Thứ Sáu, 14/03/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả ADO Den Haag vs De Graafschap hôm nay 26-10-2024

Giải Hạng 2 Hà Lan - Th 7, 26/10

Kết thúc

ADO Den Haag

ADO Den Haag

1 : 2

De Graafschap

De Graafschap

Hiệp một: 1-1
T7, 01:00 26/10/2024
Vòng 12 - Hạng 2 Hà Lan
Bingoal Stadion
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Ronny Boakye
10
Rio Hillen (Kiến tạo: Levi Schoppema)
12
Jesse van de Haar
23
(Pen) Lee Bonis
23
Rowan Besselink
31
Silvinho Esajas (Thay: Ronny Boakye)
46
Joel Ideho
62
Lasse Vigen Christensen (Thay: Daryl van Mieghem)
66
Mimoun Mahi (Thay: Ibrahim El Kadiri)
71
Jesse van de Haar (Kiến tạo: Tristan van Gilst)
73
Lorenzo Maasland (Thay: Alex Schalk)
74
Youssef El Jebli (Thay: Jesse van de Haar)
86
Denzel Eijken (Thay: Philip Brittijn)
86
Dano Lourens (Thay: Steven van der Sloot)
87
Jeffry Fortes (Thay: Ralf Seuntjens)
90

Thống kê trận đấu ADO Den Haag vs De Graafschap

số liệu thống kê
ADO Den Haag
ADO Den Haag
De Graafschap
De Graafschap
48 Kiểm soát bóng 52
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 10
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
15 Sút trúng đích 9
7 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 14
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát ADO Den Haag vs De Graafschap

ADO Den Haag (4-3-3): Kilian Nikiema (23), Steven Van Der Sloot (2), Matteo Waem (4), Diogo Tomas (45), Ronny Boakye (36), Juho Kilo (25), Alex Schalk (10), Jari Vlak (8), Daryl Van Mieghem (7), Lee Bonis (9), Joel Ideho (11)

De Graafschap (4-2-3-1): Joshua Smits (16), Joran Hardeman (14), Rowan Besselink (3), Rio Hillen (20), Levi Schoppema (5), Philip Brittijn (23), Lion Kaak (6), Jesse van de Haar (15), Tristan Van Gilst (7), Ibrahim El Kadiri (30), Ralf Seuntjens (26)

ADO Den Haag
ADO Den Haag
4-3-3
23
Kilian Nikiema
2
Steven Van Der Sloot
4
Matteo Waem
45
Diogo Tomas
36
Ronny Boakye
25
Juho Kilo
10
Alex Schalk
8
Jari Vlak
7
Daryl Van Mieghem
9
Lee Bonis
11
Joel Ideho
26
Ralf Seuntjens
30
Ibrahim El Kadiri
7
Tristan Van Gilst
15
Jesse van de Haar
6
Lion Kaak
23
Philip Brittijn
5
Levi Schoppema
20
Rio Hillen
3
Rowan Besselink
14
Joran Hardeman
16
Joshua Smits
De Graafschap
De Graafschap
4-2-3-1
Thay người
46’
Ronny Boakye
Silvinho Esajas
71’
Ibrahim El Kadiri
Mimoun Mahi
66’
Daryl van Mieghem
Lasse Christensen
86’
Jesse van de Haar
Youssef El Jebli
74’
Alex Schalk
Lorenzo Maasland
86’
Philip Brittijn
Denzel Eijken
87’
Steven van der Sloot
Dano Lourens
90’
Ralf Seuntjens
Jeffry Fortes
Cầu thủ dự bị
Hugo Wentges
Youssef El Jebli
Tim Coremans
Denzel Eijken
Kursad Surmeli
Kaya Symons
Finn de Bruin
Mimoun Mahi
Elias Mohammad
Yannick Eduardo
Silvinho Esajas
Maas Willemsen
Lorenzo Maasland
Sten Kremers
Maikey Houwaart
Ties Wieggers
Dano Lourens
Jeffry Fortes
Lasse Christensen
Anis Yadir
Illaijh de Ruijte
Tygo Grotenhuis

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hà Lan
18/10 - 2015
Hạng nhất Hà Lan
30/10 - 2021
30/01 - 2022
22/10 - 2022
22/04 - 2023
12/08 - 2023
13/01 - 2024
26/10 - 2024
04/02 - 2025

Thành tích gần đây ADO Den Haag

Hạng 2 Hà Lan
12/03 - 2025
08/03 - 2025
15/02 - 2025
08/02 - 2025
04/02 - 2025
01/02 - 2025
26/01 - 2025
18/01 - 2025

Thành tích gần đây De Graafschap

Hạng 2 Hà Lan
08/03 - 2025
01/03 - 2025
16/02 - 2025
08/02 - 2025
04/02 - 2025
01/02 - 2025
25/01 - 2025
21/01 - 2025
Cúp quốc gia Hà Lan
17/01 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC VolendamFC Volendam3020463364T T T T T
2CambuurCambuur3017492155H H T T T
3ADO Den HaagADO Den Haag3016771555T T T T B
4ExcelsiorExcelsior3015872053H T H B T
5FC DordrechtFC Dordrecht3015871053T T T B B
6De GraafschapDe Graafschap2914781749T B T T T
7Roda JC KerkradeRoda JC Kerkrade301299345B H H T T
8TelstarTelstar30128101244T B T T B
9FC EmmenFC Emmen3013512544T T B B T
10FC Den BoschFC Den Bosch3012711643B H B B B
11Helmond SportHelmond Sport3012612042T B B T B
12FC EindhovenFC Eindhoven2911612-339T B B T H
13Jong AZ AlkmaarJong AZ Alkmaar2910613036H B B T T
14MVV MaastrichtMVV Maastricht298912-533H T B B B
15Jong AjaxJong Ajax308715-631H T B B B
16VVV-VenloVVV-Venlo288515-2229B H B B T
17TOP OssTOP Oss3061113-2829H B H B H
18Jong PSVJong PSV296419-2022B B B B H
19Jong FC UtrechtJong FC Utrecht293917-3718T B H B B
20VitesseVitesse309813-218T B T H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X