Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() (VAR check) 3 | |
![]() Abdullah Hazazi 21 | |
![]() Ali Abdullah Hazzazi 21 | |
![]() Abdullah Al Yousif 43 | |
![]() Pierre-Emerick Aubameyang 45+3' | |
![]() Yahya Sunbul (Thay: Salomon Tweh) 46 | |
![]() Ali Abdullah Hazzazi 48 | |
![]() Gaston Alvarez 57 | |
![]() Mohammed Abu Al Shamat 64 | |
![]() Mohammed Qasem Al Nakhli (Thay: Turki Al Ammar) 65 | |
![]() Husain Massoud Al Monassar (Thay: Mohammed Waheeb Abu Al Shamat) 65 | |
![]() Mohammed Qassem Al Nakhli (Thay: Mohammed Abu Al Shamat) 65 | |
![]() Hussain Al Qahtani (Thay: Turki Al Ammar) 65 | |
![]() Hussain Al Qahtani 68 | |
![]() Meshary Sanyor 74 | |
![]() Nawaf Al Sahli (Thay: Khalid Mohammed Al Subaie) 79 | |
![]() Ali Abdullah Hazzazi (Thay: Cameron Puertas) 79 | |
![]() Hamad Al Jayzani (Thay: Mubarak Al Rajeh) 87 | |
![]() Rayed Al Ghamdi (Thay: Mathias Normann) 90 | |
![]() Ibrahim Mahnashi (Thay: Nahitan Nandez) 90 | |
![]() Haitham Asiri (Thay: Julian Quinones) 90 | |
![]() Mehdi Abeid 90+2' | |
![]() Julian Quinones 90+5' | |
![]() Julian Quinones 90+6' | |
![]() Yousri Bouzok 90+8' | |
![]() Ignacio Fernandez 90+10' |
Thống kê trận đấu Al Qadsiah vs Al Raed


Diễn biến Al Qadsiah vs Al Raed

Thẻ vàng cho Ignacio Fernandez.
Julian Quinones rời sân và được thay thế bởi Haitham Asiri.
Nahitan Nandez rời sân và được thay thế bởi Ibrahim Mahnashi.

Thẻ vàng cho Yousri Bouzok.

V À A A O O O - Julian Quinones ghi bàn!

Thẻ vàng cho Julian Quinones.
Mathias Normann rời sân và được thay thế bởi Rayed Al Ghamdi.

Thẻ vàng cho Mehdi Abeid.
Mubarak Al Rajeh rời sân và được thay thế bởi Hamad Al Jayzani.
Cameron Puertas rời sân và được thay thế bởi Ali Abdullah Hazzazi.
Khalid Mohammed Al Subaie rời sân và được thay thế bởi Nawaf Al Sahli.

Thẻ vàng cho Meshary Sanyor.

Thẻ vàng cho Hussain Al Qahtani.
Turki Al Ammar rời sân và được thay thế bởi Hussain Al Qahtani.
Mohammed Abu Al Shamat rời sân và được thay thế bởi Mohammed Qassem Al Nakhli.

Thẻ vàng cho Mohammed Abu Al Shamat.

Thẻ vàng cho Gaston Alvarez.

THẺ ĐỎ! - Ali Abdullah Hazzazi nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!
Salomon Tweh rời sân và được thay thế bởi Yahya Sunbul.
Hiệp hai bắt đầu.
Đội hình xuất phát Al Qadsiah vs Al Raed
Al Qadsiah (3-4-1-2): Koen Casteels (1), Nacho (6), Jehad Thakri (4), Gastón Álvarez (17), Mohammed Abu Al Shamat (2), Turki Alammar (7), Nahitan Nández (8), Equi (5), Cameron Puertas Castro (88), Pierre-Emerick Aubameyang (10), Julián Quiñones (33)
Al Raed (4-3-3): Mashari Sanyour (50), Khalid Mohammed Al Subaie (24), Mubarak Al-Rajeh (94), Abdullah Hazazi (4), Abdullah Al Yousef (13), Salomon Tweh (5), Mathias Normann (8), Mehdi Abeid (17), Amir Sayoud (7), Yousri Bouzok (26), Saleh Al-Amri (15)


Thay người | |||
65’ | Mohammed Abu Al Shamat Mohammed Qasem Al Nakhli | 46’ | Salomon Tweh Yahya Sunbul |
65’ | Turki Al Ammar Hussain A-lqahtani | 79’ | Khalid Mohammed Al Subaie Nawaf Al Sahli |
79’ | Cameron Puertas Ali Abdullah Hazazi | 87’ | Mubarak Al Rajeh Hamad Sulaiman Al Jayzani |
90’ | Nahitan Nandez Ibrahim Mohannashi | 90’ | Mathias Normann Raed Al Ghamdi |
90’ | Julian Quinones Haitham Asiri |
Cầu thủ dự bị | |||
Ahmed Al-Kassar | Saleh Alohaymid | ||
Qasem Lajami | Hamad Sulaiman Al Jayzani | ||
Abdullah Tarmin | Anas Al-Zahrani | ||
Mohammed Qasem Al Nakhli | Naif Hazazi | ||
Ibrahim Mohannashi | Faisal Nahet | ||
Ali Abdullah Hazazi | Yahya Sunbul | ||
Abdulrahman Al Dosari | Moses Turay | ||
Hussain A-lqahtani | Raed Al Ghamdi | ||
Haitham Asiri | Nawaf Al Sahli |
Nhận định Al Qadsiah vs Al Raed
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Qadsiah
Thành tích gần đây Al Raed
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 24 | 5 | 3 | 42 | 77 | B T T T T |
2 | ![]() | 32 | 22 | 5 | 5 | 52 | 71 | T H T T T |
3 | ![]() | 32 | 20 | 5 | 7 | 22 | 65 | T H T T T |
4 | ![]() | 32 | 19 | 7 | 6 | 37 | 64 | B T B T H |
5 | ![]() | 32 | 20 | 4 | 8 | 34 | 64 | T T T B T |
6 | ![]() | 32 | 17 | 6 | 9 | 23 | 57 | H H B T T |
7 | ![]() | 32 | 12 | 8 | 12 | -4 | 44 | T B T B H |
8 | ![]() | 32 | 11 | 9 | 12 | 1 | 42 | B T B B H |
9 | ![]() | 32 | 10 | 8 | 14 | -13 | 38 | B H B T B |
10 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -14 | 37 | B H B B T |
11 | ![]() | 32 | 8 | 12 | 12 | -18 | 36 | B H T B T |
12 | ![]() | 32 | 9 | 8 | 15 | -11 | 35 | T B B T H |
13 | 32 | 10 | 4 | 18 | -25 | 34 | B B B T B | |
14 | ![]() | 32 | 9 | 6 | 17 | -16 | 33 | T H T B B |
15 | 32 | 9 | 5 | 18 | -24 | 32 | T B T T B | |
16 | 32 | 9 | 3 | 20 | -38 | 30 | B H T B B | |
17 | ![]() | 32 | 7 | 7 | 18 | -25 | 28 | H T B B B |
18 | ![]() | 32 | 6 | 3 | 23 | -23 | 21 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại