![]() Gavin Gallagher 15 | |
![]() Luke Badley-Morgan 19 | |
![]() Terrell Agyemang (Thay: Gavin Gallagher) 42 | |
![]() Scott McMann 43 | |
![]() Jamie Murphy (Thay: Jay Henderson) 58 | |
![]() Alfie Bavidge (Thay: Marco Rus) 59 | |
![]() Dylan Watret 70 | |
![]() Jake Hastie (Thay: George Oakley) 71 | |
![]() Jake Hastie 73 | |
![]() Lewis McGregor (Thay: Ben Wilson) 77 | |
![]() Chris Mochrie (Thay: Rhys Armstrong) 77 | |
![]() Dylan MacDonald 81 | |
![]() Roy Syla (Thay: Mark McKenzie) 90 | |
![]() Aaron Taylor-Sinclair (Thay: Dylan MacDonald) 90 |
Thống kê trận đấu Airdrieonians vs Ayr United
số liệu thống kê

Airdrieonians

Ayr United
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Airdrieonians vs Ayr United
Airdrieonians (4-2-3-1): Murray Johnson (1), Dylan MacDonald (2), Craig Watson (16), Samuel Graham (25), Luke Badley-Morgan (59), Rhys Armstrong (44), Gavin Gallagher (18), Murray Aiken (22), Cameron Cooper (21), Adam Frizzell (10), Ben Wilson (7)
Ayr United (4-4-2): Liam Russell (38), Dylan Watret (32), Frankie Musonda (4), George Stanger (14), Scott McMann (33), Jay Henderson (17), Ben Dempsey (8), Marco Alin Rus (23), Mark McKenzie (22), Connor McLennan (10), George Oakley (9)

Airdrieonians
4-2-3-1
1
Murray Johnson
2
Dylan MacDonald
16
Craig Watson
25
Samuel Graham
59
Luke Badley-Morgan
44
Rhys Armstrong
18
Gavin Gallagher
22
Murray Aiken
21
Cameron Cooper
10
Adam Frizzell
7
Ben Wilson
9
George Oakley
10
Connor McLennan
22
Mark McKenzie
23
Marco Alin Rus
8
Ben Dempsey
17
Jay Henderson
33
Scott McMann
14
George Stanger
4
Frankie Musonda
32
Dylan Watret
38
Liam Russell

Ayr United
4-4-2
Thay người | |||
42’ | Gavin Gallagher Terrell Agyemang | 58’ | Jay Henderson Jamie Murphy |
77’ | Ben Wilson Lewis McGregor | 59’ | Marco Rus Alfie Bavidge |
77’ | Rhys Armstrong Chris Mochrie | 71’ | George Oakley Jake Hastie |
90’ | Dylan MacDonald Aaron Taylor-Sinclair | 90’ | Mark McKenzie Roy Syla |
Cầu thủ dự bị | |||
Kieran Wright | Harry Stone | ||
Lewis McGregor | Nicholas McAllister | ||
Chris Mochrie | Patrick Reading | ||
Aaron Taylor-Sinclair | Jamie Murphy | ||
Terrell Agyemang | Jake Hastie | ||
Jamie Hislop | |||
Roy Syla | |||
Ethan Walker | |||
Alfie Bavidge |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Airdrieonians
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Thành tích gần đây Ayr United
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 18 | 6 | 4 | 30 | 60 | H T H T T |
2 | ![]() | 28 | 16 | 6 | 6 | 22 | 54 | H B T T B |
3 | ![]() | 28 | 15 | 9 | 4 | 17 | 54 | H T T H H |
4 | ![]() | 28 | 11 | 8 | 9 | 2 | 41 | B B H H T |
5 | ![]() | 27 | 8 | 10 | 9 | -5 | 34 | T B B B T |
6 | ![]() | 27 | 10 | 4 | 13 | -8 | 34 | T T B B H |
7 | ![]() | 28 | 9 | 6 | 13 | -1 | 33 | B H T B B |
8 | ![]() | 28 | 8 | 4 | 16 | -18 | 28 | B B T H B |
9 | ![]() | 28 | 7 | 6 | 15 | -9 | 27 | H H B T B |
10 | ![]() | 28 | 5 | 5 | 18 | -30 | 20 | H T B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại