![]() Shabaib Al Khaldi 14 | |
![]() Lallianzuala Chhangte 38 | |
![]() (Pen) Sunil Chhetri | |
![]() (Pen) Mohammad Daham | |
![]() (Pen) Sandesh Jhingan | |
![]() (Pen) Ayedh Al Otaibi | |
![]() (Pen) Lallianzuala Chhangte | |
![]() (Pen) Ahmad Al Dhefiri | |
![]() (Pen) Kumam Udanta Singh | |
![]() (Pen) Abdul Mahran | |
![]() (Pen) Subhasish Bose | |
![]() (Pen) Shabaib Al Khaldi | |
![]() (Pen) Khaled Ebrahim Hajiah | |
![]() (Pen) Naorem Mahesh Singh |
Thống kê trận đấu Kuwait vs Ấn Độ
số liệu thống kê

Kuwait

Ấn Độ
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
SAFF Cup
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
Thành tích gần đây Kuwait
Gulf Cup
Giao hữu
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
Thành tích gần đây Ấn Độ
Giao hữu
Cup Khác
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
Asian cup
Bảng xếp hạng SAFF Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 | T T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -9 | 0 | B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | B T T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | T B B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -7 | 0 | B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại