![]() Brandon Fernandes 25 | |
![]() Haroon Fakhruddin 36 | |
![]() (Pen) Sunil Chhetri 38 | |
![]() Subhasish Bose 39 | |
![]() Rahul Bheke 43 | |
![]() Fareed Sadat (Thay: Omid Popalzay) 65 | |
![]() Lallianzuala Chhangte (Thay: Sunil Chhetri) 68 | |
![]() Anirudh Thapa (Thay: Brandon Fernandes) 68 | |
![]() Naorem Mahesh Singh (Thay: Liston Colaco) 68 | |
![]() Rahmat Akbari 70 | |
![]() Siar Sadat (Thay: Habibulla Askar) 77 | |
![]() Vikram Partap Singh (Thay: Jeakson Singh Thounaojam) 85 | |
![]() Gurpreet Singh Sandhu 87 | |
![]() (Pen) Sharif Mukhammad 88 | |
![]() Jamshed Asekzai (Thay: Jabar Sharza) 90 | |
![]() Mahboob Hanifi 90+2' | |
![]() Vikram Partap Singh 90+6' |
Thống kê trận đấu Ấn Độ vs Afghanistan
số liệu thống kê

Ấn Độ

Afghanistan
55 Kiểm soát bóng 45
15 Phạm lỗi 13
20 Ném biên 11
5 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
5 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
7 Sút không trúng đích 7
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
9 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Ấn Độ vs Afghanistan
Ấn Độ (4-2-3-1): Gurpreet Singh Sandhu (1), Subhasish Bose (3), Rahul Bheke (2), Anwar Ali (4), Nikhil Poojary (21), Apuia (19), Jeakson Singh (5), Liston Colaco (12), Brandon Fernandes (10), Manvir Singh (9), Sunil Chhetri (11)
Afghanistan (4-4-2): Ovays Azizi (1), Habibulla Askar (6), Sharif Mohammad (21), Zohib Islam Amiri (4), Mahboob Hanifi (3), Taufee Skandari (11), Rahmat Akbari (8), Zelfy Nazary (14), Mosawer Ahadi (7), Jabar Sharza (10), Omid Popalzay (19)

Ấn Độ
4-2-3-1
1
Gurpreet Singh Sandhu
3
Subhasish Bose
2
Rahul Bheke
4
Anwar Ali
21
Nikhil Poojary
19
Apuia
5
Jeakson Singh
12
Liston Colaco
10
Brandon Fernandes
9
Manvir Singh
11
Sunil Chhetri
19
Omid Popalzay
10
Jabar Sharza
7
Mosawer Ahadi
14
Zelfy Nazary
8
Rahmat Akbari
11
Taufee Skandari
3
Mahboob Hanifi
4
Zohib Islam Amiri
21
Sharif Mohammad
6
Habibulla Askar
1
Ovays Azizi

Afghanistan
4-4-2
Thay người | |||
68’ | Sunil Chhetri Lallianzuala Chhangte | 65’ | Omid Popalzay Fareed Sadat |
68’ | Liston Colaco Naorem Mahesh Singh | 77’ | Habibulla Askar Siar Sadat |
68’ | Brandon Fernandes Anrirudh Thapa | 90’ | Jabar Sharza Jamshed Asekzai |
85’ | Jeakson Singh Thounaojam Vikram Partap Singh |
Cầu thủ dự bị | |||
Suresh Wangjam | Fareed Sadat | ||
Vikram Partap Singh | Omid Musawi | ||
Lallianzuala Chhangte | Reza Hosseini | ||
Imran Khan | Balal Arezou | ||
Deepak Tangri | Jamshed Asekzai | ||
Naorem Mahesh Singh | Sayed Fatemi | ||
Anrirudh Thapa | Siar Sadat | ||
Jay Gupta | Amid Arezou | ||
Mehtab Singh | Faisal Saeed Khil | ||
Akash Mishra | Golali Rahimi | ||
Amrinder Singh | |||
Vishal Kaith |
Nhận định Ấn Độ vs Afghanistan
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
Asian cup
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
Thành tích gần đây Ấn Độ
Giao hữu
Cup Khác
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
Asian cup
Thành tích gần đây Afghanistan
Giao hữu
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | T B B H T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | B H B H B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -11 | 5 | B H T H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 24 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 4 | 9 | B T B T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H T B B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -25 | 1 | B H B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B H T H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -19 | 1 | B H B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | B T T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | T T T H H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T B B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -15 | 0 | B B B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 14 | H T T T H |
2 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 14 | H T T T H |
3 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -10 | 2 | H B B B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -11 | 2 | H B B B H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | H T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -4 | 6 | B B B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | H B B B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 13 | B T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | T T H T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 8 | T B H B T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -25 | 0 | B B B B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 16 | T T T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B T T H H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | T B B H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -18 | 1 | B B B B H |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 22 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T T H B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | H B B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -19 | 1 | H B B B B |
Vòng loại 3 bảng A | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 7 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 3 | 13 | T H T B T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 10 | B H B T T |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -7 | 7 | H T B T B |
5 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -7 | 3 | B B T B B |
6 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -4 | 2 | H H B B B |
Vòng loại 3 bảng B | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 7 | 14 | T T T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | H T B H T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 9 | T B T H H |
4 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -3 | 6 | B T B T B |
5 | ![]() | 6 | 0 | 4 | 2 | -6 | 4 | H B H B H |
6 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | B B H B H |
Vòng loại 3 bảng C | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 20 | 16 | T T H T T |
2 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | 1 | 7 | H T H H H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | H H B B T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | T B H H B |
5 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -5 | 6 | B H H B H |
6 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -10 | 6 | B B T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại