Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- (Pen) Higinio Marin26
- Fidel Chaves32
- Agus Medina (Thay: Higinio Marin)75
- Agus Medina76
- Rai Marchan (Thay: Fidel Chaves)76
- Alvaro Rodriguez (Thay: Riki Rodriguez)83
- Jon Morcillo (Thay: Javi Rueda)83
- Jon Morcillo (Thay: Riki Rodriguez)83
- Alvaro Rodriguez (Thay: Javi Rueda)83
- Alvaro Rodriguez84
- Jon Morcillo84
- Marcos Moreno (Thay: Juanma Garcia)85
- Marcos Moreno86
- Ander Cantero25
- David Lopez25
- Ander Cantero28
- Borja Sanchez (Thay: Daniel Ojeda)46
- Ivan Morante Ruiz (Thay: Miguel Atienza)46
- Ivan Morante (Thay: Miguel Atienza)46
- Eduardo Espiau56
- Eduardo Espiau (Thay: Inigo Cordoba)56
- David Gonzalez (Thay: Raul Navarro)61
- Anderson Arroyo (Thay: Pipa)69
Thống kê trận đấu Albacete vs Burgos CF
Diễn biến Albacete vs Burgos CF
Juanma Garcia rời sân và được thay thế bởi Marcos Moreno.
Juanma Garcia rời sân và được thay thế bởi [player2].
Juanma Garcia rời sân và được thay thế bởi Marcos Moreno.
Javi Rueda rời sân và được thay thế bởi Jon Morcillo.
Riki Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Alvaro Rodriguez.
Javi Rueda rời sân và được thay thế bởi Alvaro Rodriguez.
Riki Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Jon Morcillo.
Javi Rueda rời sân và được thay thế bởi Jon Morcillo.
Riki Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Alvaro Rodriguez.
Fidel rời sân và được thay thế bởi Rai Marchan.
Higinio Marin rời sân và được thay thế bởi Agus Medina.
Higinio Marin rời sân và được thay thế bởi Agus Medina.
Pipa rời sân và được thay thế bởi Anderson Arroyo.
Raul Navarro rời sân và được thay thế bởi David Gonzalez.
Inigo Cordoba rời sân và được thay thế bởi Eduardo Espiau.
Miguel Atienza rời sân và được thay thế bởi Ivan Morante.
Daniel Ojeda rời sân và được thay thế bởi Borja Sanchez.
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
G O O O A A A L - Fidel đã trúng đích!
Đội hình xuất phát Albacete vs Burgos CF
Albacete (4-4-2): Raul Lizoain (13), Javi Rueda (29), Jon Garcia Herrero (14), Lalo Aguilar (27), Juan Maria Alcedo Serrano (3), Fidel (10), Riki (8), Alejandro Melendez (17), Juanma Garcia (7), Alberto Quiles Piosa (21), Higinio Marin (9)
Burgos CF (4-4-2): Ander Cantero (13), Pipa (20), Aitor Cordoba Querejeta (18), David López (27), Florian Miguel (3), Daniel Ojeda (7), Raul Navarro del Río (6), Miguel Atienza (5), Inigo Cordoba (21), Fer Nino (9), Curro (16)
Thay người | |||
75’ | Higinio Marin Agustin Medina | 46’ | Daniel Ojeda Borja Sanchez |
76’ | Fidel Chaves Rai Marchan | 46’ | Miguel Atienza Ivan Morante Ruiz |
83’ | Javi Rueda Alvaro Rodriguez | 56’ | Inigo Cordoba Eduardo Espiau |
83’ | Riki Rodriguez Jon Morcillo | 61’ | Raul Navarro David Gonzalez |
85’ | Juanma Garcia Marcos Moreno | 69’ | Pipa Anderson Arroyo |
Cầu thủ dự bị | |||
Joan Pulpon | Lisandro Lopez | ||
Cristian Rivero | Loic Badiashile | ||
Alvaro Rodriguez | Borja Sanchez | ||
Eduardo de la Casa | David Gonzalez | ||
Juan Antonio Ros | Eduardo Espiau | ||
Javier Villar del Fraile | Thomas Rodriguez | ||
Rai Marchan | Ivan Morante Ruiz | ||
Agustin Medina | Hugo Pascual | ||
Pacheco Ruiz | Marcelo Exposito | ||
Jon Morcillo | Ian Forns | ||
Marcos Moreno | Anderson Arroyo |
Nhận định Albacete vs Burgos CF
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Albacete
Thành tích gần đây Burgos CF
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại