![]() Anton Dowds (Kiến tạo: Jamie Murphy) 15 | |
![]() Francis Amartey (Thay: Jamie Murphy) 29 | |
![]() Rhys McCabe 37 | |
![]() Lewis McGregor (Thay: Charles Telfer) 61 | |
![]() Roy Syla (Thay: Aiden McGeady) 69 | |
![]() Nikolay Todorov (Thay: Liam McStravick) 76 | |
![]() Paul Smith (Thay: Jack Young) 77 | |
![]() Nikolay Todorov (Thay: Liam McStravick) 79 | |
![]() Josh O'Connor (Thay: Dean McMaster) 90 | |
![]() Adam Frizzell 90+1' | |
![]() Kanayochukwu Megwa 90+3' | |
![]() Paul Smith 90+4' |
Thống kê trận đấu Ayr United vs Airdrieonians
số liệu thống kê

Ayr United

Airdrieonians
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Ayr United vs Airdrieonians
Ayr United (4-2-3-1): Robbie Mutch (31), Elicha Ahui (38), Frankie Musonda (4), Sean McGinty (5), Patrick Reading (3), Ben Dempsey (8), Jack Young (46), Logan Chalmers (11), Aiden McGeady (10), Jamie Murphy (15), Anton Dowds (16)
Airdrieonians (4-2-3-1): Joshua Rae (1), Kanayochukwu Megwa (15), Craig Watson (16), Callum Fordyce (6), Mason Hancock (5), Dean McMaster (14), Rhys McCabe (4), Adam Frizzell (10), Charlie Telfer (21), Liam McStravick (12), Calum Gallagher (9)

Ayr United
4-2-3-1
31
Robbie Mutch
38
Elicha Ahui
4
Frankie Musonda
5
Sean McGinty
3
Patrick Reading
8
Ben Dempsey
46
Jack Young
11
Logan Chalmers
10
Aiden McGeady
15
Jamie Murphy
16
Anton Dowds
9
Calum Gallagher
12
Liam McStravick
21
Charlie Telfer
10
Adam Frizzell
4
Rhys McCabe
14
Dean McMaster
5
Mason Hancock
6
Callum Fordyce
16
Craig Watson
15
Kanayochukwu Megwa
1
Joshua Rae

Airdrieonians
4-2-3-1
Thay người | |||
29’ | Jamie Murphy Francis Amartey | 61’ | Charles Telfer Lewis McGregor |
69’ | Aiden McGeady Roy Syla | 79’ | Liam McStravick Nikolay Todorov |
77’ | Jack Young Paul Smith | 90’ | Dean McMaster Josh O'Connor |
Cầu thủ dự bị | |||
Charlie Albinson | Gavin Gallagher | ||
Ahkeem Rose | David Hutton | ||
Francis Amartey | Aaron Taylor-Sinclair | ||
Paul Smith | Josh O'Connor | ||
Roy Syla | Lewis McGregor | ||
Finn Ecrepont | Nikolay Todorov | ||
Mark McKenzie | Elliot Dunlop | ||
Jack Michel Senga-Ngoyi | Gabriel McGill | ||
Fraser Bryden | Joe Cassidy |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Ayr United
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Airdrieonians
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 18 | 6 | 4 | 30 | 60 | H T H T T |
2 | ![]() | 28 | 16 | 6 | 6 | 22 | 54 | H B T T B |
3 | ![]() | 28 | 15 | 9 | 4 | 17 | 54 | H T T H H |
4 | ![]() | 28 | 11 | 8 | 9 | 2 | 41 | B B H H T |
5 | ![]() | 27 | 8 | 10 | 9 | -5 | 34 | T B B B T |
6 | ![]() | 27 | 10 | 4 | 13 | -8 | 34 | T T B B H |
7 | ![]() | 28 | 9 | 6 | 13 | -1 | 33 | B H T B B |
8 | ![]() | 28 | 8 | 4 | 16 | -18 | 28 | B B T H B |
9 | ![]() | 28 | 7 | 6 | 15 | -9 | 27 | H H B T B |
10 | ![]() | 28 | 5 | 5 | 18 | -30 | 20 | H T B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại