Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Qatar vs Ấn Độ hôm nay 11-06-2024

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Á - Th 3, 11/6

Kết thúc
2 : 1

Ấn Độ

Ấn Độ

Hiệp một: 0-1
T3, 22:45 11/06/2024
Vòng loại 2 - Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
 
 
Lallianzuala Chhangte
37
Ahmed Al-Rawi
45+1'
Ahmed Al Ganehi
45+4'
Khalid Ali Sabah (Thay: Ahmed Al Ganehi)
46
Homam Elamin (Thay: Hazem Shehata)
46
Ali Nader (Thay: Shehab Ellethy)
46
Brandon Fernandes
58
Tameem Al Abdullah (Thay: Mohamed Gouda)
59
Liston Colaco (Thay: Rahim Ali)
64
Sahal Abdul Samad (Thay: Brandon Fernandes)
64
Abdullah Al-Yazidi (Thay: Nabil Irfan)
70
Yousef Aymen
73
Vikram Partap Singh (Thay: Manvir Singh)
79
Ahmed Al-Rawi
85
Edmund Lalrindika (Thay: Jay Gupta)
87
Nandha Kumar Sekar (Thay: Lallianzuala Chhangte)
87
Rahul Bheke
90+1'
Anwar Ali
90+7'
Sahal Abdul Samad
90+8'

Thống kê trận đấu Qatar vs Ấn Độ

số liệu thống kê
Qatar
Qatar
Ấn Độ
Ấn Độ
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Qatar vs Ấn Độ

Qatar (3-4-2-1): Shehab Mamdouh Ellethy (1), Nabil Irfan (12), Youssef Farahat (6), Hashmi Al Hussain (5), Mohamed Gouda (7), Hazem Shehata (2), Abdullah Al Ahrak (20), Naif Al-Hadhrami (17), Ahmed Al-Ganehi (9), Ibrahim Al-Hassan (8), Ahmed Al-Rawi (10)

Ấn Độ (3-4-1-2): Gurpreet Singh Sandhu (1), Mehtab Singh (5), Rahul Bheke (2), Anwar Ali (4), Manvir Singh (9), Jay Gupta (6), Jeakson Singh (15), Suresh Wangjam (8), Brandon Fernandes (10), Lallianzuala Chhangte (17), Rahim Ali (11)

Qatar
Qatar
3-4-2-1
1
Shehab Mamdouh Ellethy
12
Nabil Irfan
6
Youssef Farahat
5
Hashmi Al Hussain
7
Mohamed Gouda
2
Hazem Shehata
20
Abdullah Al Ahrak
17
Naif Al-Hadhrami
9
Ahmed Al-Ganehi
8
Ibrahim Al-Hassan
10
Ahmed Al-Rawi
11
Rahim Ali
17
Lallianzuala Chhangte
10
Brandon Fernandes
8
Suresh Wangjam
15
Jeakson Singh
6
Jay Gupta
9
Manvir Singh
4
Anwar Ali
2
Rahul Bheke
5
Mehtab Singh
1
Gurpreet Singh Sandhu
Ấn Độ
Ấn Độ
3-4-1-2
Thay người
46’
Hazem Shehata
Hammam Al-Amin
64’
Brandon Fernandes
Sahal Abdul Samad
46’
Shehab Ellethy
Ali Nader
64’
Rahim Ali
Liston Colaco
46’
Ahmed Al Ganehi
Khalid Ali Sabah
79’
Manvir Singh
Vikram Partap Singh
59’
Mohamed Gouda
Tameem Mansour
87’
Jay Gupta
Edmund Lalrindika
70’
Nabil Irfan
Abdulla Badr Alyazidi
87’
Lallianzuala Chhangte
Nandhakumar Sekar
Cầu thủ dự bị
Yousef Marei
Narender Gahlot
Tahsin Jamshid
Amrinder Singh
Fares Said
David Lalhlansanga
Tameem Mansour
Vikram Partap Singh
Mahdi Al Mejaba
Edmund Lalrindika
Abdulla Badr Alyazidi
Sahal Abdul Samad
Abdallah Sirelkhatim
Nandhakumar Sekar
Hammam Al-Amin
Naorem Mahesh Singh
Mohammed Aiash
Liston Colaco
Amir Hassan Katol
Anrirudh Thapa
Ali Nader
Nikhil Poojary
Khalid Ali Sabah
Vishal Kaith

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
10/09 - 2019
04/06 - 2021
21/11 - 2023
11/06 - 2024

Thành tích gần đây Qatar

Gulf Cup
27/12 - 2024
H1: 0-0
24/12 - 2024
H1: 1-1
22/12 - 2024
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
19/11 - 2024
H1: 3-0
14/11 - 2024
15/10 - 2024
H1: 1-1
10/10 - 2024
10/09 - 2024
05/09 - 2024
H1: 1-0
11/06 - 2024

Thành tích gần đây Ấn Độ

Giao hữu
18/11 - 2024
12/10 - 2024
Cup Khác
09/09 - 2024
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
11/06 - 2024
06/06 - 2024
26/03 - 2024
22/03 - 2024
Asian cup
23/01 - 2024
18/01 - 2024
13/01 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Á

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1QatarQatar65101516T T T H T
2KuwaitKuwait621307T B B H T
3Ấn ĐộẤn Độ6123-45B H B H B
4AfghanistanAfghanistan6123-115B H T H B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản66002418T T T T T
2Triều TiênTriều Tiên630349B T B T T
3SyriaSyria6213-37B H T B B
4MyanmarMyanmar6015-251B H B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc65101916T H T T T
2Trung QuốcTrung Quốc622208B H T H B
3ThailandThailand622208T H B H T
4SingaporeSingapore6015-191B H B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1OmanOman6411913B T T T H
2KyrgyzstanKyrgyzstan6321611T T T H H
3MalaysiaMalaysia6312010T B B H T
4Chinese TaipeiChinese Taipei6006-150B B B B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran64201214H T T T H
2UzbekistanUzbekistan6420914H T T T H
3TurkmenistanTurkmenistan6024-102H B B B H
4Hong KongHong Kong6024-112H B B B H
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IraqIraq66001518T T T T T
2IndonesiaIndonesia6312010H T T B T
3Việt NamViệt Nam6204-46B B B T B
4PhilippinesPhilippines6015-111H B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JordanJordan64111213B T T T T
2Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út6411913T T H T B
3TajikistanTajikistan622248T B H B T
4PakistanPakistan6006-250B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1UAEUAE65101416T T T T H
2BahrainBahrain6321811B T T H H
3YemenYemen6123-45T B B H H
4NepalNepal6015-181B B B B H
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AustraliaAustralia66002218T T T T T
2PalestinePalestine622208B T T H B
3LebanonLebanon6132-36H B B H T
4BangladeshBangladesh6015-191H B B B B
Vòng loại 3 bảng A
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran6510716T H T T T
2UzbekistanUzbekistan6411313T H T B T
3UAEUAE6312810B H B T T
4QatarQatar6213-77H T B T B
5KyrgyzstanKyrgyzstan6105-73B B T B B
6Triều TiênTriều Tiên6024-42H H B B B
Vòng loại 3 bảng B
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc6420714T T T T H
2IraqIraq6321211H T B H T
3JordanJordan623149T B T H H
4OmanOman6204-36B T B T B
5KuwaitKuwait6042-64H B H B H
6PalestinePalestine6033-43B B H B H
Vòng loại 3 bảng C
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản65102016T T H T T
2AustraliaAustralia614117H T H H H
3IndonesiaIndonesia6132-36H H B B T
4Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út6132-36T B H H B
5BahrainBahrain6132-56B H H B H
6Trung QuốcTrung Quốc6204-106B B T T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X