Jon Ander Gonzalez Esteban ra hiệu một quả phạt trực tiếp cho Tenerife trong phần sân của họ.
- Maikel Mesa43
- Juanma Garcia55
- Manuel Fuster (Kiến tạo: Jonathan Dubasin)65
- Higinio Marin (Thay: Juanma Garcia)69
- Antonio Cristian (Thay: Riki Rodriguez)80
- Javi Martinez (Thay: Jonathan Dubasin)80
- Fran Alvarez (Thay: Manuel Fuster)90
- Sergio Maestre (Thay: Lander Olaetxea)90
- Jose Angel Jurado (Thay: Javier Alonso)46
- Nacho Martinez51
- Nacho Martinez52
- Teto (Thay: Waldo Rubio)60
- Borja Garces68
- Borja Garces (Thay: Aitor Sanz)68
- Andoni Lopez (Thay: Nacho Martinez)69
- Borja Garces (Kiến tạo: Andoni Lopez)70
Thống kê trận đấu Albacete vs Tenerife
Diễn biến Albacete vs Tenerife
Đội chủ nhà đã thay Manuel Fuster Lazaro bằng Fran Alvarez. Đây là lần thay người thứ năm được thực hiện ngày hôm nay bởi Ruben Albes.
Sergio Maestre Garcia vào thay Lander Olaetxea cho đội nhà.
Sergio Maestre Garcia vào thay Jonathan Dubasin cho đội nhà.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội nhà ở Albacete.
Phạt góc cho Tenerife.
Ném biên dành cho Tenerife bên phần sân của Albacete.
Albacete được hưởng quả phạt góc do Jon Ander Gonzalez Esteban thực hiện.
Đá phạt cho Albacete trong hiệp của họ.
Tenerife thực hiện quả ném biên bên phần lãnh thổ Albacete.
Ở Albacete, một quả đá phạt đã được trao cho đội khách.
Ném biên dành cho Albacete tại Carlos Belmonte.
Phạt góc cho Albacete.
Jon Ander Gonzalez Esteban ra hiệu một quả phạt trực tiếp cho Albacete trong phần sân của họ.
Ném biên dành cho Tenerife ở gần khu vực penalty.
Jose Angel Jurado của Tenerife tung cú sút trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cứu.
Tenerife đang ở trong loạt sút từ quả đá phạt này.
Jon Ander Gonzalez Esteban được hưởng quả phạt góc của Tenerife.
Ruben Albes (Albacete) thay người thứ ba, Javi Martinez thay Jonathan Dubasin.
Albacete thay người thứ hai với Antonio Cristian thay Riki.
Albacete được hưởng quả ném biên bên phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Albacete vs Tenerife
Albacete (5-4-1): Bernabe Barragan Maestre (1), Alvaro Rodriguez (23), Muhammed Djetei (2), Lander Olaetxea (19), Flavien-Enzo Boyomo (6), Julio Alonso (17), Juanma Garcia (7), Riki Rodriguez (18), Maikel Mesa (5), Manuel Fuster Lazaro (10), Jonathan Dubasin (16)
Tenerife (4-4-2): Juan Soriano (1), Jeremy Mellot (22), Carlos Ruiz (14), Jose Leon (4), Nacho Martinez (24), Waldo Rubio (17), Aitor Sanz (16), Javi Alonso (8), Arvin Appiah (21), Ivan Romero de Avila Araque (19), Enric Gallego (18)
Thay người | |||
69’ | Juanma Garcia Higinio Marin | 46’ | Javier Alonso Jose Angel Jurado |
80’ | Riki Rodriguez Antonio Cristian | 60’ | Waldo Rubio Teto |
80’ | Jonathan Dubasin Javi Martinez | 68’ | Aitor Sanz Borja Garces |
90’ | Manuel Fuster Fran Alvarez | 69’ | Nacho Martinez Andoni Lopez |
90’ | Lander Olaetxea Sergio Maestre Garcia |
Cầu thủ dự bị | |||
Antonio Cristian | Aitor Bunuel | ||
Diego Altube | Sergio Gonzalez | ||
Fran Alvarez | Andoni Lopez | ||
Tomas Reymao | Javier Diaz | ||
Sergio Maestre Garcia | Pablo Larrea | ||
Emmanuel Attipoe | Jose Angel Jurado | ||
Juan Alcedo | Nikola Sipcic | ||
Javi Martinez | David Rodriguez | ||
Higinio Marin | Alassan Alassan | ||
Daniel Gonzalez | Teto | ||
Andy Kawaya | Borja Garces |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Albacete
Thành tích gần đây Tenerife
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại