Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Flamarion (Kiến tạo: Brayan Riascos) 29 | |
![]() Shahzod Azmiddinov 34 | |
![]() Mohamed Kanno (Thay: Ali Al-Bulayhi) 39 | |
![]() Igor Sergeev (Thay: Brayan Riascos) 56 | |
![]() Moteb Al-Harbi (Thay: Kaio) 61 | |
![]() Abdullah Al-Hamdan (Thay: Sergej Milinkovic-Savic) 76 | |
![]() Abdulla Abdullaev 78 | |
![]() Otabek Jurakuziev (Thay: Dostonbek Khamdamov) 80 | |
![]() Bashar Resan (Thay: Diyor Kholmatov) 80 | |
![]() Kalidou Koulibaly 83 | |
![]() Mukhammadrasul Abdumazhidov (Thay: Flamarion) 90 | |
![]() Makhmud Makhamadzhonov (Thay: Umar Adkhamzoda) 90 | |
![]() Makhmud Makhamadzhonov 90+7' |
Thống kê trận đấu Pakhtakor Tashkent vs Al Hilal


Diễn biến Pakhtakor Tashkent vs Al Hilal

Thẻ vàng cho Makhmud Makhamadzhonov.
Umar Adkhamzoda rời sân và được thay thế bởi Makhmud Makhamadzhonov.
Flamarion rời sân và được thay thế bởi Mukhammadrasul Abdumazhidov.

Thẻ vàng cho Kalidou Koulibaly.
Diyor Kholmatov rời sân và được thay thế bởi Bashar Resan.
Dostonbek Khamdamov rời sân và được thay thế bởi Otabek Jurakuziev.

Thẻ vàng cho Abdulla Abdullaev.
Sergej Milinkovic-Savic rời sân và được thay thế bởi Abdullah Al-Hamdan.
Kaio rời sân và được thay thế bởi Moteb Al-Harbi.
Brayan Riascos rời sân và được thay thế bởi Igor Sergeev.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Ali Al-Bulayhi rời sân và được thay thế bởi Mohamed Kanno.

Thẻ vàng cho Shahzod Azmiddinov.
Brayan Riascos đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Flamarion đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Pakhtakor Tashkent vs Al Hilal
Pakhtakor Tashkent (4-2-3-1): Jhonatan (19), Khoziakbar Alidzhanov (7), Abdulla Abdullayev (4), Shahzod Azmiddinov (3), Umar Adhamzoda (22), Jonatan Lucca (47), Dostonbek Khamdamov (17), Abdurauf Buriev (23), Diyor Kholmatov (8), Flamarion (50), Brayan Riascos (94)
Al Hilal (4-1-4-1): Bono (37), Khalifah Aldawsari (4), Kalidou Koulibaly (3), Ali Al-Bulayhi (5), Nasser Al-Dawsari (16), Rúben Neves (8), Kaio Cesar (27), Sergej Milinković-Savić (22), Malcom (77), Salem Al-Dawsari (29), Marcos Leonardo (11)


Thay người | |||
56’ | Brayan Riascos Igor Sergeev | 39’ | Ali Al-Bulayhi Mohamed Kanno |
80’ | Dostonbek Khamdamov Otabek Jurakoziev | 61’ | Kaio Moteb Al-Harbi |
80’ | Diyor Kholmatov Bashar Resan | 76’ | Sergej Milinkovic-Savic Abdullah Al-Hamddan |
90’ | Umar Adkhamzoda Makhmud Makhamadzhonov | ||
90’ | Flamarion Mukhammadrasul Abdumazhidov |
Cầu thủ dự bị | |||
Nikita Shevchenko | Mohammed Alyami | ||
Vladimir Nazarov | Mohammed Khalil Al Owais | ||
Ibrokhim Ibragimov | Khalid Al-Ghannam | ||
Mukhammadkodir Khamraliev | Mohammed Al-Qahtani | ||
Diyor Ortikboev | Moteb Al-Harbi | ||
Otabek Jurakoziev | Mohamed Kanno | ||
Igor Sergeev | Turki Al-Ghamil | ||
Makhmud Makhamadzhonov | Abdullah Al-Hamddan | ||
Bashar Resan | Abdulaziz Hadhood | ||
Mukhammadrasul Abdumazhidov | Mohammed Al Muhaysh | ||
Dilshod Saitov | |||
Ulugbek Khoshimov |
Nhận định Pakhtakor Tashkent vs Al Hilal
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Pakhtakor Tashkent
Thành tích gần đây Al Hilal
Bảng xếp hạng AFC Champions League
Miền Đông | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 7 | 6 | 0 | 1 | 14 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 9 | 15 | B T T T T |
3 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 8 | 14 | B T H T T |
4 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 6 | 14 | T B T H H |
5 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 5 | 13 | T T B T B |
6 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | -5 | 12 | B B H T H |
7 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | 1 | 10 | H B B B T |
8 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -2 | 10 | |
9 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -8 | 8 | B T H B B |
10 | ![]() | 7 | 2 | 0 | 5 | -8 | 6 | B B T B B |
11 | ![]() | 7 | 1 | 0 | 6 | -12 | 3 | B B B T B |
12 | ![]() | 7 | 0 | 1 | 6 | -10 | 1 | H B B B B |
Miền Tây | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 8 | 7 | 1 | 0 | 19 | 22 | T H T T T |
2 | ![]() | 8 | 7 | 1 | 0 | 13 | 22 | T T H T T |
3 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 11 | 17 | T T B T H |
4 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 | H H T B B |
5 | 8 | 3 | 2 | 3 | -4 | 11 | H T H B B | |
6 | 8 | 2 | 3 | 3 | -1 | 9 | B H H H T | |
7 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -4 | 8 | T H H T B |
8 | ![]() | 8 | 1 | 4 | 3 | -2 | 7 | B H H B T |
9 | 8 | 1 | 4 | 3 | -4 | 7 | H H T B H | |
10 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -8 | 7 | H B B T B |
11 | 8 | 1 | 3 | 4 | -10 | 6 | B B B H T | |
12 | ![]() | 8 | 0 | 2 | 6 | -11 | 2 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại