Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- Fidel Chaves (Kiến tạo: Juanma Garcia)52
- Javi Rueda (Thay: Alvaro Rodriguez)62
- Juan Alcedo (Thay: Jaume Costa)62
- Jose Carlos Lazo (Thay: Fidel Chaves)71
- Agus Medina (Thay: Jon Morcillo)72
- Rai Marchan80
- Juanma Garcia84
- Antonio Pacheco (Thay: Juanma Garcia)87
- Agustin Alvarez (Thay: Adam Boayar)67
- Bambo Diaby75
- Mourad Daoudi75
- Bambo Diaby (Thay: Mario Gaspar)75
- Mourad Daoudi (Thay: Oscar Plano)76
- Josan (Thay: Aleix Febas)76
- Rodrigo Mendoza86
- Rodrigo Mendoza (Thay: Matia Barzic)86
- Nicolas Castro90+1'
Thống kê trận đấu Albacete vs Elche
Diễn biến Albacete vs Elche
Thẻ vàng cho Nicolas Castro.
Juanma Garcia rời sân và được thay thế bởi Antonio Pacheco.
Juanma Garcia rời sân và được thay thế bởi Antonio Pacheco.
Matia Barzic rời sân và được thay thế bởi Rodrigo Mendoza.
Thẻ vàng cho Juanma Garcia.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Rai Marchan.
Thẻ vàng cho Rai Marchan.
Aleix Febas rời sân và được thay thế bởi Josan.
Oscar Plano rời sân và được thay thế bởi Mourad Daoudi.
Aleix Febas rời sân và được thay thế bởi Josan.
Oscar Plano rời sân và được thay thế bởi Mourad Daoudi.
Mario Gaspar rời sân và được thay thế bởi Bambo Diaby.
Oscar Plano rời sân và được thay thế bởi [player2].
Mario Gaspar rời sân và được thay thế bởi [player2].
Jon Morcillo rời sân và được thay thế bởi Agus Medina.
Fidel rời sân và được thay thế bởi Jose Carlos Lazo.
Fidel rời sân và được thay thế bởi Jose Carlos Lazo.
Jon Morcillo rời sân và được thay thế bởi Agus Medina.
Adam Boayar rời sân và được thay thế bởi Agustin Alvarez.
Đội hình xuất phát Albacete vs Elche
Albacete (4-4-2): Raul Lizoain (13), Alvaro Rodriguez (2), Jon Garcia Herrero (14), Juan Antonio Ros (5), Jaume Costa (24), Alberto Quiles Piosa (21), Rai Marchan (6), Riki (8), Jon Morcillo (22), Fidel (10), Juanma Garcia (7)
Elche (4-1-4-1): Matias Dituro (13), Alvaro Nunez (15), Mario Gaspar (2), Matia Barzic (26), Jose Salinas (12), Aleix Febas (14), Oscar Plano (7), Nicolás Fernández Mercau (10), Nicolas Federico Castro (21), Yago Santiago (24), Adam Boayar Benaisa (32)
Thay người | |||
62’ | Alvaro Rodriguez Javi Rueda | 67’ | Adam Boayar Agustín Álvarez |
62’ | Jaume Costa Juan Maria Alcedo Serrano | 75’ | Mario Gaspar Bambo Diaby |
71’ | Fidel Chaves Jose Carlos Lazo | 76’ | Oscar Plano Mourad El Ghezouani |
72’ | Jon Morcillo Agustin Medina | 76’ | Aleix Febas Josan |
87’ | Juanma Garcia Pacheco Ruiz | 86’ | Matia Barzic Rodrigo Mendoza |
Cầu thủ dự bị | |||
Agustin Medina | Luis Roldan Lopez | ||
Cristian Rivero | Mourad El Ghezouani | ||
Marcos Moreno | Miguel San Roman | ||
Nabil Touaizi | Josan | ||
Alejandro Melendez | Bambo Diaby | ||
Javi Rueda | Agustín Álvarez | ||
Juan Maria Alcedo Serrano | Rodrigo Mendoza | ||
Mario Ramos Fernandez | Cristian Salvador | ||
Jose Carlos Lazo | Ali Houary | ||
Pacheco Ruiz | Didac Castella | ||
Lalo Aguilar | Rafa Núñez | ||
Diego Gonzalez | Edgar Badía |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Albacete
Thành tích gần đây Elche
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại