Reggiana được hưởng quả phạt góc do Maria Sole Ferrieri Caputi thực hiện.
- Manolo Portanova24
- Muhamed Varela Djamanca (Thay: Cedric Gondo)25
- Luca Cigarini34
- Edoardo Pieragnolo (Kiến tạo: Muhamed Varela Djamanca)50
- Domen Crnigoj (Thay: Manolo Portanova)72
- Filippo Melegoni (Thay: Natan Girma)72
- Marko Pajac (Thay: Edoardo Pieragnolo)83
- Patrizio Masini12
- Pedro Mendes (Kiến tạo: Pablo Rodriguez)15
- Pablo Rodriguez34
- Pedro Mendes50
- Giacomo Manzari (Thay: Patrizio Masini)60
- Brian Bayeye (Thay: Marcello Falzerano)60
- Samuel Giovane (Thay: Pablo Rodriguez)61
- Vincenzo Millico (Thay: Pedro Mendes)73
- Tommaso Milanese (Thay: Eddy Gnahore)76
- Eric Botteghin85
Thống kê trận đấu AC Reggiana vs Ascoli
Diễn biến AC Reggiana vs Ascoli
Reggiana nằm trong tầm sút từ quả đá phạt này.
Quả phạt góc được trao cho Ascoli.
Ném biên cho Ascoli ở gần vòng cấm.
Giacomo Manzari (Ascoli) sút tung lưới Mapei Stadium nhưng cú đánh đầu của anh ấy lại bị cản phá.
Reggiana thực hiện quả phát bóng lên.
Brian Jephte Bayeye của Ascoli thực hiện cú dứt điểm nhưng đi chệch mục tiêu.
Ascoli ném biên.
Reggiana thực hiện quả ném biên bên phần sân của Ascoli.
Bóng an toàn khi Reggiana được hưởng quả ném biên bên phần sân của mình.
Quả ném biên từ trên cao dành cho Ascoli ở Reggio Emilia.
Reggiana đẩy bóng về phía trước cho Filippo Melegoni, người đã cản phá được cú dứt điểm trúng khung thành.
Quả phát bóng lên cho Ascoli tại Mapei Stadium.
Reggiana đang dâng lên và Muhamed Varela Djamanca thực hiện cú dứt điểm, tuy nhiên bóng đi chệch mục tiêu.
Eric Botteghin (Ascoli) nhận thẻ vàng
Maria Sole Ferrieri Caputi ra hiệu cho Reggiana hưởng một quả đá phạt trực tiếp.
Ascoli được hưởng quả phạt góc do Maria Sole Ferrieri Caputi thực hiện.
Liệu Ascoli có thể tận dụng quả ném biên này ở sâu bên trong phần sân của Reggiana không?
Ném biên cho Ascoli ở gần vòng cấm.
Alessandro Nesta thực hiện lần thay người thứ tư của đội tại Mapei Stadium với Marko Pajac thay cho Edoardo Pieragnolo.
Ném biên cho Reggiana bên phần sân nhà.
Đội hình xuất phát AC Reggiana vs Ascoli
AC Reggiana (4-3-1-2): Francesco Bardi (22), Lorenzo Libutti (17), Paolo Rozzio (4), Alessandro Marcandalli (27), Edoardo Pieragnolo (3), Manolo Portanova (90), Luca Cigarini (8), Alessandro Bianco (42), Natan Girma (80), Janis Antiste (28), Cedric Gondo (11)
Ascoli (3-4-1-2): Emiliano Viviano (2), Giuseppe Bellusci (55), Eric Botteghin (33), Danilo Quaranta (14), Marcello Falzerano (23), Nicola Falasco (54), Francesco Di Tacchio (18), Eddy Gnahore (5), Patrizio Masini (73), Pedro Mendes (90), Pablo Rodriguez (99)
Thay người | |||
25’ | Cedric Gondo Muhamed Varela Djamanca | 60’ | Patrizio Masini Giacomo Manzari |
72’ | Natan Girma Filippo Melegoni | 60’ | Marcello Falzerano Brian Jephte Bayeye |
72’ | Manolo Portanova Domen Crnigoj | 61’ | Pablo Rodriguez Samuel Giovane |
83’ | Edoardo Pieragnolo Marko Pajac | 73’ | Pedro Mendes Vincenzo Millico |
76’ | Eddy Gnahore Tommaso Milanese |
Cầu thủ dự bị | |||
Filippo Melegoni | Kevin Haveri | ||
Domen Crnigoj | Luca Bolletta | ||
Giacomo Satalino | Davide Barosi | ||
Alex Sposito | Vincenzo Millico | ||
Eric Lanini | Samuel Giovane | ||
Muhamed Varela Djamanca | Simone D'Uffizi | ||
Riccardo Fiamozzi | Claud Adjapong | ||
Jacopo Da Riva | Tommaso Milanese | ||
Filippo Nardi | Giacomo Manzari | ||
Marko Pajac | Brian Jephte Bayeye | ||
Mario Sampirisi | Emiliano Rossi | ||
Elvis Kabashi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây AC Reggiana
Thành tích gần đây Ascoli
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 18 | 13 | 4 | 1 | 25 | 43 | T T T T T |
2 | Spezia | 18 | 10 | 7 | 1 | 18 | 37 | T B T H T |
3 | Pisa | 18 | 11 | 4 | 3 | 15 | 37 | B H T T B |
4 | Juve Stabia | 18 | 7 | 7 | 4 | 0 | 28 | H H T T T |
5 | Cremonese | 18 | 7 | 5 | 6 | 4 | 26 | T T B H H |
6 | Cesena FC | 18 | 7 | 4 | 7 | 2 | 25 | H B B T B |
7 | Bari | 18 | 5 | 9 | 4 | 3 | 24 | T H T B B |
8 | Catanzaro | 18 | 4 | 11 | 3 | 3 | 23 | H H T T B |
9 | Modena | 18 | 5 | 8 | 5 | 1 | 23 | H H H T T |
10 | Carrarese | 18 | 6 | 5 | 7 | -4 | 23 | T B T H T |
11 | Mantova | 18 | 5 | 7 | 6 | -2 | 22 | H H B H T |
12 | Palermo | 18 | 5 | 6 | 7 | 1 | 21 | H T B B B |
13 | Brescia | 18 | 5 | 6 | 7 | -3 | 21 | H H B H H |
14 | Sampdoria | 18 | 4 | 7 | 7 | -6 | 19 | H H B H H |
15 | AC Reggiana | 18 | 4 | 6 | 8 | -5 | 18 | H B T B B |
16 | Salernitana | 18 | 4 | 6 | 8 | -7 | 18 | B T H B H |
17 | Sudtirol | 18 | 5 | 2 | 11 | -13 | 17 | B B B H T |
18 | Cittadella | 18 | 4 | 5 | 9 | -17 | 17 | B H B H T |
19 | Cosenza | 18 | 4 | 8 | 6 | -3 | 16 | H H B B B |
20 | Frosinone | 18 | 3 | 7 | 8 | -12 | 16 | B T T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại