![]() Marquinho 4 | |
![]() Xadas 24 | |
![]() Zainadine (Thay: Rodrigo Borges) 43 | |
![]() Henrique Gomes (Thay: Igor Milioransa) 46 | |
![]() Yuri Nascimento de Araujo (Thay: Famana Quizera) 63 | |
![]() (og) Henrique Gomes 65 | |
![]() Joao Reis Pinto (Thay: Miguel Bandarra Rodrigues) 78 | |
![]() Silva (Thay: Sori Mane) 78 | |
![]() Issoufi Maiga (Thay: Soufiane Messeguem) 78 | |
![]() Stanley Kanu (Thay: Xadas) 79 | |
![]() Francisco Franca (Thay: Higor Inacio Platiny De Oliveira Rodriguez) 79 | |
![]() Euller (Thay: Fabio China) 79 | |
![]() Andre Clovis 83 | |
![]() Dylan Joao Raymond Collard (Thay: Diogo Mendes) 90 |
Thống kê trận đấu Academico Viseu vs Maritimo
số liệu thống kê

Academico Viseu

Maritimo
49 Kiểm soát bóng 51
8 Phạm lỗi 13
30 Ném biên 23
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
7 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Academico Viseu vs Maritimo
Thay người | |||
46’ | Igor Milioransa Henrique Gomes | 43’ | Rodrigo Borges Zainadine |
63’ | Famana Quizera Yuri Nascimento de Araujo | 79’ | Xadas Stanley Kanu |
78’ | Miguel Bandarra Rodrigues Joao Reis Pinto | 79’ | Fabio China Euller |
78’ | Soufiane Messeguem Issoufi Maiga | 79’ | Higor Inacio Platiny De Oliveira Rodriguez Francisco Franca |
78’ | Sori Mane Silva | 90’ | Diogo Mendes Dylan Joao Raymond Collard |
Cầu thủ dự bị | |||
Matheus Henrique Santos Sampaio | Pedro Teixeira | ||
Joao Reis Pinto | Zainadine | ||
Yuri Nascimento de Araujo | Edgar Costa | ||
Samba Kone | Dylan Joao Raymond Collard | ||
Kaua Oliveira | Stanley Kanu | ||
Rodrigo Vale Pereira | Euller | ||
Issoufi Maiga | Francisco Tomas Aguiar Gomes | ||
Silva | Pedro Silva | ||
Henrique Gomes | Francisco Franca |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Academico Viseu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Maritimo
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 15 | 12 | 3 | 21 | 57 | T T T T B |
2 | ![]() | 30 | 15 | 9 | 6 | 18 | 54 | T T T H T |
3 | ![]() | 30 | 13 | 12 | 5 | 19 | 51 | H T H H T |
4 | ![]() | 30 | 14 | 8 | 8 | 11 | 50 | T B B T T |
5 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 7 | 47 | B T H B T |
6 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 7 | 47 | H B T H T |
7 | ![]() | 31 | 13 | 7 | 11 | 7 | 46 | T B B B T |
8 | ![]() | 30 | 12 | 9 | 9 | 3 | 45 | T B B T T |
9 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | 1 | 43 | B B B B B |
10 | ![]() | 31 | 10 | 11 | 10 | 2 | 41 | B T H B B |
11 | ![]() | 30 | 10 | 10 | 10 | -5 | 40 | H T H T T |
12 | ![]() | 30 | 9 | 11 | 10 | 3 | 38 | H B T H T |
13 | ![]() | 30 | 9 | 6 | 15 | -11 | 33 | B B B B T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -9 | 32 | T B H H B |
15 | ![]() | 31 | 8 | 6 | 17 | -15 | 30 | T B B B B |
16 | ![]() | 30 | 6 | 11 | 13 | -11 | 29 | B T T H B |
17 | ![]() | 31 | 7 | 7 | 17 | -28 | 28 | B T H B T |
18 | ![]() | 30 | 5 | 9 | 16 | -20 | 24 | B T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại