Ascoli thực hiện quả ném biên nguy hiểm.
- Samuel Giovane26
- Francesco Di Tacchio45+2'
- Pablo Rodriguez (Thay: Simone D'Uffizi)56
- Fabrizio Caligara (Thay: Samuel Giovane)56
- Brian Bayeye (Thay: Marcello Falzerano)63
- Emiliano Viviano72
- Raffaele Celia (Thay: Karim Zedadka)74
- Devis Vasquez74
- Devis Vasquez (Thay: Pablo Rodriguez)74
- Giacomo Satalino (Thay: Francesco Bardi)15
- Przemyslaw Szyminski (Thay: Mario Sampirisi)46
- Manolo Portanova (Thay: Luca Cigarini)67
- Manolo Portanova75
- Natan Girma77
- Filippo Melegoni (Thay: Janis Antiste)80
- Stefano Pettinari (Thay: Natan Girma)80
Thống kê trận đấu Ascoli vs AC Reggiana
Diễn biến Ascoli vs AC Reggiana
Đá phạt cho Ascoli bên phần sân nhà.
Quả phạt góc được trao cho Reggiana.
Ở Ascoli Piceno Reggiana lái xe về phía trước qua Riccardo Fiamozzi. Cú sút của anh ấy đi trúng đích nhưng bị cản phá.
Ascoli thực hiện quả phát bóng lên.
Reggiana được Matteo Gualtieri hưởng quả phạt góc.
Reggiana được hưởng quả ném biên bên phần sân nhà.
Matteo Gualtieri ra hiệu cho Ascoli được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Pedro Mendes thay Ascoli đã trở lại sân.
Reggiana được Matteo Gualtieri hưởng quả phạt góc.
Pedro Mendes ngồi ngoài và trận đấu bị gián đoạn trong giây lát.
Quả phát bóng lên cho Reggiana tại Cino e Lillo Del Duca.
Matteo Gualtieri ra hiệu cho Ascoli được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Đá phạt cho Ascoli bên phần sân nhà.
Stefano Pettinari (Reggiana) tấn công Cino e Lillo Del Duca nhưng cú đánh đầu của anh ta đã bị phá ra.
Stefano Pettinari vào sân thay cho Janis Antiste cho Reggiana.
Đội khách thay Natan Girma bằng Filippo Melegoni.
Reggiana được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Liệu Ascoli có thể tận dụng quả ném biên này ở sâu bên trong phần sân của Reggiana không?
Ascoli ném biên.
Natan Girma (Reggiana) nhận thẻ vàng
Đội hình xuất phát Ascoli vs AC Reggiana
Ascoli (3-4-1-2): Emiliano Viviano (2), Sauli Vaisanen (16), Giuseppe Bellusci (55), Valerio Mantovani (3), Marcello Falzerano (23), Karim Zedadka (7), Samuel Giovane (8), Francesco Di Tacchio (18), Luca Valzania (41), Pedro Mendes (90), Simone D'Uffizi (15)
AC Reggiana (3-4-2-1): Francesco Bardi (22), Mario Sampirisi (31), Paolo Rozzio (4), Alessandro Marcandalli (27), Riccardo Fiamozzi (15), Edoardo Pieragnolo (3), Alessandro Bianco (42), Luca Cigarini (8), Janis Antiste (28), Natan Girma (80), Cedric Gondo (11)
Thay người | |||
56’ | Devis Vasquez Pablo Rodriguez | 15’ | Francesco Bardi Giacomo Satalino |
56’ | Samuel Giovane Fabrizio Caligara | 46’ | Mario Sampirisi Przemyslaw Szyminski |
63’ | Marcello Falzerano Brian Jephte Bayeye | 67’ | Luca Cigarini Manolo Portanova |
74’ | Karim Zedadka Raffaele Celia | 80’ | Janis Antiste Filippo Melegoni |
74’ | Pablo Rodriguez Devis Vásquez | 80’ | Natan Girma Stefano Pettinari |
Cầu thủ dự bị | |||
Brian Jephte Bayeye | Filippo Melegoni | ||
Pablo Rodriguez | Manolo Portanova | ||
Jeremiah Streng | Alex Blanco | ||
Raffaele Celia | Tobias Reinhart | ||
Danilo Quaranta | Shaibu Nuhu | ||
Tommaso Milanese | Lorenzo Libutti | ||
David Duris | Orji Okwonkwo | ||
Fabrizio Caligara | Muhamed Varela Djamanca | ||
Eric Botteghin | Przemyslaw Szyminski | ||
Yehiya Maiga Silvestri | Marko Pajac | ||
Luca Bolletta | Stefano Pettinari | ||
Devis Vásquez | Giacomo Satalino |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ascoli
Thành tích gần đây AC Reggiana
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 18 | 13 | 4 | 1 | 25 | 43 | T T T T T |
2 | Spezia | 18 | 10 | 7 | 1 | 18 | 37 | T B T H T |
3 | Pisa | 18 | 11 | 4 | 3 | 15 | 37 | B H T T B |
4 | Juve Stabia | 18 | 7 | 7 | 4 | 0 | 28 | H H T T T |
5 | Cremonese | 18 | 7 | 5 | 6 | 4 | 26 | T T B H H |
6 | Cesena FC | 18 | 7 | 4 | 7 | 2 | 25 | H B B T B |
7 | Bari | 18 | 5 | 9 | 4 | 3 | 24 | T H T B B |
8 | Catanzaro | 18 | 4 | 11 | 3 | 3 | 23 | H H T T B |
9 | Modena | 18 | 5 | 8 | 5 | 1 | 23 | H H H T T |
10 | Carrarese | 18 | 6 | 5 | 7 | -4 | 23 | T B T H T |
11 | Mantova | 18 | 5 | 7 | 6 | -2 | 22 | H H B H T |
12 | Palermo | 18 | 5 | 6 | 7 | 1 | 21 | H T B B B |
13 | Brescia | 18 | 5 | 6 | 7 | -3 | 21 | H H B H H |
14 | Sampdoria | 18 | 4 | 7 | 7 | -6 | 19 | H H B H H |
15 | AC Reggiana | 18 | 4 | 6 | 8 | -5 | 18 | H B T B B |
16 | Salernitana | 18 | 4 | 6 | 8 | -7 | 18 | B T H B H |
17 | Sudtirol | 18 | 5 | 2 | 11 | -13 | 17 | B B B H T |
18 | Cittadella | 18 | 4 | 5 | 9 | -17 | 17 | B H B H T |
19 | Cosenza | 18 | 4 | 8 | 6 | -3 | 16 | H H B B B |
20 | Frosinone | 18 | 3 | 7 | 8 | -12 | 16 | B T T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại