Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Hamad Al Yami (Kiến tạo: Mohamed Kanno) 30 | |
![]() Dostonbek Khamdamov 36 | |
![]() Malcom (Kiến tạo: Mohamed Kanno) 42 | |
![]() Igor Sergeev (Thay: Brayan Riascos) 46 | |
![]() Bashar Resan (Thay: Dostonbek Khamdamov) 46 | |
![]() (Pen) Salem Al-Dawsari 51 | |
![]() Moteb Al-Harbi 59 | |
![]() Ibrokhim Ibrokhimov (Thay: Diyor Kholmatov) 67 | |
![]() Renan Lodi (Thay: Moteb Al-Harbi) 73 | |
![]() Nasser Al Dawsari (Thay: Marcos Leonardo) 74 | |
![]() Khalifah Aldawsari (Thay: Kalidou Koulibaly) 81 | |
![]() Otabek Jurakuziev (Thay: Flamarion) 86 | |
![]() Dilshod Saitov (Thay: Umar Adkhamzoda) 86 | |
![]() Khalid Al Ghannam 88 | |
![]() Abdullah Al-Hamdan (Thay: Malcom) 89 | |
![]() Khalid Al Ghannam (Thay: Kaio) 89 | |
![]() Nasser Al Dawsari (Kiến tạo: Abdullah Al-Hamdan) 90+2' |
Thống kê trận đấu Al Hilal vs Pakhtakor Tashkent


Diễn biến Al Hilal vs Pakhtakor Tashkent
Abdullah Al-Hamdan đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Nasser Al Dawsari ghi bàn!
Kaio rời sân và được thay thế bởi Khalid Al Ghannam.
Malcom rời sân và được thay thế bởi Abdullah Al-Hamdan.

Thẻ vàng dành cho Khalid Al Ghannam.
Umar Adkhamzoda rời sân và được thay thế bởi Dilshod Saitov.
Flamarion rời sân và được thay thế bởi Otabek Jurakuziev.
Kalidou Koulibaly rời sân và được thay thế bởi Khalifah Aldawsari.
Marcos Leonardo rời sân và được thay thế bởi Nasser Al Dawsari.
Moteb Al-Harbi rời sân và được thay thế bởi Renan Lodi.
Diyor Kholmatov rời sân và được thay thế bởi Ibrokhim Ibrokhimov.

Thẻ vàng cho Moteb Al-Harbi.

V À A A O O O - Salem Al-Dawsari của Al Hilal thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Nasser Al Dawsari từ Al Hilal thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
Dostonbek Khamdamov rời sân và được thay thế bởi Bashar Resan.
Brayan Riascos rời sân và được thay thế bởi Igor Sergeev.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Mohamed Kanno đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Malcom đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Al Hilal vs Pakhtakor Tashkent
Al Hilal (4-2-3-1): Bono (37), Hamad Al-Yami (88), Kalidou Koulibaly (3), Hassan Al Tambakti (87), Moteb Al-Harbi (24), Rúben Neves (8), Mohamed Kanno (28), Kaio Cesar (27), Malcom (77), Salem Al-Dawsari (29), Marcos Leonardo (11)
Pakhtakor Tashkent (4-2-3-1): Jhonatan (19), Khoziakbar Alidzhanov (7), Abdulla Abdullayev (4), Shahzod Azmiddinov (3), Umar Adhamzoda (22), Jonatan Lucca (47), Abdurauf Buriev (23), Dostonbek Khamdamov (17), Diyor Kholmatov (8), Flamarion (50), Brayan Riascos (94)


Thay người | |||
73’ | Moteb Al-Harbi Renan Lodi | 46’ | Brayan Riascos Igor Sergeev |
74’ | Marcos Leonardo Nasser Al-Dawsari | 46’ | Dostonbek Khamdamov Bashar Resan |
81’ | Kalidou Koulibaly Khalifah Aldawsari | 67’ | Diyor Kholmatov Ibrokhim Ibragimov |
89’ | Kaio Khalid Al-Ghannam | 86’ | Flamarion Otabek Jurakoziev |
89’ | Malcom Abdullah Al-Hamddan | 86’ | Umar Adkhamzoda Dilshod Saitov |
Cầu thủ dự bị | |||
Mohammed Alyami | Nikita Shevchenko | ||
Khalifah Aldawsari | Igor Sergeev | ||
Mohammed Khalil Al Owais | Vladimir Nazarov | ||
Nasser Al-Dawsari | Mukhammadkodir Khamraliev | ||
Khalid Al-Ghannam | Bashar Resan | ||
Abdullah Al-Hamddan | Otabek Jurakoziev | ||
Turki Al-Ghamil | Ulugbek Khoshimov | ||
Renan Lodi | Ibrokhim Ibragimov | ||
Mohammed Al-Qahtani | Dilshod Saitov | ||
Mukhammadal Urinboev | |||
Diyor Ortikboev |
Nhận định Al Hilal vs Pakhtakor Tashkent
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Hilal
Thành tích gần đây Pakhtakor Tashkent
Bảng xếp hạng AFC Champions League
Miền Đông | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 7 | 6 | 0 | 1 | 14 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 9 | 15 | B T T T T |
3 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 8 | 14 | B T H T T |
4 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 6 | 14 | T B T H H |
5 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 5 | 13 | T T B T B |
6 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | -5 | 12 | B B H T H |
7 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | 1 | 10 | H B B B T |
8 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -2 | 10 | |
9 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -8 | 8 | B T H B B |
10 | ![]() | 7 | 2 | 0 | 5 | -8 | 6 | B B T B B |
11 | ![]() | 7 | 1 | 0 | 6 | -12 | 3 | B B B T B |
12 | ![]() | 7 | 0 | 1 | 6 | -10 | 1 | H B B B B |
Miền Tây | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 8 | 7 | 1 | 0 | 19 | 22 | T H T T T |
2 | ![]() | 8 | 7 | 1 | 0 | 13 | 22 | T T H T T |
3 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 11 | 17 | T T B T H |
4 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 | H H T B B |
5 | 8 | 3 | 2 | 3 | -4 | 11 | H T H B B | |
6 | 8 | 2 | 3 | 3 | -1 | 9 | B H H H T | |
7 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -4 | 8 | T H H T B |
8 | ![]() | 8 | 1 | 4 | 3 | -2 | 7 | B H H B T |
9 | 8 | 1 | 4 | 3 | -4 | 7 | H H T B H | |
10 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -8 | 7 | H B B T B |
11 | 8 | 1 | 3 | 4 | -10 | 6 | B B B H T | |
12 | ![]() | 8 | 0 | 2 | 6 | -11 | 2 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại