Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Afghanistan vs Kuwait hôm nay 22-11-2023

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Á - Th 4, 22/11

Kết thúc

Afghanistan

Afghanistan

0 : 4

Kuwait

Kuwait

Hiệp một: 0-1
T4, 00:00 22/11/2023
Vòng loại 2 - Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
 
 
(Pen) Shabaib Al Khaldi
18
Bilal Arezou
20
Amanullah Sardari (Thay: Maroof Mohammadi)
46
Omid Rajabi (Thay: Jamshed Asekzai)
46
Badr Abdulrahman (Thay: Ahmad Al Dhefiri)
61
Eid Al Rashidi (Thay: Bandar Al Salama)
61
Jawad Rezai (Thay: Yar Mohammad Zakarhel)
65
Mohammad Daham
69
Ali Rahimi (Thay: Mustafa Azadzoy)
78
Shabaib Al Khaldi
80
Khaled Ebrahim Hajiah (Thay: Shabaib Al Khaldi)
80
Sultan Al Enezi (Thay: Redha Abu Jabarah)
80
Ebrahim Marzouq (Thay: Shabaib Al Khaldi)
81
Abdulaziz Al Enezi (Thay: Redha Abu Jabarah)
81
Athbii Shehab
82
Hamad Al Qallaf (Thay: Mohsen Ghareeb)
84
Reza Gholami (Thay: Samir Samandari)
85

Thống kê trận đấu Afghanistan vs Kuwait

số liệu thống kê
Afghanistan
Afghanistan
Kuwait
Kuwait
29 Kiểm soát bóng 71
13 Phạm lỗi 6
10 Ném biên 22
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 11
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 13
0 Sút không trúng đích 7
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
9 Thủ môn cản phá 0
9 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Afghanistan vs Kuwait

Afghanistan (4-4-2): Ovays Azizi (1), Maroof Mohammadi (17), Mosawer Ahadi (3), Zohib Islam Amiri (4), Habibulla Askar (11), Jamshed Asekzai (19), Samir Samandari (6), Yar Mohammad Zakarhel (15), Mustafa Azadzoy (7), Amiruddin Sharifi (18), Bilal Arezou (9)

Kuwait (4-4-2): Abd Al Rahman Kameel (1), Abdullah Ammar (3), Fahad Al Hajeri (5), Hasan Al Enezi (2), Mohsen Ghareeb (20), Ahmad Aldhefeery (8), Redha Hani (14), Athbii Shehab (18), Mohammed Daham (21), Bandar Al Salama (10), Shabaib Al Khaldi (17)

Afghanistan
Afghanistan
4-4-2
1
Ovays Azizi
17
Maroof Mohammadi
3
Mosawer Ahadi
4
Zohib Islam Amiri
11
Habibulla Askar
19
Jamshed Asekzai
6
Samir Samandari
15
Yar Mohammad Zakarhel
7
Mustafa Azadzoy
18
Amiruddin Sharifi
9
Bilal Arezou
17 2
Shabaib Al Khaldi
10
Bandar Al Salama
21
Mohammed Daham
18
Athbii Shehab
14
Redha Hani
8
Ahmad Aldhefeery
20
Mohsen Ghareeb
2
Hasan Al Enezi
5
Fahad Al Hajeri
3
Abdullah Ammar
1
Abd Al Rahman Kameel
Kuwait
Kuwait
4-4-2
Thay người
46’
Jamshed Asekzai
Omid Rajabi
61’
Bandar Al Salama
Eid Al Rashidi
46’
Maroof Mohammadi
Amanullah Sardari
61’
Ahmad Al Dhefiri
Badr Abdulrahman
65’
Yar Mohammad Zakarhel
Jawad Rezai
81’
Shabaib Al Khaldi
Ebrahim Marzouq
78’
Mustafa Azadzoy
Ali Rahimi
81’
Redha Abu Jabarah
Abdulaziz Al Enezi
85’
Samir Samandari
Reza Gholami
84’
Mohsen Ghareeb
Hamad Al Qallaf
Cầu thủ dự bị
Reza Gholami
Ebrahim Marzouq
Faisal Ahmad Hamidi
Sulaiman Abdulghafoor
Golali Rahimi
Abdulrahman Al-Majdali
Omid Rajabi
Eid Al Rashidi
Sayed Fatemi
Aqeel Al-Hazeem
Ali Baset Nazari
Abdulaziz Al Enezi
Ali Rahimi
Hamad Al Qallaf
Ali Reza Panahi
Mubarak Al Faneni
Farhad Zada
Mahdi Dashti
Jawad Rezai
Sultan Al Enezi
Hussain Alizada
Khaled Mohamed Ebrahim Hajjeia
Amanullah Sardari
Badr Abdulrahman

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
22/11 - 2023
11/06 - 2024

Thành tích gần đây Afghanistan

Giao hữu
19/11 - 2024
16/11 - 2024
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
11/06 - 2024
06/06 - 2024
26/03 - 2024
22/03 - 2024
22/11 - 2023
16/11 - 2023
17/10 - 2023
12/10 - 2023

Thành tích gần đây Kuwait

Gulf Cup
01/01 - 2025
H1: 0-0
27/12 - 2024
H1: 0-0
25/12 - 2024
H1: 1-1
22/12 - 2024
Giao hữu
12/12 - 2024
H1: 0-2
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
20/11 - 2024
H1: 0-1
14/11 - 2024
15/10 - 2024
10/10 - 2024
H1: 2-0
11/09 - 2024
H1: 0-0

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Á

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1QatarQatar65101516T T T H T
2KuwaitKuwait621307T B B H T
3Ấn ĐộẤn Độ6123-45B H B H B
4AfghanistanAfghanistan6123-115B H T H B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản66002418T T T T T
2Triều TiênTriều Tiên630349B T B T T
3SyriaSyria6213-37B H T B B
4MyanmarMyanmar6015-251B H B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc65101916T H T T T
2Trung QuốcTrung Quốc622208B H T H B
3ThailandThailand622208T H B H T
4SingaporeSingapore6015-191B H B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1OmanOman6411913B T T T H
2KyrgyzstanKyrgyzstan6321611T T T H H
3MalaysiaMalaysia6312010T B B H T
4Chinese TaipeiChinese Taipei6006-150B B B B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran64201214H T T T H
2UzbekistanUzbekistan6420914H T T T H
3TurkmenistanTurkmenistan6024-102H B B B H
4Hong KongHong Kong6024-112H B B B H
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IraqIraq66001518T T T T T
2IndonesiaIndonesia6312010H T T B T
3Việt NamViệt Nam6204-46B B B T B
4PhilippinesPhilippines6015-111H B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JordanJordan64111213B T T T T
2Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út6411913T T H T B
3TajikistanTajikistan622248T B H B T
4PakistanPakistan6006-250B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1UAEUAE65101416T T T T H
2BahrainBahrain6321811B T T H H
3YemenYemen6123-45T B B H H
4NepalNepal6015-181B B B B H
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AustraliaAustralia66002218T T T T T
2PalestinePalestine622208B T T H B
3LebanonLebanon6132-36H B B H T
4BangladeshBangladesh6015-191H B B B B
Vòng loại 3 bảng A
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran6510716T H T T T
2UzbekistanUzbekistan6411313T H T B T
3UAEUAE6312810B H B T T
4QatarQatar6213-77H T B T B
5KyrgyzstanKyrgyzstan6105-73B B T B B
6Triều TiênTriều Tiên6024-42H H B B B
Vòng loại 3 bảng B
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc6420714T T T T H
2IraqIraq6321211H T B H T
3JordanJordan623149T B T H H
4OmanOman6204-36B T B T B
5KuwaitKuwait6042-64H B H B H
6PalestinePalestine6033-43B B H B H
Vòng loại 3 bảng C
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản65102016T T H T T
2AustraliaAustralia614117H T H H H
3IndonesiaIndonesia6132-36H H B B T
4Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út6132-36T B H H B
5BahrainBahrain6132-56B H H B H
6Trung QuốcTrung Quốc6204-106B B T T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X