![]() Walterson 17 | |
![]() Valdemar Antonio Almeida 20 | |
![]() Valdemar Antonio Almeida 35 | |
![]() David Bruno 45+2' | |
![]() Roberto Massimo (Thay: Ricardo Baleia Janota) 46 | |
![]() Igor Milioransa (Thay: Jonathan Rubio) 46 | |
![]() Icaro Do Carmo Silva 47 | |
![]() (og) Rafael Fonseca 49 | |
![]() Andre Clovis 57 | |
![]() Goncalo Franco 59 | |
![]() Tiago Manuel Oliveira Mesquita (Thay: Rafael Fonseca) 62 | |
![]() Lawrence Ofori (Thay: Pedro Miguel Santos Aparicio) 62 | |
![]() Joao Pedro Gomes Camacho (Thay: Kobamelo Kodisang) 70 | |
![]() Sori Mane (Thay: Fabio Pacheco) 70 | |
![]() Ricardo Ramirez (Thay: Andre Clovis) 78 | |
![]() Kewin 84 | |
![]() Higor Inacio Platiny De Oliveira Rodriguez (Thay: Andre Luis) 85 | |
![]() Pedro Amador (Thay: Walterson) 85 | |
![]() Lawrence Ofori 89 |
Thống kê trận đấu Academico Viseu vs Moreirense
số liệu thống kê

Academico Viseu

Moreirense
9 Phạm lỗi 15
16 Ném biên 30
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 6
1 Cú sút bị chặn 6
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
10 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Academico Viseu vs Moreirense
Thay người | |||
0’ | Roberto Massimo Ricardo Baleia Janota | 62’ | Pedro Miguel Santos Aparicio Lawrence Ofori |
46’ | Ricardo Baleia Janota Roberto Massimo | 70’ | Kobamelo Kodisang Joao Pedro Gomes Camacho |
46’ | Jonathan Rubio Igor Milioransa | 70’ | Fabio Pacheco Sori Mane |
62’ | Rafael Fonseca Tiago Manuel Oliveira Mesquita | 85’ | Walterson Pedro Amador |
78’ | Andre Clovis Ricardo Ezequiel Ramirez |
Cầu thủ dự bị | |||
Ricardo Baleia Janota | Ibrahima | ||
Javier Curras Caballero | Joao Pedro Gomes Camacho | ||
Roberto Massimo | Sori Mane | ||
Igor Milioransa | Lawrence Ofori | ||
Tiago Manuel Oliveira Mesquita | Mateus Pasinato | ||
Miguel Jose Pereira Fernandes | Ismael | ||
Ricardo Ezequiel Ramirez | Pedro Amador | ||
Kayque | Rafael Santos | ||
Silva |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Academico Viseu
Giao hữu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Moreirense
Giao hữu
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 17 | 13 | 4 | 23 | 64 | B H T B T |
2 | ![]() | 34 | 17 | 12 | 5 | 24 | 63 | T T T T T |
3 | ![]() | 34 | 17 | 11 | 6 | 20 | 62 | T H T H T |
4 | ![]() | 34 | 15 | 10 | 9 | 15 | 55 | T T H H T |
5 | ![]() | 34 | 15 | 9 | 10 | 7 | 54 | T H T T B |
6 | ![]() | 34 | 15 | 7 | 12 | 12 | 52 | B T T T B |
7 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 6 | 51 | T B B B H |
8 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 1 | 49 | T B H T B |
9 | ![]() | 34 | 11 | 13 | 10 | 5 | 46 | T H H T T |
10 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | 2 | 45 | B B T H B |
11 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -2 | 45 | B B B H H |
12 | ![]() | 34 | 10 | 13 | 11 | -6 | 43 | T H H H B |
13 | ![]() | 34 | 10 | 11 | 13 | -5 | 41 | B T T B T |
14 | ![]() | 34 | 8 | 11 | 15 | -11 | 35 | B T B T B |
15 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -16 | 34 | T H B B B |
16 | ![]() | 34 | 9 | 6 | 19 | -16 | 33 | B B B B T |
17 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -34 | 29 | B T B H B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -25 | 27 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại