Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Nicolas Fernandez16
- Rodrigo Mendoza Martinez Moya (Thay: Sergio Carreira)37
- Rodrigo Mendoza (Thay: Sergio Carreira)37
- Tete Morente45
- Nicolas Fernandez (Kiến tạo: Mourad Daoudi)49
- Sergio Bermejo (Thay: Nicolas Fernandez)71
- Mourad Daoudi77
- Mourad Daoudi80
- Aleix Febas (Thay: Arnau Puigmal)87
- Borja Garces (Thay: Mourad Daoudi)87
- Manuel Fuster (Kiến tạo: Riki Rodriguez)11
- Lander Olaetxea61
- Fidel Chaves (Thay: Rai Marchan)68
- Julio Alonso (Thay: Jonathan Cristian Silva)68
- Manuel Fuster (Kiến tạo: Riki Rodriguez)78
- Juanma Garcia (Thay: Riki Rodriguez)82
- Antonio Pacheco (Thay: Agus Medina)85
- Antonio Pacheco (Thay: Agus Medina)87
- Alvaro Rodriguez90+5'
Thống kê trận đấu Elche vs Albacete
Diễn biến Elche vs Albacete
Thẻ vàng dành cho Alvaro Rodríguez.
Thẻ vàng cho [player1].
Mourad Daoudi rời sân và được thay thế bởi Borja Garces.
Arnau Puigmal rời sân và được thay thế bởi Aleix Febas.
Mourad Daoudi rời sân và được thay thế bởi Borja Garces.
Arnau Puigmal rời sân và được thay thế bởi Aleix Febas.
Agus Medina rời sân và được thay thế bởi Antonio Pacheco.
Agus Medina rời sân và được thay thế bởi Antonio Pacheco.
Riki Rodriguez vào sân và được thay thế bởi Juanma Garcia.
Riki Rodriguez vào sân và được thay thế bởi Juanma Garcia.
G O O O A A A L - Mourad Daoudi đã trúng mục tiêu!
G O O O A A A L - Mourad Daoudi đã trúng mục tiêu!
Riki Rodriguez đã kiến tạo bàn thắng.
G O O O A A A L - Manuel Fuster đã trúng mục tiêu!
G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!
Thẻ vàng dành cho Mourad Daoudi.
Thẻ vàng cho [player1].
Nicolas Fernandez rời sân và được thay thế bởi Sergio Bermejo.
Rai Marchan rời sân và được thay thế bởi Fidel.
Jonathan Cristian Silva rời sân và được thay thế bởi Julio Alonso.
Đội hình xuất phát Elche vs Albacete
Elche (4-4-2): Matias Dituro (13), Sergio Carreira (24), John Nwankwo Donald (5), Carlos Clerc (23), Jose Salinas (12), Josan (17), Arnau Puigmal (8), Nicolas Federico Castro (21), Tete Morente (11), Mourad El Ghezouani (19), Nicolás Fernández Mercau (22)
Albacete (4-3-3): Tomas Vaclik (25), Alvaro Rodriguez (23), Kaiky (15), Antonio Cristian (24), Jonathan Silva (3), Rai Marchan (6), Lander Olaetxea (19), Riki (8), Agustin Medina (4), Alberto Quiles Piosa (21), Manuel Fuster Lazaro (10)
Thay người | |||
37’ | Sergio Carreira Rodrigo Mendoza | 68’ | Jonathan Cristian Silva Julio Alonso |
71’ | Nicolas Fernandez Sergio Bermejo | 68’ | Rai Marchan Fidel |
87’ | Arnau Puigmal Aleix Febas | 82’ | Riki Rodriguez Juanma Garcia |
87’ | Mourad Daoudi Borja Garcés | 85’ | Agus Medina Pacheco Ruiz |
Cầu thủ dự bị | |||
Diego Gonzalez | Bernabe Barragan Maestre | ||
Miguel San Roman | Diego Altube | ||
Jhegson Mendez | Djetei Mohamed | ||
Sergio Bermejo | Julio Alonso | ||
Manuel Nieto | Juan Antonio Ros | ||
Aleix Febas | Pacheco Ruiz | ||
Borja Garcés | Pedro Benito | ||
Cristian Salvador | Juanma Garcia | ||
Rodrigo Mendoza | Fidel | ||
David López | |||
Rafa Nunez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Elche
Thành tích gần đây Albacete
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại