Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Afghanistan vs Mongolia hôm nay 12-10-2023

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Á - Th 5, 12/10

Kết thúc

Afghanistan

Afghanistan

1 : 0

Mongolia

Mongolia

Hiệp một: 0-0
T5, 21:00 12/10/2023
Vòng loại 1 - Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
 
 
Batbaatar Amgalanbat
12
Farshad Noor
13
Purevdorj Bayartsengel (Thay: Bat-Orgil Gerelt-Od)
43
Bayartsengel Purevdorj (Thay: Gerelt-Od Bat-Orgil)
43
Faysal Shayesteh
45+1'
Jabar Sharza (Thay: Omid Musawi)
46
Taufee Skandari (Thay: Omran Haydary)
46
Munkh-Erdene Batkhyag (Thay: Oyunbaatar Mijiddorj)
46
Uuganbat Bat-Erdene (Thay: Batbaatar Amgalanbat)
46
(Thay: Oyunbaatar Mijiddorj)
46
Jabar Sharza
60
Mustafa Azadzoy (Thay: Omid Popalzay)
67
Yama Sherzad (Thay: Faysal Shayesteh)
67
Temulen Uuganbat (Thay: Ganbold Ganbayar)
72
Tsend-Ayush Khurelbaataryn
78
Rahmat Akbari
80
Moshtaq Ahmadi (Thay: Mahboob Hanifi)
82
Jabar Sharza
90
Tsogtbayar Batbayar (Thay: Munkh-Erdene Batkhyag)
90
Tsogtbayar Batbayar
90
Filip Solongo Andersen
90+3'

Thống kê trận đấu Afghanistan vs Mongolia

số liệu thống kê
Afghanistan
Afghanistan
Mongolia
Mongolia
71 Kiểm soát bóng 29
13 Phạm lỗi 15
17 Ném biên 16
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
1 Sút không trúng đích 2
7 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
6 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Afghanistan vs Mongolia

Tất cả (113)
90+6'

tsogtbayar Batbayar vào thay Munkh Erdene Batkhuyag cho đội khách.

90+6'

Mông Cổ được hưởng quả phát bóng lên.

90+4'

Kassem Matar Al Hatmi trao quả ném biên cho đội chủ nhà.

90+4'

Farshad Noor đã đứng vững trở lại.

90+4'

Kassem Matar Al Hatmi trao cho Mông Cổ quả phát bóng lên.

90+3' Filip Andersen (Mông Cổ) đã bị phạt thẻ và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

Filip Andersen (Mông Cổ) đã bị phạt thẻ và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

90+2'

Ném biên cho Mông Cổ bên phần sân của Afghanistan.

90+2'

Afghanistan cần phải thận trọng. Mông Cổ thực hiện quả ném biên tấn công.

90'

Kassem Matar Al Hatmi ra hiệu cho Mông Cổ hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.

90' Jabar Sharza (Afghanistan) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.

Jabar Sharza (Afghanistan) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.

89'

Farshad Noor không hoạt động và trận đấu bị gián đoạn trong giây lát.

88'

Mông Cổ được hưởng quả ném biên bên phần sân nhà.

88'

Ném biên vào Mông Cổ.

85'

Ném biên cho Mông Cổ bên phần sân nhà.

85'

Ném biên cho Afghanistan ở gần vòng cấm.

84'

Đá phạt cho Afghanistan bên phần sân nhà.

83'

Afghanistan bị thổi còi do lỗi việt vị.

82'

Afghanistan thay người thứ 5 với Moshtaq Ahmadi vào thay Mahboob Hanifi.

82'

Mông Cổ được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.

81' Rahmat Akbari (Afghanistan) nhận thẻ vàng

Rahmat Akbari (Afghanistan) nhận thẻ vàng

80' Rahmat Akbari (Afghanistan) nhận thẻ vàng

Rahmat Akbari (Afghanistan) nhận thẻ vàng

Đội hình xuất phát Afghanistan vs Mongolia

Afghanistan (4-3-3): Faisal Ahmad Hamidi (1), Omid Popalzay (19), Mahboob Hanifi (4), Najim Haidary (12), Mosawer Ahadi (3), Farshad Noor (8), Faysal Shayesteh (10), Noor Husin (6), Omran Haydary (11), Rahmat Akbari (17), Omid Musawi (18)

Mongolia (5-3-2): Ariunbold Batsaikhan (22), Dulguun Amaraa (17), Gerelt-Od Bat-Orgil (4), Munkh-Orgil Orkhon (12), Filip Solongo Andersen (5), Batbaatar Amgalanbat (21), Batmunkh Baljinnyam (8), Tsend-Ayush Khurelbaatar (10), Tserenbat Baasanjav (6), Ganbayar Ganbold (7), Oyunbaataryn Mijiddorj (9)

Afghanistan
Afghanistan
4-3-3
1
Faisal Ahmad Hamidi
19
Omid Popalzay
4
Mahboob Hanifi
12
Najim Haidary
3
Mosawer Ahadi
8
Farshad Noor
10
Faysal Shayesteh
6
Noor Husin
11
Omran Haydary
17
Rahmat Akbari
18
Omid Musawi
9
Oyunbaataryn Mijiddorj
7
Ganbayar Ganbold
6
Tserenbat Baasanjav
10
Tsend-Ayush Khurelbaatar
8
Batmunkh Baljinnyam
21
Batbaatar Amgalanbat
5
Filip Solongo Andersen
12
Munkh-Orgil Orkhon
4
Gerelt-Od Bat-Orgil
17
Dulguun Amaraa
22
Ariunbold Batsaikhan
Mongolia
Mongolia
5-3-2
Thay người
46’
Omid Musawi
Jabar Sharza
43’
Gerelt-Od Bat-Orgil
Bayartsengel Purevdorj
46’
Omran Haydary
Taufee Skandari
46’
Tsogtbayar Batbayar
Munkh-Erdene Batkhyag
67’
Faysal Shayesteh
Yama Sherzad
46’
Batbaatar Amgalanbat
Uuganbat Bat-Erdene
67’
Omid Popalzay
Mustafa Azadzoy
72’
Ganbold Ganbayar
Temulen Uuganbat
82’
Mahboob Hanifi
Moshtaq Ahmadi
90’
Munkh-Erdene Batkhyag
Tsogtbayar Batbayar
Cầu thủ dự bị
Farzad Ataee
Munkh-Erdene Batkhyag
Hossein Zamani
Saikhanchuluun Amarbayasgalan
Mohammad Noman Walizada
Sereekhuu Batmagnai
Mohammad Jan Mohammadi
Bayartsengel Purevdorj
Omid Haydari
Temulen Uuganbat
Yama Sherzad
Khashchuluun Naranbaatar
Jabar Sharza
Ganbat Buyannemekh
Zelfy Nazary
Tsogtbayar Batbayar
Mustafa Azadzoy
Uuganbayar Purevsuren
Moshtaq Ahmadi
Namsrai Baatartsogt
Taufee Skandari
Uuganbat Bat-Erdene
Unur-Erdene Erdenechimeg

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
12/10 - 2023
17/10 - 2023

Thành tích gần đây Afghanistan

Giao hữu
19/11 - 2024
16/11 - 2024
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
11/06 - 2024
06/06 - 2024
26/03 - 2024
22/03 - 2024
22/11 - 2023
16/11 - 2023
17/10 - 2023
12/10 - 2023

Thành tích gần đây Mongolia

Giao hữu
08/12 - 2024
Asian cup
10/09 - 2024
05/09 - 2024
Giao hữu
11/06 - 2024
07/06 - 2024
25/03 - 2024
22/03 - 2024
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
17/10 - 2023
12/10 - 2023

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Á

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1QatarQatar65101516T T T H T
2KuwaitKuwait621307T B B H T
3Ấn ĐộẤn Độ6123-45B H B H B
4AfghanistanAfghanistan6123-115B H T H B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản66002418T T T T T
2Triều TiênTriều Tiên630349B T B T T
3SyriaSyria6213-37B H T B B
4MyanmarMyanmar6015-251B H B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc65101916T H T T T
2Trung QuốcTrung Quốc622208B H T H B
3ThailandThailand622208T H B H T
4SingaporeSingapore6015-191B H B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1OmanOman6411913B T T T H
2KyrgyzstanKyrgyzstan6321611T T T H H
3MalaysiaMalaysia6312010T B B H T
4Chinese TaipeiChinese Taipei6006-150B B B B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran64201214H T T T H
2UzbekistanUzbekistan6420914H T T T H
3TurkmenistanTurkmenistan6024-102H B B B H
4Hong KongHong Kong6024-112H B B B H
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IraqIraq66001518T T T T T
2IndonesiaIndonesia6312010H T T B T
3Việt NamViệt Nam6204-46B B B T B
4PhilippinesPhilippines6015-111H B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JordanJordan64111213B T T T T
2Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út6411913T T H T B
3TajikistanTajikistan622248T B H B T
4PakistanPakistan6006-250B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1UAEUAE65101416T T T T H
2BahrainBahrain6321811B T T H H
3YemenYemen6123-45T B B H H
4NepalNepal6015-181B B B B H
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AustraliaAustralia66002218T T T T T
2PalestinePalestine622208B T T H B
3LebanonLebanon6132-36H B B H T
4BangladeshBangladesh6015-191H B B B B
Vòng loại 3 bảng A
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran6510716T H T T T
2UzbekistanUzbekistan6411313T H T B T
3UAEUAE6312810B H B T T
4QatarQatar6213-77H T B T B
5KyrgyzstanKyrgyzstan6105-73B B T B B
6Triều TiênTriều Tiên6024-42H H B B B
Vòng loại 3 bảng B
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc6420714T T T T H
2IraqIraq6321211H T B H T
3JordanJordan623149T B T H H
4OmanOman6204-36B T B T B
5KuwaitKuwait6042-64H B H B H
6PalestinePalestine6033-43B B H B H
Vòng loại 3 bảng C
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản65102016T T H T T
2AustraliaAustralia614117H T H H H
3IndonesiaIndonesia6132-36H H B B T
4Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út6132-36T B H H B
5BahrainBahrain6132-56B H H B H
6Trung QuốcTrung Quốc6204-106B B T T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X