Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Ấn Độ vs Afghanistan hôm nay 26-03-2024

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Á - Th 3, 26/3

Kết thúc

Ấn Độ

Ấn Độ

1 : 2

Afghanistan

Afghanistan

Hiệp một: 1-0
T3, 20:30 26/03/2024
Vòng loại 2 - Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
 
 
Brandon Fernandes
25
Haroon Fakhruddin
36
(Pen) Sunil Chhetri
38
Subhasish Bose
39
Rahul Bheke
43
Fareed Sadat (Thay: Omid Popalzay)
65
Lallianzuala Chhangte (Thay: Sunil Chhetri)
68
Anirudh Thapa (Thay: Brandon Fernandes)
68
Naorem Mahesh Singh (Thay: Liston Colaco)
68
Rahmat Akbari
70
Siar Sadat (Thay: Habibulla Askar)
77
Vikram Partap Singh (Thay: Jeakson Singh Thounaojam)
85
Gurpreet Singh Sandhu
87
(Pen) Sharif Mukhammad
88
Jamshed Asekzai (Thay: Jabar Sharza)
90
Mahboob Hanifi
90+2'
Vikram Partap Singh
90+6'

Thống kê trận đấu Ấn Độ vs Afghanistan

số liệu thống kê
Ấn Độ
Ấn Độ
Afghanistan
Afghanistan
55 Kiểm soát bóng 45
15 Phạm lỗi 13
20 Ném biên 11
5 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
5 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
7 Sút không trúng đích 7
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
9 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Ấn Độ vs Afghanistan

Ấn Độ (4-2-3-1): Gurpreet Singh Sandhu (1), Subhasish Bose (3), Rahul Bheke (2), Anwar Ali (4), Nikhil Poojary (21), Apuia (19), Jeakson Singh (5), Liston Colaco (12), Brandon Fernandes (10), Manvir Singh (9), Sunil Chhetri (11)

Afghanistan (4-4-2): Ovays Azizi (1), Habibulla Askar (6), Sharif Mohammad (21), Zohib Islam Amiri (4), Mahboob Hanifi (3), Taufee Skandari (11), Rahmat Akbari (8), Zelfy Nazary (14), Mosawer Ahadi (7), Jabar Sharza (10), Omid Popalzay (19)

Ấn Độ
Ấn Độ
4-2-3-1
1
Gurpreet Singh Sandhu
3
Subhasish Bose
2
Rahul Bheke
4
Anwar Ali
21
Nikhil Poojary
19
Apuia
5
Jeakson Singh
12
Liston Colaco
10
Brandon Fernandes
9
Manvir Singh
11
Sunil Chhetri
19
Omid Popalzay
10
Jabar Sharza
7
Mosawer Ahadi
14
Zelfy Nazary
8
Rahmat Akbari
11
Taufee Skandari
3
Mahboob Hanifi
4
Zohib Islam Amiri
21
Sharif Mohammad
6
Habibulla Askar
1
Ovays Azizi
Afghanistan
Afghanistan
4-4-2
Thay người
68’
Sunil Chhetri
Lallianzuala Chhangte
65’
Omid Popalzay
Fareed Sadat
68’
Liston Colaco
Naorem Mahesh Singh
77’
Habibulla Askar
Siar Sadat
68’
Brandon Fernandes
Anrirudh Thapa
90’
Jabar Sharza
Jamshed Asekzai
85’
Jeakson Singh Thounaojam
Vikram Partap Singh
Cầu thủ dự bị
Suresh Wangjam
Fareed Sadat
Vikram Partap Singh
Omid Musawi
Lallianzuala Chhangte
Reza Hosseini
Imran Khan
Balal Arezou
Deepak Tangri
Jamshed Asekzai
Naorem Mahesh Singh
Sayed Fatemi
Anrirudh Thapa
Siar Sadat
Jay Gupta
Amid Arezou
Mehtab Singh
Faisal Saeed Khil
Akash Mishra
Golali Rahimi
Amrinder Singh
Vishal Kaith

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
14/11 - 2019
15/06 - 2021
Asian cup
11/06 - 2022
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
22/03 - 2024
26/03 - 2024

Thành tích gần đây Ấn Độ

Giao hữu
18/11 - 2024
12/10 - 2024
Cup Khác
09/09 - 2024
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
11/06 - 2024
06/06 - 2024
26/03 - 2024
22/03 - 2024
Asian cup
23/01 - 2024
18/01 - 2024
13/01 - 2024

Thành tích gần đây Afghanistan

Giao hữu
19/11 - 2024
16/11 - 2024
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
11/06 - 2024
06/06 - 2024
26/03 - 2024
22/03 - 2024
22/11 - 2023
16/11 - 2023
17/10 - 2023
12/10 - 2023

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Á

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1QatarQatar65101516T T T H T
2KuwaitKuwait621307T B B H T
3Ấn ĐộẤn Độ6123-45B H B H B
4AfghanistanAfghanistan6123-115B H T H B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản66002418T T T T T
2Triều TiênTriều Tiên630349B T B T T
3SyriaSyria6213-37B H T B B
4MyanmarMyanmar6015-251B H B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc65101916T H T T T
2Trung QuốcTrung Quốc622208B H T H B
3ThailandThailand622208T H B H T
4SingaporeSingapore6015-191B H B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1OmanOman6411913B T T T H
2KyrgyzstanKyrgyzstan6321611T T T H H
3MalaysiaMalaysia6312010T B B H T
4Chinese TaipeiChinese Taipei6006-150B B B B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran64201214H T T T H
2UzbekistanUzbekistan6420914H T T T H
3TurkmenistanTurkmenistan6024-102H B B B H
4Hong KongHong Kong6024-112H B B B H
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IraqIraq66001518T T T T T
2IndonesiaIndonesia6312010H T T B T
3Việt NamViệt Nam6204-46B B B T B
4PhilippinesPhilippines6015-111H B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JordanJordan64111213B T T T T
2Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út6411913T T H T B
3TajikistanTajikistan622248T B H B T
4PakistanPakistan6006-250B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1UAEUAE65101416T T T T H
2BahrainBahrain6321811B T T H H
3YemenYemen6123-45T B B H H
4NepalNepal6015-181B B B B H
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AustraliaAustralia66002218T T T T T
2PalestinePalestine622208B T T H B
3LebanonLebanon6132-36H B B H T
4BangladeshBangladesh6015-191H B B B B
Vòng loại 3 bảng A
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran6510716T H T T T
2UzbekistanUzbekistan6411313T H T B T
3UAEUAE6312810B H B T T
4QatarQatar6213-77H T B T B
5KyrgyzstanKyrgyzstan6105-73B B T B B
6Triều TiênTriều Tiên6024-42H H B B B
Vòng loại 3 bảng B
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc6420714T T T T H
2IraqIraq6321211H T B H T
3JordanJordan623149T B T H H
4OmanOman6204-36B T B T B
5KuwaitKuwait6042-64H B H B H
6PalestinePalestine6033-43B B H B H
Vòng loại 3 bảng C
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản65102016T T H T T
2AustraliaAustralia614117H T H H H
3IndonesiaIndonesia6132-36H H B B T
4Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út6132-36T B H H B
5BahrainBahrain6132-56B H H B H
6Trung QuốcTrung Quốc6204-106B B T T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X