Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Samuel Chukwueze (Thay: Ruben Loftus-Cheek)28
  • Tammy Abraham (Thay: Alvaro Morata)29
  • Yunus Musah32
  • Rafael Leao (Kiến tạo: Youssouf Fofana)42
  • Theo Hernandez45
  • Fikayo Tomori79
  • Fikayo Tomori83
  • Emerson Royal (Thay: Davide Calabria)83
  • Francesco Camarda (Thay: Yunus Musah)83
  • Tammy Abraham (Kiến tạo: Francesco Camarda)87
  • Rade Krunic33
  • Mirko Ivanic (Thay: Milson)46
  • Nemanja Radonjic (Thay: Andrija Maksimovic)60
  • Nemanja Radonjic67
  • Guelor Kanga (Thay: Ognjen Mimovic)75
  • Nasser Djiga81
  • Bruno Duarte (Thay: Cherif Ndiaye)86

Thống kê trận đấu AC Milan vs Crvena Zvezda

số liệu thống kê
AC Milan
AC Milan
Crvena Zvezda
Crvena Zvezda
52 Kiểm soát bóng 48
18 Phạm lỗi 11
15 Ném biên 18
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 5
4 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 8
9 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến AC Milan vs Crvena Zvezda

Tất cả (268)
90+5'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+5'

Kiểm soát bóng: AC Milan: 52%, FK Crvena Zvezda: 48%.

90+5'

Tijjani Reijnders của AC Milan cản phá đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.

90+5'

FK Crvena Zvezda thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+5'

Rafael Leao của AC Milan chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+4'

Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Rafael Leao của AC Milan phạm lỗi với Young-Woo Seol

90+4'

Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Francesco Camarda của AC Milan phạm lỗi với Rade Krunic

90+4'

Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Francesco Camarda của AC Milan phạm lỗi với Nemanja Radonjic

90+3'

Trò chơi được bắt đầu lại.

90+2'

Trận đấu đã dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.

90+2'

Bàn tay an toàn của Mike Maignan khi anh ấy bước ra và giành bóng

90+1'

Nỗ lực tốt của Francesco Camarda khi anh ấy sút bóng vào khung thành nhưng thủ môn đã cản phá được

90+1'

Trọng tài thứ tư thông báo có 4 phút được cộng thêm.

90+1'

FK Crvena Zvezda thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90'

Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Tammy Abraham của AC Milan phạm lỗi với Guelor Kanga

90'

Kiểm soát bóng: AC Milan: 53%, FK Crvena Zvezda: 47%.

90'

KIỂM TRA VAR KẾT THÚC - Không có hành động nào được thực hiện sau khi kiểm tra VAR.

89'

VAR - BÀN THẮNG! - Trọng tài đã dừng trận đấu. VAR đang kiểm tra, có khả năng AC Milan sẽ ghi bàn.

87' G O O O A A A L - Tammy Abraham ghi bàn bằng chân phải!

G O O O A A A L - Tammy Abraham ghi bàn bằng chân phải!

87'

Francesco Camarda là người kiến tạo cho bàn thắng.

87' G O O O A A A L - Tammy Abraham ghi bàn bằng chân trái!

G O O O A A A L - Tammy Abraham ghi bàn bằng chân trái!

Đội hình xuất phát AC Milan vs Crvena Zvezda

AC Milan (4-2-3-1): Mike Maignan (16), Davide Calabria (2), Matteo Gabbia (46), Malick Thiaw (28), Theo Hernández (19), Youssouf Fofana (29), Tijani Reijnders (14), Yunus Musah (80), Ruben Loftus-Cheek (8), Rafael Leão (10), Álvaro Morata (7)

Crvena Zvezda (4-2-3-1): Ivan Gutesa (77), Ognjen Mimovic (70), Nasser Djiga (24), Uroš Spajić (5), Seol Young-woo (66), Rade Krunić (6), Timi Elšnik (21), Silas (15), Andrija Maksimovic (55), Milson (27), Cherif Ndiaye (9)

AC Milan
AC Milan
4-2-3-1
16
Mike Maignan
2
Davide Calabria
46
Matteo Gabbia
28
Malick Thiaw
19
Theo Hernández
29
Youssouf Fofana
14
Tijani Reijnders
80
Yunus Musah
8
Ruben Loftus-Cheek
10
Rafael Leão
7
Álvaro Morata
9
Cherif Ndiaye
27
Milson
55
Andrija Maksimovic
15
Silas
21
Timi Elšnik
6
Rade Krunić
66
Seol Young-woo
5
Uroš Spajić
24
Nasser Djiga
70
Ognjen Mimovic
77
Ivan Gutesa
Crvena Zvezda
Crvena Zvezda
4-2-3-1
Thay người
28’
Ruben Loftus-Cheek
Samuel Chukwueze
46’
Milson
Mirko Ivanic
29’
Alvaro Morata
Tammy Abraham
60’
Andrija Maksimovic
Nemanja Radonjic
83’
Yunus Musah
Francesco Camarda
75’
Ognjen Mimovic
Guélor Kanga
83’
Davide Calabria
Emerson
86’
Cherif Ndiaye
Bruno Duarte
Cầu thủ dự bị
Samuel Chukwueze
Nemanja Radonjic
Marco Sportiello
Mirko Ivanic
Lorenzo Torriani
Omri Glazer
Fikayo Tomori
Marko Ilic
Strahinja Pavlović
Milan Rodic
Filippo Terracciano
Stefan Lekovic
Francesco Camarda
Vanja Drkušić
Tammy Abraham
Guélor Kanga
Emerson
Luka Ilic
Aleksandar Katai
Bruno Duarte
Dalcio Gomes
Tình hình lực lượng

Alessandro Florenzi

Chấn thương đầu gối

Peter Olayinka

Chấn thương gân Achilles

Ismaël Bennacer

Chấn thương bắp chân

Christian Pulisic

Chấn thương bắp chân

Noah Okafor

Đau lưng

Luka Jović

Chấn thương háng

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa League
19/02 - 2021
26/02 - 2021
Champions League
12/12 - 2024

Thành tích gần đây AC Milan

Serie A
21/12 - 2024
16/12 - 2024
H1: 0-0
Champions League
12/12 - 2024
Serie A
07/12 - 2024
Coppa Italia
04/12 - 2024
Serie A
01/12 - 2024
H1: 2-0
Champions League
27/11 - 2024
Serie A
24/11 - 2024
10/11 - 2024
Champions League
06/11 - 2024

Thành tích gần đây Crvena Zvezda

VĐQG Serbia
22/12 - 2024
18/12 - 2024
15/12 - 2024
Champions League
12/12 - 2024
VĐQG Serbia
07/12 - 2024
05/12 - 2024
30/11 - 2024
Champions League
28/11 - 2024
VĐQG Serbia
10/11 - 2024
Champions League
07/11 - 2024

Bảng xếp hạng Champions League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LiverpoolLiverpool66001218
2BarcelonaBarcelona65011415
3ArsenalArsenal6411913
4LeverkusenLeverkusen6411713
5Aston VillaAston Villa6411613
6InterInter6411613
7BrestBrest6411413
8LilleLille6411313
9DortmundDortmund6402912
10MunichMunich6402912
11AtleticoAtletico6402412
12AC MilanAC Milan6402312
13AtalantaAtalanta6321911
14JuventusJuventus6321411
15BenficaBenfica6312310
16AS MonacoAS Monaco6312210
17SportingSporting6312210
18FeyenoordFeyenoord6312-110
19Club BruggeClub Brugge6312-210
20Real MadridReal Madrid630319
21CelticCeltic623109
22Man CityMan City622248
23PSVPSV622228
24Dinamo ZagrebDinamo Zagreb6222-58
25Paris Saint-GermainParis Saint-Germain621307
26StuttgartStuttgart6213-37
27Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk6114-84
28Sparta PragueSparta Prague6114-114
29Sturm GrazSturm Graz6105-53
30GironaGirona6105-63
31Crvena ZvezdaCrvena Zvezda6105-93
32RB SalzburgRB Salzburg6105-153
33BolognaBologna6024-62
34RB LeipzigRB Leipzig6006-70
35Slovan BratislavaSlovan Bratislava6006-160
36Young BoysYoung Boys6006-190
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

Bóng đá Châu Âu

Xem thêm
top-arrow
X