Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- Juan Alcedo (Thay: Jaume Costa)21
- Juan Maria Alcedo Serrano (Thay: Jaume Costa)22
- (Pen) Alberto Quiles31
- Alberto Quiles31
- Diego Gonzalez71
- Juanma Garcia (Thay: Alberto Quiles)72
- Rai Marchan (Thay: Agus Medina)72
- Jon Morcillo (Thay: Alberto Quiles)72
- Juanma Garcia (Thay: Jose Carlos Lazo)72
- Jon Morcillo (Thay: Jose Carlos Lazo)73
- Fidel Chaves (Thay: Riki Rodriguez)82
- Marvel30
- Ander Yoldi (Thay: Isma Ruiz)63
- Genaro Rodriguez (Thay: Theo Zidane)63
- Nikolay Obolskiy76
- Nikolay Obolskiy (Thay: Antonio Casas)76
- Jacobo Gonzalez (Kiến tạo: Genaro Rodriguez)80
- Jude Soonsup-Bell (Thay: Genaro Rodriguez)82
- Jude Soonsup-Bell (Thay: Alex Lopez)82
- Jose Martinez (Thay: Jacobo Gonzalez)82
- Jose Martinez (Thay: Jacobo Gonzalez)84
- Alex Sala90
Thống kê trận đấu Albacete vs Cordoba
Diễn biến Albacete vs Cordoba
Thẻ vàng cho Alex Sala.
Jacobo Gonzalez rời sân và được thay thế bởi Jose Martinez.
Jacobo Gonzalez rời sân và được thay thế bởi Jose Martinez.
Alex Lopez rời sân và được thay thế bởi Jude Soonsup-Bell.
Riki Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Fidel.
Genaro Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Jude Soonsup-Bell.
Riki Rodriguez rời sân và được thay thế bởi [player2].
Genaro Rodriguez rời sân và được thay thế bởi [player2].
G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!
Genaro Rodriguez đã kiến tạo để ghi bàn thắng.
G O O O A A A L - Jacobo Gonzalez đã trúng đích!
Antonio Casas rời sân và được thay thế bởi Nikolay Obolskiy.
Jose Carlos Lazo rời sân và được thay thế bởi Juanma Garcia.
Jose Carlos Lazo rời sân và được thay thế bởi Jon Morcillo.
Jose Carlos Lazo rời sân và được thay thế bởi Juanma Garcia.
Alberto Quiles rời sân và được thay thế bởi Jon Morcillo.
Agus Medina rời sân và được thay thế bởi Rai Marchan.
Alberto Quiles rời sân và được thay thế bởi Juanma Garcia.
Thẻ vàng cho Diego Gonzalez.
Thẻ vàng cho [player1].
Đội hình xuất phát Albacete vs Cordoba
Albacete (4-4-2): Raul Lizoain (13), Alvaro Rodriguez (2), Jon Garcia Herrero (14), Diego Gonzalez (16), Jaume Costa (24), Agustin Medina (4), Riki (8), Alejandro Melendez (17), Jose Carlos Lazo (11), Alberto Quiles Piosa (21), Higinio Marin (9)
Cordoba (4-3-3): Carlos Marin (13), Carlos Albarran Sanz (21), Adrian Lapena Ruiz (4), Marvel (5), Alex Lopez (28), Theo Zidane (7), Alex Sala (6), Ismael Ruiz Sánchez (8), Cristian Carracedo Garcia (23), Antonio Casas (20), Jacobo Gonzalez (10)
Thay người | |||
21’ | Jaume Costa Juan Maria Alcedo Serrano | 63’ | Isma Ruiz Ander Yoldi |
72’ | Alberto Quiles Jon Morcillo | 63’ | Theo Zidane Genaro |
72’ | Jose Carlos Lazo Juanma Garcia | 76’ | Antonio Casas Nikolay Obolskiy |
72’ | Agus Medina Rai Marchan | 82’ | Jacobo Gonzalez Jose Antonio Martinez |
82’ | Riki Rodriguez Fidel | 82’ | Alex Lopez Jude Soonsup-Bell |
Cầu thủ dự bị | |||
Jon Morcillo | Ramon Vila Rovira | ||
Nabil Touaizi | Jose Antonio Martinez | ||
Juanma Garcia | Ander Yoldi | ||
Cristian Rivero | Nikolay Obolskiy | ||
Javi Rueda | Xavier Sintes | ||
Juan Maria Alcedo Serrano | Genaro | ||
Juan Antonio Ros | Jude Soonsup-Bell | ||
Lalo Aguilar | Adrian Vazquez | ||
Rai Marchan | |||
Fidel |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Albacete
Thành tích gần đây Cordoba
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại