Thẻ vàng cho Jon Garcia.
- (Pen) Higinio Marin34
- Antonio Pacheco (Thay: Javi Villar)35
- Agus Medina52
- Jon Morcillo (Thay: Juanma Garcia)73
- Nabili Touaizi (Thay: Higinio Marin)74
- Alvaro Rodriguez (Thay: Javi Rueda)74
- Jon Morcillo (Kiến tạo: Agus Medina)81
- Jon Garcia (Thay: Juan Antonio)85
- Jon Garcia86
- Josep Gaya13
- David Rodriguez (Thay: Fernando Medrano)43
- Alassan Manjam (Thay: Josep Gaya)46
- Yanis Senhadji46
- Yanis Senhadji (Thay: Aaron Martin Luis)46
- Teto (Thay: Sergio Gonzalez)66
- Maikel Mesa (Kiến tạo: Yanis Senhadji)76
- Dani Fernandez (Thay: Maikel Mesa)82
Thống kê trận đấu Albacete vs Tenerife
Diễn biến Albacete vs Tenerife
Juan Antonio rời sân và được thay thế bởi Jon Garcia.
Maikel Mesa rời sân và được thay thế bởi Dani Fernandez.
Maikel Mesa rời sân và được thay thế bởi [player2].
Agus Medina là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Jon Morcillo đã trúng mục tiêu!
Yanis Senhadji đã kiến tạo để ghi bàn thắng.
G O O O A A A A L - Maikel Mesa đã đạt mục tiêu!
Javi Rueda rời sân và được thay thế bởi Alvaro Rodriguez.
Javi Rueda rời sân và được thay thế bởi [player2].
Higinio Marin rời sân và được thay thế bởi Nabili Touaizi.
Juanma Garcia rời sân và được thay thế bởi Jon Morcillo.
Sergio Gonzalez rời sân và được thay thế bởi Teto.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Agus Medina.
Aaron Martin Luis rời sân và được thay thế bởi Yanis Senhadji.
Josep Gaya rời sân và được thay thế bởi Alassan Manjam.
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Fernando Medrano rời sân và được thay thế bởi David Rodriguez.
Fernando Medrano rời sân và được thay thế bởi David Rodriguez.
Đội hình xuất phát Albacete vs Tenerife
Albacete (4-3-3): Raul Lizoain (13), Javi Rueda (29), Juan Antonio Ros (5), Lalo Aguilar (27), Juan Maria Alcedo Serrano (3), Agustin Medina (4), Riki (8), Javier Villar del Fraile (18), Alberto Quiles Piosa (21), Higinio Marin (9), Juanma Garcia (7)
Tenerife (5-3-2): Tomeu Nadal (13), Jeremy Mellot (22), Josep Gaya (24), Jose Leon (4), Ruben Gonzalez Alves (12), Fernando Medrano (3), Aaron Martin Luis (33), Sergio Gonzalez (5), Youssouf Diarra (8), Maikel Mesa (20), Luismi Cruz (11)
Thay người | |||
35’ | Javi Villar Pacheco Ruiz | 43’ | Fernando Medrano David Rodriguez |
73’ | Juanma Garcia Jon Morcillo | 46’ | Josep Gaya Alassan Alassan |
74’ | Javi Rueda Alvaro Rodriguez | 46’ | Aaron Martin Luis Yanis Senhadji |
74’ | Higinio Marin Nabil Touaizi | 66’ | Sergio Gonzalez Alberto Martin Diaz |
85’ | Juan Antonio Jon Garcia Herrero | 82’ | Maikel Mesa Dani Fernandez |
Cầu thủ dự bị | |||
Cristian Rivero | David Rodriguez | ||
Alvaro Rodriguez | Salvador Montanez Carrasco | ||
Jon Garcia Herrero | Marlos Moreno | ||
Rai Marchan | Adrian Guerrero | ||
Nabil Touaizi | Waldo Rubio | ||
Pacheco Ruiz | Enric Gallego | ||
Jose Carlos Lazo | Alejandro Cantero | ||
Jon Morcillo | Alberto Martin Diaz | ||
Marcos Moreno | Alassan Alassan | ||
Adrian Perez | |||
Dani Fernandez | |||
Yanis Senhadji |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Albacete
Thành tích gần đây Tenerife
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại