Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Alistair Smith 32 | |
![]() Jude Arthurs 60 | |
![]() Marcus Ifill (Thay: Brooklyn Ilunga) 65 | |
![]() Aron Sasu (Thay: Josh Neufville) 69 | |
![]() Joe Pigott (Thay: Omar Bugiel) 69 | |
![]() Callum Maycock (Thay: Alistair Smith) 69 | |
![]() Corey Whitely (Kiến tạo: Michael Cheek) 76 | |
![]() Sam Hutchinson (Thay: Isaac Ogundere) 82 | |
![]() Josh Kelly (Thay: Mathew Stevens) 82 | |
![]() Kamarl Grant (Thay: Carl Jenkinson) 83 | |
![]() Grant Smith 88 | |
![]() Nicke Kabamba (Thay: Michael Cheek) 89 |
Thống kê trận đấu AFC Wimbledon vs Bromley

Diễn biến AFC Wimbledon vs Bromley
Michael Cheek rời sân và được thay thế bởi Nicke Kabamba.

Thẻ vàng cho Grant Smith.
Carl Jenkinson rời sân và được thay thế bởi Kamarl Grant.
Mathew Stevens rời sân và được thay thế bởi Josh Kelly.
Isaac Ogundere rời sân và được thay thế bởi Sam Hutchinson.
Michael Cheek đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Corey Whitely đã ghi bàn!
Alistair Smith rời sân và được thay thế bởi Callum Maycock.
Omar Bugiel rời sân và được thay thế bởi Joe Pigott.
Josh Neufville rời sân và được thay thế bởi Aron Sasu.
Brooklyn Ilunga rời sân và được thay thế bởi Marcus Ifill.

Thẻ vàng cho Jude Arthurs.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Alistair Smith.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát AFC Wimbledon vs Bromley
AFC Wimbledon (3-4-1-2): Owen Goodman (1), Isaac Ogundere (33), Joe Lewis (31), Ryan Johnson (6), Josh Neufville (11), Jake Reeves (4), Alistair Smith (12), James Tilley (7), Marcus Browne (18), Omar Bugiel (9), Mathew Stevens (14)
Bromley (4-2-3-1): Grant Smith (1), Carl Jenkinson (6), Deji Elerewe (3), Byron Clark Webster (17), Adam Mayor (34), Jude Arthurs (20), Ben Thompson (32), Corey Whitely (18), Cameron Congreve (22), Brooklyn Ilunga (31), Michael Cheek (9)

Thay người | |||
69’ | Alistair Smith Callum Maycock | 65’ | Brooklyn Ilunga Markus Ifill |
69’ | Josh Neufville Aron Sasu | 83’ | Carl Jenkinson Kamarl Grant |
69’ | Omar Bugiel Joe Pigott | 89’ | Michael Cheek Nicke Kabamba |
82’ | Mathew Stevens Josh Kelly | ||
82’ | Isaac Ogundere Sam Hutchinson |
Cầu thủ dự bị | |||
Lewis Ward | Sam Long | ||
James Furlong | Omar Sowunmi | ||
Callum Maycock | Louis Dennis | ||
Josh Kelly | Kamarl Grant | ||
Aron Sasu | Markus Ifill | ||
Joe Pigott | Nicke Kabamba | ||
Sam Hutchinson | Nathan Paul-Lavaly |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây AFC Wimbledon
Thành tích gần đây Bromley
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 23 | 84 | H T T T T |
2 | ![]() | 46 | 22 | 14 | 10 | 19 | 80 | T B H T B |
3 | ![]() | 46 | 22 | 12 | 12 | 19 | 78 | B H H B T |
4 | ![]() | 46 | 21 | 14 | 11 | 21 | 77 | B H H B T |
5 | ![]() | 46 | 20 | 13 | 13 | 21 | 73 | H H B B T |
6 | ![]() | 46 | 20 | 12 | 14 | 19 | 72 | B H B T B |
7 | ![]() | 46 | 19 | 13 | 14 | 19 | 70 | T H H T T |
8 | ![]() | 46 | 18 | 15 | 13 | 10 | 69 | H B T T H |
9 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -6 | 68 | H B H H B |
10 | ![]() | 46 | 16 | 19 | 11 | 5 | 67 | T H B B H |
11 | 46 | 17 | 15 | 14 | 5 | 66 | B T T H T | |
12 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 8 | 62 | T T B H H |
13 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 1 | 62 | B H B B B |
14 | ![]() | 46 | 15 | 15 | 16 | 0 | 60 | B H B T B |
15 | ![]() | 46 | 16 | 12 | 18 | -10 | 60 | T H T T B |
16 | ![]() | 46 | 15 | 14 | 17 | 2 | 59 | T H H H H |
17 | ![]() | 46 | 14 | 16 | 16 | -5 | 58 | T H T H T |
18 | ![]() | 46 | 14 | 11 | 21 | -18 | 53 | H H T B T |
19 | ![]() | 46 | 14 | 10 | 22 | -14 | 52 | B H T H H |
20 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -20 | 51 | H B H T T |
21 | ![]() | 46 | 12 | 14 | 20 | -16 | 50 | H T H T B |
22 | ![]() | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B H H B B |
23 | ![]() | 46 | 10 | 12 | 24 | -27 | 42 | T T H B H |
24 | ![]() | 46 | 10 | 6 | 30 | -32 | 36 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại