![]() Iago Fabricio Goncalves dos Reis 16 | |
![]() Nikolaos Michelis 27 | |
![]() Joao Reis Pinto (Thay: Mohamed Aidara) 56 | |
![]() Simao Silva (Thay: Gauthier Ott) 56 | |
![]() Eduardo Ferreira Soares (Thay: Andre Santos) 67 | |
![]() Tiago Veiga (Thay: Joao Silva) 67 | |
![]() Soufiane Messeguem (Thay: Andre Clovis) 67 | |
![]() Marquinho (Thay: Miguel Bandarra Rodrigues) 68 | |
![]() Ze Manuel (Thay: Kotaro Nagata) 80 | |
![]() Klebinho (Thay: Diogo Casimiro) 80 | |
![]() Sabino (Thay: Filipe da Silva Alves) 80 | |
![]() Alan Marinelli (Thay: Diogo Almeida) 82 | |
![]() (og) Soufiane Messeguem 85 | |
![]() Soufiane Messeguem 89 |
Thống kê trận đấu Academico Viseu vs Oliveirense
số liệu thống kê

Academico Viseu

Oliveirense
51 Kiểm soát bóng 49
13 Phạm lỗi 20
33 Ném biên 36
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Academico Viseu vs Oliveirense
Academico Viseu: Domen Gril (75), Sori Mane (16), Mohamed Aidara (25), Miguel Bandarra Rodrigues (28), Paulinho (77), Henrique Gomes (55), Samba Kone (8), Nikolaos Michelis (2), Andre Clovis (33), Gauthier Ott (11), Diogo Almeida (9)
Oliveirense: Arthur Augusto da Silva (87), Filipe da Silva Alves (5), Iago Fabricio Goncalves dos Reis (4), Luis Bastos (26), Diogo Casimiro (25), Gabriel Noga (3), Andre Santos (8), Kotaro Nagata (17), Joao Silva (79), Daniel Candeias (7), Andre Ricardo Ferreira Schutte (34)
Thay người | |||
56’ | Gauthier Ott Simao Silva | 67’ | Joao Silva Tiago Veiga |
56’ | Mohamed Aidara Joao Reis Pinto | 67’ | Andre Santos Schurrle |
67’ | Andre Clovis Soufiane Messeguem | 80’ | Kotaro Nagata Ze Manuel |
68’ | Miguel Bandarra Rodrigues Marquinho | 80’ | Filipe da Silva Alves Sabino |
82’ | Diogo Almeida Alan Marinelli | 80’ | Diogo Casimiro Klebinho |
Cầu thủ dự bị | |||
Marquinho | Tiago Veiga | ||
Simao Silva | Tyler Keating | ||
Nils Mortimer | Ze Manuel | ||
Soufiane Messeguem | Nuno Namora | ||
Matheus Sampaio | Rui Dabo | ||
Alan Marinelli | Bruno Ventura | ||
Cihan Kahraman | Sabino | ||
Joao Reis Pinto | Schurrle | ||
Igor Milioransa | Klebinho |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Academico Viseu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Oliveirense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 16 | 13 | 3 | 22 | 61 | T T B H T |
2 | ![]() | 32 | 16 | 10 | 6 | 19 | 58 | T H T H T |
3 | ![]() | 32 | 15 | 12 | 5 | 22 | 57 | H H T T T |
4 | ![]() | 32 | 14 | 9 | 9 | 12 | 51 | H B T T H |
5 | ![]() | 32 | 14 | 9 | 9 | 8 | 51 | T H T H T |
6 | ![]() | 32 | 14 | 8 | 10 | 8 | 50 | B T T B B |
7 | ![]() | 32 | 14 | 7 | 11 | 12 | 49 | B B B T T |
8 | ![]() | 33 | 13 | 10 | 10 | 3 | 49 | T T B H T |
9 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | 3 | 44 | T H B B T |
10 | ![]() | 32 | 12 | 7 | 13 | -2 | 43 | B B B B B |
11 | ![]() | 32 | 10 | 12 | 10 | -5 | 42 | H T T H H |
12 | ![]() | 32 | 9 | 13 | 10 | 3 | 40 | T H T H H |
13 | ![]() | 32 | 9 | 11 | 12 | -6 | 38 | H H B T T |
14 | ![]() | 32 | 9 | 7 | 16 | -12 | 34 | B B T H B |
15 | ![]() | 32 | 7 | 11 | 14 | -11 | 32 | T H B T B |
16 | ![]() | 32 | 8 | 6 | 18 | -16 | 30 | B B B B B |
17 | ![]() | 32 | 7 | 7 | 18 | -33 | 28 | T H B T B |
18 | ![]() | 33 | 5 | 9 | 19 | -27 | 24 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại