AGF giành chiến thắng xứng đáng sau một màn trình diễn ấn tượng.
![]() Frederik Tingager 4 | |
![]() Frederik Brandhof 25 | |
![]() Eric Kahl 37 | |
![]() Tobias Bech 56 | |
![]() Nicolai Poulsen 60 | |
![]() Justin Janssen (Thay: Zidan Sertdemir) 64 | |
![]() Araphat Mohammed (Thay: Villum Berthelsen) 65 | |
![]() Justin Janssen 69 | |
![]() Noah Markmann (Thay: Tobias Salquist) 78 | |
![]() Rocco Ascone (Thay: Mark Brink) 78 | |
![]() Henrik Dalsgaard (Thay: Tobias Moelgaard) 79 | |
![]() Youssouph Badji (Thay: Tobias Bech) 80 | |
![]() Max Power (Thay: Frederik Brandhof) 80 | |
![]() Stephen Acquah (Thay: Juho Laehteenmaeki) 86 | |
![]() Jonas Jensen-Abbew (Thay: Eric Kahl) 89 | |
![]() Frederik Emmery (Thay: Patrick Mortensen) 90 | |
![]() Araphat Mohammed 90+4' |
Thống kê trận đấu AGF vs FC Nordsjaelland


Diễn biến AGF vs FC Nordsjaelland
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Số lượng khán giả hôm nay là 6739 người.
Kiểm soát bóng: AGF: 35%, FC Nordsjaelland: 65%.
Gift Links từ AGF sút bóng ra ngoài mục tiêu.
Felix Beijmo từ AGF thực hiện một quả phạt góc ngắn từ bên trái.
Caleb Yirenkyi chặn cú sút thành công.
Một cú sút của Frederik Emmery bị chặn lại.
AGF đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Araphat Mohammed nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối mạnh mẽ!
Pha vào bóng nguy hiểm của Araphat Mohammed từ FC Nordsjaelland. Felix Beijmo là người bị phạm lỗi.
Phát bóng lên cho FC Nordsjaelland.
Patrick Mortensen rời sân để được thay thế bởi Frederik Emmery trong một sự thay đổi chiến thuật.
AGF đang kiểm soát bóng.
Phát bóng lên cho AGF.
Henrik Dalsgaard từ AGF cắt bóng một đường chuyền hướng về phía khung thành.
FC Nordsjaelland đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Nicolai Poulsen từ AGF cắt bóng một đường chuyền hướng về phía khung thành.
FC Nordsjaelland thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Trọng tài thứ tư cho biết có 5 phút bù giờ.
AGF thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Đội hình xuất phát AGF vs FC Nordsjaelland
AGF (3-5-2): Jesper Hansen (1), Tobias Molgaard (14), Frederik Tingager (5), Eric Kahl (19), Felix Beijmo (2), Frederik Brandhof (29), Nicolai Poulsen (6), Mads Emil Madsen (7), Gift Links (11), Tobias Bech (31), Patrick Mortensen (9)
FC Nordsjaelland (4-3-3): William Lykke (38), Peter Ankersen (2), Tobias Salquist (3), Lucas Hogsberg (24), Juho Laehteenmaeki (25), Caleb Yirenkyi (36), Mark Brink (6), Mario Dorgeles (8), Benjamin Nygren (10), Zidan Sertdemir (21), Villum Berthelsen (29)


Thay người | |||
79’ | Tobias Moelgaard Henrik Dalsgaard | 64’ | Zidan Sertdemir Justin Janssen |
80’ | Tobias Bech Youssouph Badji | 65’ | Villum Berthelsen Araphat Mohammed |
80’ | Frederik Brandhof Max Power | 78’ | Tobias Salquist Noah Markmann |
89’ | Eric Kahl Jonas Jensen-Abbew | 78’ | Mark Brink Rocco Ascone |
90’ | Patrick Mortensen Frederik Emmery | 86’ | Juho Laehteenmaeki Stephen Acquah |
Cầu thủ dự bị | |||
Leopold Wahlstedt | Noah Markmann | ||
Henrik Dalsgaard | Andreas Hansen | ||
Youssouph Badji | Rocco Ascone | ||
Max Power | Justin Janssen | ||
Mikkel Duelund | Araphat Mohammed | ||
Tobias Bach | Issaka Seidu | ||
Frederik Emmery | Stephen Acquah | ||
Jonas Jensen-Abbew | Hjalte Rasmussen | ||
Oskar Haugstrup |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây AGF
Thành tích gần đây FC Nordsjaelland
Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 14 | 3 | 5 | 15 | 45 | T B T T T |
2 | ![]() | 22 | 11 | 8 | 3 | 14 | 41 | T T H H B |
3 | ![]() | 22 | 9 | 9 | 4 | 19 | 36 | T T H H B |
4 | ![]() | 22 | 9 | 8 | 5 | 11 | 35 | B H H T B |
5 | ![]() | 22 | 10 | 5 | 7 | 3 | 35 | T T B T B |
6 | ![]() | 22 | 8 | 9 | 5 | 10 | 33 | T H H B H |
7 | ![]() | 22 | 8 | 9 | 5 | 9 | 33 | B T T B H |
8 | ![]() | 22 | 7 | 7 | 8 | -1 | 28 | B B T H T |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -18 | 21 | B B H B T |
10 | ![]() | 22 | 3 | 9 | 10 | -11 | 18 | B H H T T |
11 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -25 | 17 | B B B H B |
12 | ![]() | 22 | 3 | 4 | 15 | -26 | 13 | T H B B T |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 8 | 9 | 6 | 8 | 33 | T T B H B |
2 | ![]() | 23 | 8 | 7 | 8 | 3 | 31 | B T H T T |
3 | ![]() | 23 | 5 | 6 | 12 | -22 | 21 | B H B T B |
4 | ![]() | 23 | 5 | 5 | 13 | -24 | 20 | B B H B T |
5 | ![]() | 23 | 3 | 9 | 11 | -12 | 18 | H H T T B |
6 | ![]() | 23 | 4 | 4 | 15 | -25 | 16 | H B B T T |
Vô Địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 32 | 19 | 6 | 7 | 19 | 63 | B T T T B |
2 | ![]() | 32 | 18 | 8 | 6 | 25 | 62 | H H B H T |
3 | ![]() | 32 | 18 | 5 | 9 | 26 | 59 | T H H B T |
4 | ![]() | 32 | 16 | 10 | 6 | 26 | 58 | T B T B B |
5 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | -4 | 44 | T H H B T |
6 | ![]() | 32 | 10 | 6 | 16 | -11 | 36 | T T B H B |
7 | ![]() | 23 | 9 | 8 | 6 | 10 | 35 | H H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại