Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Dyego Sousa (Thay: Koldo Obieta)54
- Emmanuel Addai (Thay: Javi Lara)70
- Juan Bravo (Thay: Juan Artola)71
- Pedro Mosquera (Thay: Javi Perez)86
- Marc Aguado55
- Manuel Vallejo (Thay: Maikel Mesa)70
- Sergi Enrich (Thay: Ivan Azon)70
- Quentin Lecoeuche (Thay: Fran Gamez)71
- Sergio Bermejo (Thay: Marc Aguado)90
- Andres Borge (Thay: Francho Serrano)90
Thống kê trận đấu Alcorcon vs Real Zaragoza
Diễn biến Alcorcon vs Real Zaragoza
Francho Serrano rời sân và được thay thế bởi Andres Borge.
Marc Aguado rời sân và được thay thế bởi Sergio Bermejo.
Javi Perez rời sân và được thay thế bởi Pedro Muslimra.
Javi Lara rời sân và được thay thế bởi Emmanuel Addai.
Juan Artola rời sân và được thay thế bởi Juan Bravo.
Fran Gamez rời sân và được thay thế bởi Quentin Lecoeuche.
Ivan Azon rời sân và được thay thế bởi Sergi Enrich.
Maikel Mesa rời sân và được thay thế bởi Manuel Vallejo.
Fran Gamez rời sân và được thay thế bởi Quentin Lecoeuche.
Juan Artola rời sân và được thay thế bởi Juan Bravo.
Fran Gamez sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Juan Artola sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Javi Lara rời sân và được thay thế bởi Emmanuel Addai.
Ivan Azon rời sân và được thay thế bởi Sergi Enrich.
Maikel Mesa rời sân và được thay thế bởi Manuel Vallejo.
Thẻ vàng dành cho Marc Aguado.
Koldo Obieta vào sân và được thay thế bởi Dyego Sousa.
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Juan Artola (Alcorcon) đoạt được bóng trên không nhưng đánh đầu chệch cột dọc.
Đội hình xuất phát Alcorcon vs Real Zaragoza
Alcorcon (4-3-3): Lucas Nunes (13), Iago Lopes (20), Javier Castro (2), Oscar Rivas Viondi (4), Xavi Quintilla (19), Javi Perez (16), Yan Eteki (18), Javi Lara (15), Víctor Garcia Raja (17), Koldo Obieta (21), Juan Artola (22)
Real Zaragoza (4-4-2): Edgar Badía (25), Fran Gamez (18), Alvaro Santiago Mourino Gonzalez (15), Lluis Lopez (24), Alejandro Frances (6), Francho Serrano Gracia (14), Marc Aguado (8), Jaume Grau (5), Victor Mollejo (20), Maikel Mesa (11), Ivan Azon Monzon (9)
Thay người | |||
54’ | Koldo Obieta Dyego Sousa | 70’ | Maikel Mesa Manu Vallejo |
70’ | Javi Lara Emmanuel Addai | 70’ | Ivan Azon Sergi Enrich |
71’ | Juan Artola Juan Bravo | 71’ | Fran Gamez Quentin Lecoeuche |
86’ | Javi Perez Pedro Mosquera | 90’ | Marc Aguado Sergio Bermejo |
90’ | Francho Serrano Andres Borge |
Cầu thủ dự bị | |||
Jesus Ruiz Suarez | Gaetan Poussin | ||
Eric Callis | Daniel Rebollo | ||
Chema | Jair Amador | ||
Christian Borrego | Sergio Bermejo | ||
Emmanuel Addai | Manu Vallejo | ||
Juan Bravo | Quentin Lecoeuche | ||
David Morillas | Sergi Enrich | ||
Pedro Mosquera | Alberto Vaquero Aguilar | ||
Alex Lopez | Marcos Cuenca | ||
Jean-Sylvain Babin | Andres Borge | ||
Dyego Sousa | Aitor Manas | ||
Jaime Garrido |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Alcorcon
Thành tích gần đây Real Zaragoza
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại