![]() Shuhei Hoshino 7 | |
![]() Arya Igami (Thay: Yojiro Takahagi) 45 | |
![]() Hassan Sunny 60 | |
![]() Zainol Gulam (Thay: Arshad Shamim) 62 | |
![]() Justin Hui (Thay: Ajay Robson) 76 | |
![]() Jun Yi Quak (Thay: Mohammad Hazzuwan Bin Mohammad Halim) 76 | |
![]() Muhammad Zamani Bin Md Zamri (Thay: Danish Irfan Azman) 88 | |
![]() Amy Recha (Thay: Daniel Goh) 89 | |
![]() Louka Tan-Vaissierre (Thay: Stjepan Plazonja) 90 |
Thống kê trận đấu Albirex Niigata FC vs Hougang United FC
số liệu thống kê

Albirex Niigata FC

Hougang United FC
39 Kiểm soát bóng 61
3 Phạm lỗi 8
9 Ném biên 28
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 8
3 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
2 Sút không trúng đích 6
1 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
12 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Albirex Niigata FC vs Hougang United FC
Albirex Niigata FC (4-2-3-1): Hassan Sunny (18), Koki Kawachi (4), Stevia Egbus Mikuni (41), Arshad Shamim (20), Syed Firdaus Hassan (15), Gareth Low (28), Yojiro Takahagi (8), Wai Loon Ho (24), Yohei Otake (10), Daniel Goh (11), Shuhei Hoshino (9)
Hougang United FC (3-4-3): Zaiful Nizam (19), Faris Hasic (20), Ensar Bruncevic (15), Danish Irfan Azman (5), Nazhiim Harman (21), Ajay Robson (16), Jordan Vestering (3), Shahdan Sulaiman (8), Mohammad Hazzuwan Bin Mohammad Halim (7), Shodai Yokoyama (11), Stjepan Plazonja (9)

Albirex Niigata FC
4-2-3-1
18
Hassan Sunny
4
Koki Kawachi
41
Stevia Egbus Mikuni
15
Syed Firdaus Hassan
28
Gareth Low
20
Arshad Shamim
10
Yohei Otake
11
Daniel Goh
8
Yojiro Takahagi
24
Wai Loon Ho
9
Shuhei Hoshino
9
Stjepan Plazonja
11
Shodai Yokoyama
7
Mohammad Hazzuwan Bin Mohammad Halim
8
Shahdan Sulaiman
3
Jordan Vestering
16
Ajay Robson
21
Nazhiim Harman
5
Danish Irfan Azman
15
Ensar Bruncevic
20
Faris Hasic
19
Zaiful Nizam

Hougang United FC
3-4-3
Thay người | |||
45’ | Yojiro Takahagi Arya Igami | 76’ | Ajay Robson Justin Hui |
62’ | Arshad Shamim Zainol Gulam | 76’ | Mohammad Hazzuwan Bin Mohammad Halim Jun Yi Quak |
89’ | Daniel Goh Amy Recha | 88’ | Danish Irfan Azman Muhammad Zamani Bin Md Zamri |
90’ | Stjepan Plazonja Louka Tan-Vaissierre |
Cầu thủ dự bị | |||
Zainol Gulam | Puttipat Kaewsawad | ||
Kenji Austin | Justin Hui | ||
Haziq Kamarudin | Jun Yi Quak | ||
Junki Kenn Yoshimura | Muhammad Zamani Bin Md Zamri | ||
Arya Igami | Jordan Sea | ||
Hilman Norhisam | Muhammad Rauf Sanizal | ||
Amy Recha | Louka Tan-Vaissierre | ||
Syukri Bashir | Isaac Jonathan | ||
Daniel Martens | Adam Reefdy Bin Muhammad Hasyim |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Singapore Premier League
Thành tích gần đây Albirex Niigata FC
Singapore Premier League
Thành tích gần đây Hougang United FC
Singapore Premier League
Bảng xếp hạng Singapore Premier League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 18 | 4 | 2 | 53 | 58 | T T T T H |
2 | ![]() | 25 | 15 | 6 | 4 | 40 | 51 | B T T B T |
3 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 37 | 44 | T B H T B |
4 | ![]() | 25 | 11 | 2 | 12 | -16 | 35 | B H T T B |
5 | ![]() | 25 | 9 | 5 | 11 | -3 | 32 | B T B B T |
6 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -9 | 27 | T T H B H |
7 | ![]() | 25 | 6 | 7 | 12 | -16 | 25 | B B B T H |
8 | ![]() | 24 | 6 | 6 | 12 | -26 | 24 | H T B H H |
9 | ![]() | 24 | 3 | 3 | 18 | -60 | 12 | H T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại