- Andreas Christou25
- Yair Castro (Thay: Ismael Yandal)63
- Kyriakos Antoniou (Thay: Martin Slogar)63
- John Ruiz (Thay: Amtonis Eleftheriou)63
- Kenny Santos71
- Giannis Chatzivasilis (Thay: Andreas Christou)72
- Nicolas Diguiny (Thay: Mark Sifneos)72
- John Ruiz84
- Chico Banza18
- (Pen) Sergio Castel42
- Minas Antoniou (Thay: Moussa Wague)46
- Alberto Perea (Thay: Kiko)70
- Sekou Gassama (Thay: Sergio Castel)70
- Michalis Ioannou (Thay: Sergio Tejera)86
- Danil Paroutis (Thay: Helder)86
Thống kê trận đấu AEZ Zakakiou vs Anorthosis
số liệu thống kê
AEZ Zakakiou
Anorthosis
33 Kiểm soát bóng 67
23 Phạm lỗi 10
22 Ném biên 30
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 7
3 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát AEZ Zakakiou vs Anorthosis
Thay người | |||
63’ | Amtonis Eleftheriou John Ruiz | 46’ | Moussa Wague Minas Antoniou |
63’ | Martin Slogar Kyriakos Antoniou | 70’ | Sergio Castel Sekou Gassama |
63’ | Ismael Yandal Yair Castro | 70’ | Kiko Alberto Perea |
72’ | Andreas Christou Ioannis Chatzivasilis | 86’ | Helder Daniel Paroutis |
72’ | Mark Sifneos Nicolas Diguiny | 86’ | Sergio Tejera Michalis Ioannou |
Cầu thủ dự bị | |||
Valdy Matongo | Pavlos Correa | ||
Ioannis Chatzivasilis | Kiko | ||
Charalampos Antoniou | Sergio Castel Martinez | ||
John Ruiz | Christian Makoun | ||
Ardjouma Junior Diomande | Sekou Gassama | ||
Theodoros Iosifidis | Alberto Perea | ||
Nicolas Diguiny | Neophytos Michael | ||
Kyriakos Antoniou | Andreas Keravnos | ||
Yair Castro | Andreas Chrysostomou | ||
Alkiviades Christofi | Minas Antoniou | ||
Neofytos Stylianou | Daniel Paroutis | ||
Yigal Becker | Michalis Ioannou | ||
Antonis Eleftheriou | Konstantinos Konstantinou | ||
Mark Sifneos |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây AEZ Zakakiou
Hạng 2 Cyprus
Cúp quốc gia Cyprus
Thành tích gần đây Anorthosis
VĐQG Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pafos FC | 15 | 12 | 1 | 2 | 24 | 37 | T B T T B |
2 | Aris Limassol | 15 | 11 | 3 | 1 | 19 | 36 | T T T H T |
3 | Larnaca | 15 | 10 | 3 | 2 | 16 | 33 | T T T T T |
4 | Omonia Nicosia | 15 | 9 | 2 | 4 | 14 | 29 | T T H B T |
5 | APOEL Nicosia | 14 | 7 | 3 | 4 | 17 | 24 | T B B H T |
6 | Apollon Limassol | 15 | 6 | 3 | 6 | 0 | 21 | B H B B T |
7 | Anorthosis | 15 | 6 | 3 | 6 | -1 | 21 | T H T T B |
8 | AEL Limassol | 15 | 5 | 4 | 6 | -3 | 19 | B H T H H |
9 | Ethnikos Achnas | 14 | 4 | 5 | 5 | -5 | 17 | T H H B T |
10 | Karmiotissa Pano Polemidion | 15 | 3 | 5 | 7 | -15 | 14 | B H B H T |
11 | Omonia Aradippou | 15 | 3 | 4 | 8 | -16 | 13 | H T B B H |
12 | Nea Salamis | 15 | 3 | 1 | 11 | -18 | 10 | B B T B B |
13 | Enosis Paralimni | 15 | 2 | 3 | 10 | -15 | 9 | B H B B B |
14 | Omonia 29 Maiou | 15 | 1 | 4 | 10 | -17 | 7 | T B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại