Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Christian Borrego (Kiến tạo: Iago Carracedo)8
- Javi Perez (Thay: Javi Lara)64
- Juan Artola (Thay: Koldo Obieta)78
- Juan Bravo (Thay: Christian Borrego)78
- Juan Bravo80
- Oscar Rivas (Thay: Victor Garcia)86
- Frederico Venancio38
- Unai Vencedor55
- Ager Aketxe (Thay: Jose Antonio Ríos)59
- Cristian Gutierrez Vizcaino (Thay: Mario Carreno)59
- Ager Aketxe (Thay: Mario Carreno)59
- Cristian Gutierrez Vizcaino (Thay: Jose Antonio Ríos)59
- Cristian Gutierrez (Thay: Jose Rios)59
- Ager Aketxe (Thay: Mario Soriano)59
- Stefan Simic (Thay: Frederico Venancio)67
- Yanis Rahmani (Thay: Alvaro Tejero)81
Thống kê trận đấu Alcorcon vs Eibar
Diễn biến Alcorcon vs Eibar
Victor Garcia rời sân và được thay thế bởi Oscar Rivas.
Alvaro Tejero rời sân và được thay thế bởi Yanis Rahmani.
Thẻ vàng dành cho Juan Bravo.
Christian Borrego rời sân và được thay thế bởi Juan Bravo.
Koldo Obieta rời sân và được thay thế bởi Juan Artola.
Christian Borrego rời sân và được thay thế bởi Juan Bravo.
Koldo Obieta rời sân và được thay thế bởi Juan Artola.
Frederico Venancio rời sân và được thay thế bởi Stefan Simic.
Frederico Venancio rời sân và được thay thế bởi Stefan Simic.
Javi Lara rời sân và được thay thế bởi Javi Perez.
Javi Lara sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Jose Rios rời sân và được thay thế bởi Cristian Gutierrez.
Mario Soriano rời sân và được thay thế bởi Ager Aketxe.
Mario Soriano rời sân và được thay thế bởi [player2].
Jose Rios rời sân và được thay thế bởi Cristian Gutierrez.
Jose Rios sắp rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Unai Vencedor nhận thẻ vàng.
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Frederico Venancio nhận thẻ vàng.
Đội hình xuất phát Alcorcon vs Eibar
Alcorcon (4-4-2): Lucas Nunes (13), Iago Lopes (20), Javier Castro (2), David Morillas (3), Xavi Quintilla (19), Víctor Garcia Raja (17), Yan Eteki (18), Javi Lara (15), Jacobo Gonzalez (8), Koldo Obieta (21), Christian Borrego (9)
Eibar (4-2-3-1): Luca Zidane (1), Alvaro Tejero (15), Frederico Venancio (3), Anaitz Arbilla (23), Jose Antonio Ríos (21), Unai Vencedor (14), Matheus Pereira (8), Corpas (17), Mario Carreno (30), Stoichkov (19), Jon Bautista (18)
Thay người | |||
64’ | Javi Lara Javi Perez | 59’ | Mario Soriano Ager Aketxe |
78’ | Christian Borrego Juan Bravo | 59’ | Jose Rios Cristian Gutierrez Vizcaino |
78’ | Koldo Obieta Juan Artola | 67’ | Frederico Venancio Stefan Simic |
86’ | Victor Garcia Oscar Rivas Viondi | 81’ | Alvaro Tejero Yanis Rahmani |
Cầu thủ dự bị | |||
Juan Bravo | Aritz Muguruza | ||
Jesus Ruiz Suarez | Angel Troncho | ||
Oscar Rivas Viondi | Konrad De La Fuente | ||
Pedro Mosquera | Stefan Simic | ||
Jean-Sylvain Babin | Jorge Yriarte | ||
Alvaro Bustos | Yanis Rahmani | ||
Alex Lopez | Ager Aketxe | ||
Javi Perez | Quique | ||
Juan Artola | Cristian Gutierrez Vizcaino | ||
Jaime Garrido | Yoel Rodriguez | ||
Eric Callis | |||
Israel Garcia Montero |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Alcorcon
Thành tích gần đây Eibar
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại