![]() Thomas Verheijdt 12 | |
![]() Jordy Wehrmann (Kiến tạo: Xander Severina) 24 | |
![]() Basar Onal (Kiến tạo: Camiel Neghli) 29 | |
![]() Mario Bilate (Thay: Amir Absalem) 46 | |
![]() Rio Hillen 51 | |
![]() Silvinho Esajas (Thay: Dhoraso Moreo Klas) 64 | |
![]() Titouan Thomas 64 | |
![]() Titouan Thomas (Thay: Jordy Wehrmann) 65 | |
![]() Basar Onal (Kiến tạo: Danzell Gravenberch) 72 | |
![]() Jesse Schuurman (Thay: Camiel Neghli) 76 | |
![]() Charlison Benschop (Thay: Danzell Gravenberch) 76 | |
![]() Silvinho Esajas (Kiến tạo: Amar Catic) 77 | |
![]() Xandro Schenk (Thay: Alexander Buttner) 84 | |
![]() Joel Zwarts (Thay: Xander Severina) 84 | |
![]() Tyrese Asante 87 | |
![]() Joel Valencia 87 | |
![]() Mario Bilate 89 | |
![]() Hicham Acheffay (Thay: Joel Valencia) 90 | |
![]() Devin Haen (Thay: Jesse Schuurman) 90 |
Thống kê trận đấu ADO Den Haag vs De Graafschap
số liệu thống kê

ADO Den Haag

De Graafschap
48 Kiểm soát bóng 52
6 Phạm lỗi 6
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
2 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát ADO Den Haag vs De Graafschap
ADO Den Haag (4-2-3-1): Hugo Wentges (1), Guillem Martinez (45), Tyrese Asante (2), Gylermo Siereveld (20), Amir Absalem (24), Jordy Wehrmann (8), Gregor Breinburg (21), Amar Catic (34), Dhoraso Moreo Klas (6), Xander Severina (7), Thomas Verheydt (9)
De Graafschap (4-2-3-1): Hidde Jurjus (1), Robin Schouten (27), Jeffry Fortes (22), Rio Hillen (20), Alex Buttner (28), Joel Valencia (21), Philip Brittijn (23), Camiel Neghli (14), Siem De Jong (10), Basar Onal (33), Danzell Gravenberch (9)

ADO Den Haag
4-2-3-1
1
Hugo Wentges
45
Guillem Martinez
2
Tyrese Asante
20
Gylermo Siereveld
24
Amir Absalem
8
Jordy Wehrmann
21
Gregor Breinburg
34
Amar Catic
6
Dhoraso Moreo Klas
7
Xander Severina
9
Thomas Verheydt
9
Danzell Gravenberch
33 2
Basar Onal
10
Siem De Jong
14
Camiel Neghli
23
Philip Brittijn
21
Joel Valencia
28
Alex Buttner
20
Rio Hillen
22
Jeffry Fortes
27
Robin Schouten
1
Hidde Jurjus

De Graafschap
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Amir Absalem Mario Bilate | 76’ | Devin Haen Jesse Schuurman |
64’ | Dhoraso Moreo Klas Silvinho Esajas | 76’ | Danzell Gravenberch Charlison Benschop |
65’ | Jordy Wehrmann Titouan Thomas | 84’ | Alexander Buttner Xandro Schenk |
84’ | Xander Severina Joel Zwarts | 90’ | Jesse Schuurman Devin Haen |
90’ | Joel Valencia Hicham Acheffay |
Cầu thủ dự bị | |||
Mario Bilate | Ties Wieggers | ||
Ricardo Kishna | Mees Bakker | ||
Daryl Werker | Jesse Schuurman | ||
Malik Sellouki | Devin Haen | ||
Jesse Reinders | Hicham Acheffay | ||
Finn van Breemen | Hamza Bouihrouchane | ||
Titouan Thomas | Xandro Schenk | ||
Silvinho Esajas | Mees Kaandorp | ||
Joel Zwarts | Jan Lammers | ||
Max De Waal | Roland Baas | ||
Luuk Koopmans | Lion Kaak | ||
David van de Riet | Charlison Benschop |
Nhận định ADO Den Haag vs De Graafschap
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hà Lan
Hạng nhất Hà Lan
Thành tích gần đây ADO Den Haag
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây De Graafschap
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 20 | 4 | 6 | 33 | 64 | T T T T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 4 | 9 | 21 | 55 | H H T T T |
3 | ![]() | 30 | 16 | 7 | 7 | 15 | 55 | T T T T B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 20 | 53 | H T H B T |
5 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 10 | 53 | T T T B B |
6 | ![]() | 29 | 14 | 7 | 8 | 17 | 49 | T B T T T |
7 | ![]() | 30 | 12 | 9 | 9 | 3 | 45 | B H H T T |
8 | ![]() | 30 | 12 | 8 | 10 | 12 | 44 | T B T T B |
9 | ![]() | 30 | 13 | 5 | 12 | 5 | 44 | T T B B T |
10 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | 6 | 43 | B H B B B |
11 | ![]() | 30 | 12 | 6 | 12 | 0 | 42 | T B B T B |
12 | ![]() | 29 | 11 | 6 | 12 | -3 | 39 | T B B T H |
13 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | 0 | 36 | H B B T T |
14 | ![]() | 29 | 8 | 9 | 12 | -5 | 33 | H T B B B |
15 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -6 | 31 | H T B B B |
16 | ![]() | 28 | 8 | 5 | 15 | -22 | 29 | B H B B T |
17 | ![]() | 30 | 6 | 11 | 13 | -28 | 29 | H B H B H |
18 | ![]() | 29 | 6 | 4 | 19 | -20 | 22 | B B B B H |
19 | ![]() | 29 | 3 | 9 | 17 | -37 | 18 | T B H B B |
20 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -21 | 8 | T B T H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại