao (Kiến tạo: Ismael Bennacer)83
  • Tommaso Pobega (Thay: Ismael Bennacer)84
  • Christian Pulisic (Kiến tạo: Noah Okafor)86
  • Nahitan Nandez (Kiến tạo: Gabriele Zappa)63
  • Yerry Mina69
  • Gaetano Oristanio (Thay: Alessandro Deiola)76
  • Paulo Azzi (Thay: Alberto Dossena)76
  • Gianluca Lapadula (Thay: Nahitan Nandez)76
  • Kingstone Mutandwa (Thay: Eldor Shomurodov)82
  • Mateusz Wieteska (Thay: Yerry Mina)88

Thống kê trận đấu AC Milan vs Cagliari

số liệu thống kê
AC Milan
AC Milan
Cagliari
Cagliari
66 Kiểm soát bóng 34
11 Phạm lỗi 9
11 Ném biên 13
1 Việt vị 4
12 Chuyền dài 11
6 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 7
4 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 4
4 Phản công 2
6 Thủ môn cản phá 5
3 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến AC Milan vs Cagliari

Tất cả (380)
90+4'

Số người tham dự hôm nay là 70612.

90+4'

Rafael Leao thực hiện đường chuyền then chốt mở tỷ số!

90+4'

Christian Pulisic của AC Milan là ứng cử viên cho danh hiệu Cầu thủ xuất sắc nhất trận sau màn trình diễn tuyệt vời ngày hôm nay

90+4'

Trận đấu xuất sắc của Rafael Leao ngày hôm nay! Huấn luyện viên và người hâm mộ chắc hẳn rất vui mừng với màn trình diễn của anh ấy!

90+4'

AC Milan có chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn đẹp mắt

90+4'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+4'

Kiểm soát bóng: AC Milan: 66%, Cagliari: 34%.

90+4'

Theo Hernandez của AC Milan bị thổi phạt việt vị.

90+3'

AC Milan đang kiểm soát bóng.

90+3'

Quả phát bóng lên cho AC Milan.

90+3'

Fikayo Tomori giải tỏa áp lực bằng pha phá bóng

90+2'

Zito Luvumbo thực hiện quả bóng từ quả phạt góc bên cánh trái nhưng bóng không đến gần đồng đội.

90+2'

Các cổ động viên Cagliari đã có đủ. Họ đang rời khỏi sân vận động.

90+2'

Pierre Kalulu giải tỏa áp lực bằng pha phá bóng

90+2'

Cagliari với một pha tấn công tiềm ẩn nguy hiểm.

90+2'

Cagliari đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+2'

Paulo Azzi thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội mình

90+1'

Tijjani Reijnders giảm bớt áp lực bằng pha phá bóng

90+1'

Rafael Leao của AC Milan đã đi quá xa khi hạ gục Gaetano Oristanio

90+1'

Chính thức thứ tư cho thấy có 3 phút thời gian được cộng thêm.

90'

Gianluca Lapadula nỗ lực thực hiện cú sút trúng đích nhưng bị thủ môn cản phá

Đội hình xuất phát AC Milan vs Cagliari

AC Milan (4-2-3-1): Marco Sportiello (57), Pierre Kalulu (20), Matteo Gabbia (46), Malick Thiaw (28), Alessandro Florenzi (42), Ismaël Bennacer (4), Yunus Musah (80), Samuel Chukwueze (21), Tijani Reijnders (14), Christian Pulisic (11), Olivier Giroud (9)

Cagliari (3-5-2): Simone Scuffet (22), Gabriele Zappa (28), Yerry Mina (26), Alberto Dossena (4), Nahitan Nandez (8), Sulemana (25), Matteo Prati (16), Alessandro Deiola (14), Adam Obert (33), Zito Luvumbo (77), Eldor Shomurodov (61)

AC Milan
AC Milan
4-2-3-1
57
Marco Sportiello
20
Pierre Kalulu
46
Matteo Gabbia
28
Malick Thiaw
42
Alessandro Florenzi
4
Ismaël Bennacer
80
Yunus Musah
21
Samuel Chukwueze
14
Tijani Reijnders
11 2
Christian Pulisic
9
Olivier Giroud
61
Eldor Shomurodov
77
Zito Luvumbo
33
Adam Obert
14
Alessandro Deiola
16
Matteo Prati
25
Sulemana
8
Nahitan Nandez
4
Alberto Dossena
26
Yerry Mina
28
Gabriele Zappa
22
Simone Scuffet
Cagliari
Cagliari
3-5-2
Thay người
46’
Matteo Gabbia
Fikayo Tomori
76’
Alessandro Deiola
Gaetano Oristanio
46’
Samuel Chukwueze
Rafael Leão
76’
Alberto Dossena
Paulo Daniel Dentello Azzi
46’
Olivier Giroud
Noah Okafor
76’
Nahitan Nandez
Gianluca Lapadula
68’
Alessandro Florenzi
Theo Hernández
82’
Eldor Shomurodov
Kingstone Mutandwa
84’
Ismael Bennacer
Tommaso Pobega
88’
Yerry Mina
Mateusz Wieteska
Cầu thủ dự bị
Luka Jović
Boris Radunovic
Lapo Nava
Simone Aresti
Lorenzo Torriani
Pantelis Hatzidiakos
Davide Calabria
Mateusz Wieteska
Theo Hernández
Alessandro Di Pardo
Fikayo Tomori
Marco Mancosu
Mattia Caldara
Nicolas Viola
Yacine Adli
Gaetano Oristanio
Tommaso Pobega
Paulo Daniel Dentello Azzi
Filippo Terracciano
Gianluca Lapadula
Kevin Zeroli
Leonardo Pavoletti
Rafael Leão
Andrea Petagna
Noah Okafor
Kingstone Mutandwa
Tình hình lực lượng

Mike Maignan

Chấn thương cơ

Tommaso Augello

Kỷ luật

Antonio Mirante

Chấn thương cơ

Gianluca Gaetano

Thẻ đỏ trực tiếp

Simon Kjær

Chấn thương cơ

Jakub Jankto

Chấn thương mắt cá

Ruben Loftus-Cheek

Chấn thương cơ

Antoine Makoumbou

Chấn thương đầu gối

Huấn luyện viên

Paulo Fonseca

Davide Nicola

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Serie A
02/09 - 2013
26/01 - 2014
30/10 - 2014
22/03 - 2015
09/01 - 2017
28/05 - 2017
28/08 - 2017
22/01 - 2018
17/09 - 2018
11/02 - 2019
11/01 - 2020
02/08 - 2020
19/01 - 2021
17/05 - 2021
30/08 - 2021
20/03 - 2022
27/09 - 2023
Coppa Italia
03/01 - 2024
Serie A
12/05 - 2024
10/11 - 2024

Thành tích gần đây AC Milan

Serie A
21/12 - 2024
16/12 - 2024
H1: 0-0
Champions League
12/12 - 2024
Serie A
07/12 - 2024
Coppa Italia
04/12 - 2024
Serie A
01/12 - 2024
H1: 2-0
Champions League
27/11 - 2024
Serie A
24/11 - 2024
10/11 - 2024
Champions League
06/11 - 2024

Thành tích gần đây Cagliari

Serie A
22/12 - 2024
Coppa Italia
18/12 - 2024
Serie A
14/12 - 2024
08/12 - 2024
30/11 - 2024
24/11 - 2024
H1: 1-1
10/11 - 2024
05/11 - 2024
H1: 1-1
30/10 - 2024
25/10 - 2024

Bảng xếp hạng Serie A

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AtalantaAtalanta1713132340T T T T T
2NapoliNapoli1712231438T T B T T
3InterInter1510412534T H T T T
4LazioLazio171115834T B T B T
5FiorentinaFiorentina159421731T T T T B
6JuventusJuventus1771001531H H H H T
7BolognaBologna16772528B T H T T
8AC MilanAC Milan16754926H T B H T
9UdineseUdinese16628-620B H B T B
10AS RomaAS Roma17548019B B T B T
11EmpoliEmpoli17476-319H B T B B
12TorinoTorino17548-519H B H T B
13GenoaGenoa17377-1216H T H H B
14LecceLecce17449-1816T H B T B
15Como 1907Como 190716367-1015H B H H T
16ParmaParma17368-1015B T B B B
17Hellas VeronaHellas Verona175012-1915B B B T B
18CagliariCagliari17359-1214H T B B B
19VeneziaVenezia173410-1313B B H H T
20MonzaMonza17179-810H H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

Bóng đá Italia

Xem thêm
top-arrow
X