Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Ấn Độ vs Kuwait hôm nay 06-06-2024

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Á - Th 5, 06/6

Kết thúc

Ấn Độ

Ấn Độ

0 : 0

Kuwait

Kuwait

Hiệp một: 0-0
T5, 20:30 06/06/2024
Vòng loại 2 - Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
 
 
Brandon Fernandes (Thay: Sahal Abdul Samad)
46
Rahim Ali (Thay: Anirudh Thapa)
46
Hasan Al Enezi
55
Ahmad Al Dhefiri (Thay: Faisal Zayed Al Harbi)
64
Manvir Singh (Thay: Liston Colaco)
70
Sultan Al Enezi (Thay: Mohammad Redha)
79
Ali Ahmad Khalaf (Thay: Eid Naser Jarman Habla Al)
80
Edmund Lalrindika (Thay: Jay Gupta)
83
Fahed Al Hajeri
85
Fahed Al Hajeri (Thay: Khaled Ebrahim Hajiah)
85
Sami Al Sanea (Thay: Rashed Al Dousari)
85
Edmund Lalrindika
90+4'
Sultan Al Enezi
90+4'

Thống kê trận đấu Ấn Độ vs Kuwait

số liệu thống kê
Ấn Độ
Ấn Độ
Kuwait
Kuwait
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Ấn Độ vs Kuwait

Ấn Độ (4-4-1-1): Gurpreet Singh Sandhu (1), Nikhil Poojary (21), Rahul Bheke (2), Anwar Ali (4), Jay Gupta (6), Lallianzuala Chhangte (17), Anrirudh Thapa (7), Suresh Wangjam (8), Liston Colaco (12), Sahal Abdul Samad (18), Sunil Chhetri (11)

Kuwait (4-2-3-1): Sulaiman Abdulghafoor (22), Rashed Al Dousari (13), Khaled Ebrahim Hajiah (4), Hasan Al Enezi (21), Meshari Alenezi (3), Mohammad Redha (14), Athbi Saleh (18), Eid Naser Jarman Habla Al (11), Faisal Zayed Al Harbi (10), Mohammed Daham (9), Yousef Nasser (20)

Ấn Độ
Ấn Độ
4-4-1-1
1
Gurpreet Singh Sandhu
21
Nikhil Poojary
2
Rahul Bheke
4
Anwar Ali
6
Jay Gupta
17
Lallianzuala Chhangte
7
Anrirudh Thapa
8
Suresh Wangjam
12
Liston Colaco
18
Sahal Abdul Samad
11
Sunil Chhetri
20
Yousef Nasser
9
Mohammed Daham
10
Faisal Zayed Al Harbi
11
Eid Naser Jarman Habla Al
18
Athbi Saleh
14
Mohammad Redha
3
Meshari Alenezi
21
Hasan Al Enezi
4
Khaled Ebrahim Hajiah
13
Rashed Al Dousari
22
Sulaiman Abdulghafoor
Kuwait
Kuwait
4-2-3-1
Thay người
46’
Anirudh Thapa
Rahim Ali
64’
Faisal Zayed Al Harbi
Ahmad Aldhefeery
46’
Sahal Abdul Samad
Brandon Fernandes
79’
Mohammad Redha
Sultan Al Enezi
70’
Liston Colaco
Manvir Singh
80’
Eid Naser Jarman Habla Al
Ali Ahmad Khalaf
83’
Jay Gupta
Edmund Lalrindika
85’
Khaled Ebrahim Hajiah
Fahad Al Hajeri
85’
Rashed Al Dousari
Sami Al Sanea
Cầu thủ dự bị
Manvir Singh
Salman Bormeya
Rahim Ali
Badr Tarek
Vishal Kaith
Hamad Al Harbi
Edmund Lalrindika
Sultan Al Enezi
Nandhakumar Sekar
Fahad Al Hajeri
Jeakson Singh
Sami Al Sanea
Naorem Mahesh Singh
Abdulrahman Al-Fadhli
Brandon Fernandes
Saud Al-Hoshan
Amey Ranawade
Ahmad Aldhefeery
Mehtab Singh
Bandar Bourslee
Subhasish Bose
Mobarak Al Faneeni
Amrinder Singh
Ali Ahmad Khalaf

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

SAFF Cup
27/06 - 2023
04/07 - 2023
H1: 1-1 | HP: 1-1 | Pen: 4-5
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
16/11 - 2023
06/06 - 2024

Thành tích gần đây Ấn Độ

Giao hữu
18/11 - 2024
12/10 - 2024
Cup Khác
09/09 - 2024
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
11/06 - 2024
06/06 - 2024
26/03 - 2024
22/03 - 2024
Asian cup
23/01 - 2024
18/01 - 2024
13/01 - 2024

Thành tích gần đây Kuwait

Gulf Cup
01/01 - 2025
H1: 0-0
27/12 - 2024
H1: 0-0
25/12 - 2024
H1: 1-1
22/12 - 2024
Giao hữu
12/12 - 2024
H1: 0-2
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
20/11 - 2024
H1: 0-1
14/11 - 2024
15/10 - 2024
10/10 - 2024
H1: 2-0
11/09 - 2024
H1: 0-0

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Á

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1QatarQatar65101516T T T H T
2KuwaitKuwait621307T B B H T
3Ấn ĐộẤn Độ6123-45B H B H B
4AfghanistanAfghanistan6123-115B H T H B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản66002418T T T T T
2Triều TiênTriều Tiên630349B T B T T
3SyriaSyria6213-37B H T B B
4MyanmarMyanmar6015-251B H B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc65101916T H T T T
2Trung QuốcTrung Quốc622208B H T H B
3ThailandThailand622208T H B H T
4SingaporeSingapore6015-191B H B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1OmanOman6411913B T T T H
2KyrgyzstanKyrgyzstan6321611T T T H H
3MalaysiaMalaysia6312010T B B H T
4Chinese TaipeiChinese Taipei6006-150B B B B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran64201214H T T T H
2UzbekistanUzbekistan6420914H T T T H
3TurkmenistanTurkmenistan6024-102H B B B H
4Hong KongHong Kong6024-112H B B B H
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IraqIraq66001518T T T T T
2IndonesiaIndonesia6312010H T T B T
3Việt NamViệt Nam6204-46B B B T B
4PhilippinesPhilippines6015-111H B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JordanJordan64111213B T T T T
2Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út6411913T T H T B
3TajikistanTajikistan622248T B H B T
4PakistanPakistan6006-250B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1UAEUAE65101416T T T T H
2BahrainBahrain6321811B T T H H
3YemenYemen6123-45T B B H H
4NepalNepal6015-181B B B B H
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AustraliaAustralia66002218T T T T T
2PalestinePalestine622208B T T H B
3LebanonLebanon6132-36H B B H T
4BangladeshBangladesh6015-191H B B B B
Vòng loại 3 bảng A
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran6510716T H T T T
2UzbekistanUzbekistan6411313T H T B T
3UAEUAE6312810B H B T T
4QatarQatar6213-77H T B T B
5KyrgyzstanKyrgyzstan6105-73B B T B B
6Triều TiênTriều Tiên6024-42H H B B B
Vòng loại 3 bảng B
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc6420714T T T T H
2IraqIraq6321211H T B H T
3JordanJordan623149T B T H H
4OmanOman6204-36B T B T B
5KuwaitKuwait6042-64H B H B H
6PalestinePalestine6033-43B B H B H
Vòng loại 3 bảng C
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản65102016T T H T T
2AustraliaAustralia614117H T H H H
3IndonesiaIndonesia6132-36H H B B T
4Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út6132-36T B H H B
5BahrainBahrain6132-56B H H B H
6Trung QuốcTrung Quốc6204-106B B T T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X